Tìm theo từ khóa "Tí"

Quốc Tín
109,988
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Quỳnh Tiên
109,475
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Quỳnh Tiên" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường

Tu Ti
108,497
Tên ở nhà dễ thương cho bé

Hoài Tiên
108,298
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Tiểu Bảo
106,102
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, dùng tên "Tiểu Bảo" đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Kiều Tiên
105,534
"Kiều Tiên" mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, duyên dáng và có tinh thần thiện lương.

Thảo Tiên
105,435
Thảo có nghĩa là hoa cỏ - một loại thực vật mỏng manh nhưng có sức sống mãnh liệt. Tiên: Thần tiên, nếu dùng trong tên nữ giới thường hàm nghĩa đẹp như tiên

Hoài Tín
105,055
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Hoài Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy

Cẩm Tiên
104,268
"Cẩm" có nghĩa là đẹp đẽ, thanh khiết, còn "Tiên" có nghĩa là tiên nữ, thần tiên. Vì vậy, tên "Cẩm Tiên" có thể được hiểu là một người con gái xinh đẹp như tiên nữ, có vẻ đẹp thanh khiết, tinh túy.

Giáng Tiên
103,177
"Giáng Tiên" nghĩa là người có vận số may mắn, xinh đẹp như tiên nữ trên trời

Tìm thêm tên

hoặc