Lượng sữa bú mỗi lần | 15 - 60 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 8 - 12 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 2 - 3 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 60 - 90 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 8 - 12 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 2 - 3 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 90 - 120 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 6 - 8 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 3 - 4 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 120 - 150 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 6 - 8 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 3 - 4 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 120 - 180 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 5 - 6 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 120 - 180 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 5 - 6 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 120 - 180 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 4 - 5 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 - 5 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 0 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | Theo nhu cầu |
Lượng sữa bú mỗi lần | 150 - 240 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 3 - 5 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 - 5 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 1 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | 500 - 800ml |
Lượng sữa bú mỗi lần | 150 - 240 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 3 - 5 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 - 5 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 1 - 2 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | 500 - 800ml |
Lượng sữa bú mỗi lần | 150 - 240 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 3 - 5 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 4 - 5 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 2 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | 500 - 800ml |
Lượng sữa bú mỗi lần | 210 - 240 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 3 - 4 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 5 - 6 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 2 - 3 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | 500 - 800ml |
Lượng sữa bú mỗi lần | 210 - 240 ml |
Số lần bú mỗi ngày | 3 - 4 lần |
Khoảng cách giữa các lần bú | 5 - 6 giờ/lần |
Số bữa ăn dặm mỗi ngày | 3 bữa |
Tổng lượng sữa mỗi ngày | 500 - 800ml |
Từ tháng thứ 6, ngoài việc ăn dặm, mỗi ngày bé uống 500 - 800ml bao gồm sữa mẹ, sữa công thức và các chế phẩm từ sữa. Bé từ 1 tuổi trở lên có thể uống thêm sữa bò và sữa hạt.
Thể trạng và nhu cầu của mỗi bé mỗi khác, vì vậy không có một con số chính xác cho việc bạn cần cho bé ăn bao nhiêu, hãy cho bé ăn theo NHU CẦU. Bảng lượng ăn trên đây mang tính chất tham khảo, giúp bạn cho bé bú sữa và ăn dặm một cách khoa học, phù hợp với tháng tuổi của bé.
Bé càng lớn, khoảng cách giữa 2 lần bú sẽ càng xa hơn, số lần bú trong ngày ít hơn, nhưng lượng sữa bé bú mỗi lần sẽ nhiều hơn.