Lượng sữa và ăn dặm

Xem thêm chi tiết lượng ăn dặm tại đây.

Bé Dưới 2 tuần tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 15 - 60 ml
Số lần bú mỗi ngày 8 - 12 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 2 - 3 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 2 - 4 tuần tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 60 - 90 ml
Số lần bú mỗi ngày 8 - 12 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 2 - 3 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 1 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 90 - 120 ml
Số lần bú mỗi ngày 6 - 8 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 3 - 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 2 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 150 ml
Số lần bú mỗi ngày 6 - 8 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 3 - 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 3 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 5 - 6 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 4 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 5 - 6 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 5 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 4 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 6 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 1 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 7 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 1 - 2 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 8 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 2 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 9 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 210 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 4 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 5 - 6 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 2 - 3 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 10-24 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 210 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 4 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 5 - 6 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 3 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

GHI CHÚ

Từ tháng thứ 6, ngoài việc ăn dặm, mỗi ngày bé uống 500 - 800ml bao gồm sữa mẹ, sữa công thức và các chế phẩm từ sữa. Bé từ 1 tuổi trở lên có thể uống thêm sữa bò và sữa hạt.

Thể trạng và nhu cầu của mỗi bé mỗi khác, vì vậy không có một con số chính xác cho việc bạn cần cho bé ăn bao nhiêu, hãy cho bé ăn theo NHU CẦU. Bảng lượng ăn trên đây mang tính chất tham khảo, giúp bạn cho bé bú sữa và ăn dặm một cách khoa học, phù hợp với tháng tuổi của bé.

Bé càng lớn, khoảng cách giữa 2 lần bú sẽ càng xa hơn, số lần bú trong ngày ít hơn, nhưng lượng sữa bé bú mỗi lần sẽ nhiều hơn.