Lượng sữa và ăn dặm

Xem thêm chi tiết lượng ăn dặm tại đây.

Ghi chú

• Từ tháng thứ 6: bé uống 500-800ml sữa/ngày (sữa mẹ, công thức, chế phẩm từ sữa). Từ 1 tuổi có thể uống thêm sữa bò và sữa hạt.

• Cho bé ăn theo nhu cầu. Bảng lượng ăn mang tính tham khảo, giúp bú sữa và ăn dặm khoa học.

• Bé càng lớn: khoảng cách bú xa hơn, số lần ít hơn, nhưng lượng sữa mỗi lần nhiều hơn.

Bé Dưới 2 tuần tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 15 - 60 ml
Số lần bú mỗi ngày 8 - 12 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 2 - 3 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 2 - 4 tuần tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 60 - 90 ml
Số lần bú mỗi ngày 8 - 12 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 2 - 3 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 1 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 90 - 120 ml
Số lần bú mỗi ngày 6 - 8 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 3 - 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 2 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 150 ml
Số lần bú mỗi ngày 6 - 8 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 3 - 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 3 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 5 - 6 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 4 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 5 - 6 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 5 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 120 - 180 ml
Số lần bú mỗi ngày 4 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 0 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày Theo nhu cầu

Bé 6 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 1 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 7 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 1 - 2 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 8 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 150 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 5 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 4 - 5 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 2 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 9 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 210 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 4 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 5 - 6 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 2 - 3 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml

Bé 10-24 tháng tuổi

Lượng sữa bú mỗi lần 210 - 240 ml
Số lần bú mỗi ngày 3 - 4 lần
Khoảng cách giữa các lần bú 5 - 6 giờ/lần
Số bữa ăn dặm mỗi ngày 3 bữa
Tổng lượng sữa mỗi ngày 500 - 800ml