Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thanh Thi
53,959
- "Thanh" thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc cũng có thể hiểu là màu xanh, biểu tượng cho sự tươi mới và hy vọng. - "Thi" thường có ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có thể hiểu là sự duyên dáng, nhẹ nhàng. Vì vậy, tên "Thanh Thi" có thể được hiểu là người có tâm hồn trong sáng, tinh tế và có khiếu nghệ thuật, hoặc là người mang lại cảm giác tươi mới và nhẹ nhàng.

Thanh Quí
53,891
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Quí: Quí là cách viết khác của từ Quý. Tên "Quý - Quí" có nghĩa là cao quý, quý giá, đáng trân trọng. Cha mẹ đặt tên Quý cho con với mong muốn con sẽ có một cuộc sống giàu sang, sung túc, đầy đủ về vật chất và tinh thần, được mọi người yêu quý và quý mến.

Quốc Hạnh
53,784
"Quốc" là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao, Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" là đức hạnh, là hạnh phúc, may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Tên Quốc Hạnh mong con luôn hạnh phúc, may mắn làm nên nghiệp lớn sau này

Khánh Huyền
53,611
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Cái tên "Khánh Huyền" ý chỉ con người luôn vui tươi, khoẻ khoắn, có vẻ đẹp thuỳ mị, nết na.

Như Hạnh
53,350
Như: Nghĩa đen: Như trong "tự nhiên như vậy", "vốn dĩ là vậy". Ý nghĩa: Thường mang ý chỉ sự chân thật, tự nhiên, không giả tạo, không thay đổi. Nó còn có thể biểu thị sự thanh thản, an nhiên, không vướng bận. Trong Phật giáo, "Như" thường được dùng để chỉ chân lý, bản chất thật của vạn vật. Hạnh: Nghĩa đen: Hạnh kiểm, đạo đức, hành vi, cách cư xử. Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất đạo đức tốt đẹp, lối sống chuẩn mực, ngay thẳng, được mọi người kính trọng. "Hạnh" còn bao hàm ý nghĩa về sự nỗ lực, cố gắng để hoàn thiện bản thân, sống có ích cho xã hội. Tên Như Hạnh mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sống chân thật, tự nhiên, luôn hướng đến những điều tốt đẹp và cố gắng hoàn thiện bản thân. Tên này thể hiện mong muốn con người sống một cuộc đời thanh thản, an nhiên, có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Phương Nhạn
53,322
1. Phương (方): Từ này trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "hướng", "phương hướng" hoặc có thể hiểu là "đường lối". Trong một số ngữ cảnh, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp", "tốt". 2. Nhạn (燕): Nhạn là một loại chim, thường được biết đến với hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát. Chim nhạn thường biểu trưng cho sự tự do, bay lượn và thường gắn liền với những hình ảnh đẹp trong văn hóa Việt Nam và nhiều nền văn hóa khác.

Khanh Khanh
53,296
"Khanh" thường được hiểu là một tên đẹp, có thể có nghĩa là "thanh nhã", "cao quý". Khi lặp lại hai lần như "Khanh Khanh", nó có thể tạo cảm giác thân thiện, gần gũi và dễ thương hơn.

Hương Chan
53,057

Khánh Lợi
52,866
Khánh là một cái tên hay cho bé trai, theo nghĩa Hán Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những điều tốt lành và có cảm giác vui vẻ, được sử dụng mô tả không khí trong các bữa tiệc và nghi lễ long trọng. "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn và hướng đến những điều tốt đẹp, dễ dàng đạt được thành quả như ý.

Châu Thắng
52,610
Tên đệm Châu: Là ngọc trai, hay còn gọi là trân châu - với vẻ đẹp tinh khiết và rực sáng của mình, ngọc trai muôn đời vẫn được ngợi ca như một bảo vật tuyệt đẹp mà đại dương bao la đã ban tặng cho con người. Đặt đệm này cho con với ý nghĩa là vật thể vô cùng quí giá của biển cả. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Tìm thêm tên

hoặc