Tìm theo từ khóa "Hạ"

Mỹ Thảo
67,056
Mỹ: "Mỹ" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là đẹp, xinh xắn, tốt đẹp cả về hình thức lẫn nội dung. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị thẩm mỹ cao, khiến người ta cảm thấy dễ chịu và yêu thích. Trong tên người, "Mỹ" thể hiện mong muốn con cái có vẻ ngoài ưa nhìn, tính cách thanh cao, phẩm chất tốt đẹp. Nó cũng ngụ ý một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và được mọi người yêu mến. Thảo: "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ. Nó gợi lên hình ảnh về sự tươi tắn, xanh mát, tràn đầy sức sống. Ngoài ra, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự hiền lành, dịu dàng, hòa nhã. Nó thể hiện mong muốn con cái có tính cách ôn hòa, biết yêu thương và quan tâm đến mọi người xung quanh. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Mỹ Thảo" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và sự dịu dàng, tươi tắn. Nó thể hiện mong muốn con cái không chỉ xinh đẹp về ngoại hình mà còn có phẩm chất tốt đẹp, tính cách hiền lành, được mọi người yêu quý. Tên gọi này mang đến cảm giác về một cô gái thanh tú, duyên dáng, gần gũi với thiên nhiên và có một cuộc sống an yên, hạnh phúc.

Hạnh Nhân
67,047
- "Hạnh"thường được hiểu là hạnh phúc, may mắn, hoặc có thể liên quan đến những phẩm chất tốt đẹp như nhân ái, từ bi, và lòng tốt. - "Nhân"có nghĩa là người, thường gắn liền với những giá trị nhân văn, tình người, và sự thân thiện. Khi kết hợp lại, tên "Hạnh Nhân" có thể được hiểu là "người mang lại hạnh phúc" hoặc "người tốt bụng, nhân ái". Tên này thường được ưa chuộng vì nó mang ý nghĩa tích cực và thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn cho con cái của mình.

Hấu Nhí
67,031

Quỳnh Hà
67,020
"Quỳnh" là viên ngọc đẹp và thanh tú. Tên "Quỳnh Hà" bố mẹ mong con luôn là viên ngọc quý, toả sáng rực rỡ dù gặp phải bất cứ những khó khăn, rào cản nào trên đường đời con vẫn luôn tự tin, vững bước.

Cẩm Thạch
66,984
Theo nghĩa hán việt, "Cẩm Thạch" có nghĩa là một loại đá hoa đa màu sắc, rất đẹp, tạo nên nét đẹp và sang trọng cho mọi thiết kế kiến trúc. Tên "Cẩm Thạch" là dùng để nói đến người có dung mạo xinh đẹp, toát lên vẻ thanh cao, quý phái, cha mẹ mong con có cuộc sống vinh hoa phú quý.

Khánh Châu
66,975
Khánh Châu là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nữ giới. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên như sau: Khánh: Chữ "Khánh" mang ý nghĩa vui mừng, hân hoan, chúc tụng. Nó thường gợi đến những điều tốt lành, may mắn và những dịp lễ hội. Người mang tên Khánh thường được kỳ vọng sẽ có một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và luôn mang đến niềm vui cho những người xung quanh. Châu: Chữ "Châu" có nghĩa là ngọc, một loại đá quý tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh cao và quý giá. Nó cũng có thể chỉ những vùng đất trù phú, giàu có. Khi đặt tên là Châu, người ta mong muốn con mình sẽ xinh đẹp, thanh khiết, có phẩm chất cao quý và một cuộc sống sung túc. Tổng kết: Tên Khánh Châu kết hợp cả niềm vui, sự may mắn và vẻ đẹp, sự quý giá. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, thanh cao, có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người. Cái tên này thường gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, duyên dáng và được mọi người yêu mến.

Shasha
66,920
Shasha là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thường được liên kết với sự duyên dáng, xinh đẹp và sự sống động. Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên: Sha (莎): Trong tiếng Trung, "Sha" có thể mang ý nghĩa là "cỏ Sa" (một loại cỏ thơm), gợi lên hình ảnh về sự thanh khiết, dịu dàng và gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra, "Sha" cũng có thể liên quan đến sự mềm mại, uyển chuyển. Shasha (莎莎): Khi lặp lại âm tiết "Sha", tên "Shasha" thường được sử dụng để nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của nó. Sự lặp lại này tạo ra một cảm giác về sự dễ thương, đáng yêu và có thể liên tưởng đến âm thanh nhẹ nhàng, vui tươi như tiếng lá cây xào xạc. Tên "Shasha" thường mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn trong sáng, thanh khiết và tính cách tươi vui, hoạt bát. Nó cũng có thể gợi ý về một người có vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng và dễ gần.

Hà Lương
66,910
Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Đệm "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng. Tên chính Lương: "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Ngọc Phát
66,826
Tên "Ngọc Phát" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: 1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sang trọng. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý báu và giá trị. 2. Phát: Từ "Phát" có thể có nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh đặt tên, nó thường được hiểu là sự phát triển, thịnh vượng, hoặc mang lại sự thành công. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tiến bộ và thành công trong cuộc sống. Kết hợp lại, tên "Ngọc Phát" có thể được hiểu là "sự phát triển quý giá" hoặc "thành công quý báu". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, thể hiện mong muốn về một cuộc sống thành công và quý giá.

Thanh Đan
66,806
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Đan" tức là con người có tâm hồn thanh tao, nhã nhẵn, hoà đồng với mọi người

Tìm thêm tên

hoặc