Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Nhật Thịnh
51,543
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Nhật" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ. "Nhật Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Tuyết Chinh
51,479
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Chinh: Theo nghĩa Hán - Việt, "Chinh" tự trong từ Viễn Chinh ý chỉ đi xa, vươn xa hoặc còn mang nghĩa chinh chiến, hàm ý của sự ngoan cường, bền bỉ và cương quyết. Vì vậy, tên này thường dùng đặt cho con với mong muốn con sẽ có tương lai tươi sáng, vươn cao.

Soobin
51,478
Phần đầu tiên của tên Soobin" Soo 수» có nghĩa là “ cử động "," cử chỉ ". « Bin 빈» gắn liền với một danh từ thể hiện ý niệm về tính không.

Đình Dũng
51,274
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Dũng: Theo từ điển Hán Việt, chữ "Dũng" (勇) có nghĩa là "can đảm, mạnh mẽ, dũng cảm". Tên Dũng thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước khó khăn, nguy hiểm.

Huyền Chinh
51,018

Thiện Sinh
51,007
Là người thánh thiện, có lòng bao dung, nhân hậu và hiểu biết rộng, được mọi người quý mến

Thành Tín
50,882
Mong con luôn thành công, thủy chung, thành thật sau có một cuộc sống giàu sang, phú quý

Bin
50,364
Tên Bin có thể đại diện cho một con người trẻ trung, năng động, và luôn có cái nhìn lạc quan đối với cuộc sống. Bin cũng là một âm tiết trong tên "Rô-bin-xơn Cru-xô". Rô-bin-xơn là một nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết phiêu lưu mang tính tự truyện.

Lindsay
50,306

Ngọc Tĩnh
50,135
- "Ngọc" thường mang ý nghĩa là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Trong văn hóa Việt Nam, ngọc được coi là biểu tượng của sự sang trọng và giá trị. - "Tĩnh" có nghĩa là yên tĩnh, thanh bình, hoặc bình lặng. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự thanh thản và an yên.

Tìm thêm tên

hoặc