Tìm theo từ khóa "Ng"

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Quang Bửu
108,489
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên "Quang Bửu" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội

Công Lập
108,433
"Lập" Nghĩa Hán Việt là đứng thẳng, thể hiện bản lĩnh nghiêm túc, chính chắn, rõ ràng. Tên Công Lập mong con sau này sẽ công tâm, chính chắn, hiên ngang

Mộng Ngọc
108,407
- "Mộng" có nghĩa là giấc mơ, điều ước, thể hiện sự hy vọng, ước mơ và khát vọng trong cuộc sống. - "Ngọc" là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ và tinh khiết.

Hoàng Dịu
108,400
- "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", mang ý nghĩa quý giá, cao quý. - "Dịu" có nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng, êm ái. Khi kết hợp lại, tên "Hoàng Dịu" có thể được hiểu là "sự dịu dàng quý giá" hoặc "người có vẻ đẹp dịu dàng, quý phái".

Vàng Ngọc
108,390
"Vàng" thường được liên tưởng đến sự giàu có, thịnh vượng và giá trị cao. Trong khi đó, "Ngọc" thường biểu thị sự trong sáng, quý phái và hoàn mỹ. Khi kết hợp lại, tên "Vàng Ngọc" có thể được hiểu như biểu tượng của sự quý giá, cao quý và đáng trân trọng. Đây cũng có thể là một tên được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống giàu sang, hạnh phúc và được nhiều người yêu mến.

Thanh Cường
108,354
"Thanh" có thể mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết hoặc màu xanh, tùy theo ngữ cảnh. "Cường" thường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường. Khi kết hợp lại, "Thanh Cường" có thể được hiểu là sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được sự trong sạch, thanh khiết.

Hằng
108,345
Trong tiếng Hán thì Hằng có nghĩa là sự vững bền. Vì vậy, khi đặt tên con là Hằng nghĩa là cha mẹ mong muốn con sẽ có một ý chí kiên định, vững vàng.

Mỹ Nhung
108,342
Tên đệm Mỹ: Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Nhung: "Nhung" là hàng dệt bằng tơ hoặc bông, mềm mại, êm ái. Lấy từ hình ảnh này, tên "Nhung" được cha mẹ đặt cho con mang hàm ý nói con xinh đẹp, mềm mỏng, dịu dàng như gấm nhung.

Ngân
108,322
Ngân mang ý nghĩa là của cải, vật chất, tiền bạc. Việc bố mẹ đặt tên Ngân cho con cũng có thể hiểu đối với bố mẹ, gia đình, con chính là món tài sản vô giá. Thứ 2, tên Ngân cũng đại diện cho các món đồ trang sức, giá trị.

Tìm thêm tên

hoặc