Tìm theo từ khóa "Ng"

Hồng Miên
108,628
Hồng, phần đầu của tên, biểu thị sự cát tường may mắn, niềm vui và hạnh phúc. Từ Hồng có nguồn gốc từ tên gọi một loại hoa, mang ý nghĩa sự phồn thịnh, thịnh vượng và màu sắc rực rỡ. Được chọn cho bé, tên Hồng mang đến những nguyên tắc sống tích cực và hy vọng cho tương lai. Phần sau của tên là Miên, có ý nghĩa "Đa tài, nhanh trí, ôn hòa, hiền hậu" trong Hán Việt. Miên thể hiện sự thông minh, khéo léo và khả năng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Người mang tên Miên thường có khả năng nắm bắt thông tin nhanh chóng và hiểu rõ các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Từ "Miên" cũng biểu thị tính cách ôn hòa và hiền hậu, cho thấy sự nhân ái và tình yêu thương đối với mọi người xung quanh. Tên Hồng Miên kết hợp ý nghĩa của hai từ để tạo ra một tên có ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Hồng đại diện cho sự phồn thịnh, may mắn và hạnh phúc, trong khi Miên thể hiện sự đa tài, nhanh trí, ôn hòa và hiền hậu. Tên này mang đến hi vọng về một cuộc sống thịnh vượng và hạnh phúc, cùng với khả năng thích nghi linh hoạt và tình yêu thương đối với mọi người.

Jiang
108,592
Tên "Jiang" (姜) trong tiếng Trung có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Thông thường, "Jiang" là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc. Ngoài ra, từ này cũng có thể có nghĩa là "gừng" trong tiếng Trung. Trong văn hóa Trung Quốc, họ "Jiang" (姜) có thể được liên kết với những phẩm chất như sự mạnh mẽ và kiên cường, do gừng là một loại gia vị có vị cay và thường được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị.

Bích Nguyệt
108,577
"Bích Nguyệt" tức là ánh trăng dịu dàng, trong sáng, nhẹ nhàng. Như hình ảnh đong đầy của ánh trăng, bố mẹ mong hạnh phúc cuộc đời con sẽ tròn đầy.

Hương Mơ
108,554
Tên đệm Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên Mơ: Có nghĩa là mơ mộng

Nam Trang
108,492
Tên "Nam Trang" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Nam" và "Trang". 1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường có nghĩa là "phía nam" hoặc "đàn ông". Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, nam tính hoặc có thể ám chỉ đến phương hướng. 2. Trang: "Trang" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, như "trang trọng", "trang nhã", hoặc "trang sức". Tên này thường được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, thanh lịch và quý phái. Khi kết hợp lại, tên "Nam Trang" có thể hiểu là "sự trang trọng, thanh lịch của người đàn ông" hoặc "phía nam thanh nhã".

Quang Bửu
108,489
"Quang" là to lớn, thịnh đại, là hùng dũng, mạnh bạo và uy vũ,cứng cỏi, cương trực. "Quang" còn có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa, rực rỡ. Tên "Bửu" thể hiện sự quý mến, yêu thương của mọi người dành cho con như bửu bối. Tên "Quang Bửu" được hiểu là một viên đá quý, đẹp như ngọc, rực rỡ và tỏa sáng mọi nơi, một con người ưu tú trong xã hội

Công Lập
108,433
"Lập" Nghĩa Hán Việt là đứng thẳng, thể hiện bản lĩnh nghiêm túc, chính chắn, rõ ràng. Tên Công Lập mong con sau này sẽ công tâm, chính chắn, hiên ngang

Mộng Ngọc
108,407
- "Mộng" có nghĩa là giấc mơ, điều ước, thể hiện sự hy vọng, ước mơ và khát vọng trong cuộc sống. - "Ngọc" là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, đẹp đẽ và tinh khiết.

Hoàng Dịu
108,400
- "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", mang ý nghĩa quý giá, cao quý. - "Dịu" có nghĩa là nhẹ nhàng, dịu dàng, êm ái. Khi kết hợp lại, tên "Hoàng Dịu" có thể được hiểu là "sự dịu dàng quý giá" hoặc "người có vẻ đẹp dịu dàng, quý phái".

Vàng Ngọc
108,390
"Vàng" thường được liên tưởng đến sự giàu có, thịnh vượng và giá trị cao. Trong khi đó, "Ngọc" thường biểu thị sự trong sáng, quý phái và hoàn mỹ. Khi kết hợp lại, tên "Vàng Ngọc" có thể được hiểu như biểu tượng của sự quý giá, cao quý và đáng trân trọng. Đây cũng có thể là một tên được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống giàu sang, hạnh phúc và được nhiều người yêu mến.

Tìm thêm tên

hoặc