Tìm theo từ khóa "Ng"

Hồng Sang
108,316
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, màu hồng, hoặc có thể biểu thị sự may mắn, phú quý. Trong văn hóa Á Đông, màu đỏ thường tượng trưng cho sự tốt lành, hạnh phúc và thịnh vượng. - "Sang" có thể mang ý nghĩa là sang trọng, quý phái, hoặc cũng có thể hiểu là sự vượt trội, xuất sắc. Kết hợp lại, tên "Hồng Sang" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa may mắn, sang trọng và quý phái.

Đức Khang
108,291
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Ngọc Trung
108,290
Tên đệm Ngọc Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Trung “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt tên cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào.

Nắng Hạ
108,265
Tên "Nắng Hạ" gợi lên hình ảnh của ánh nắng trong mùa hè. "Nắng" thường tượng trưng cho sự ấm áp, tươi sáng và năng lượng, trong khi "Hạ" là mùa hè, thời điểm trong năm khi nắng thường rực rỡ nhất. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tươi vui, rạng rỡ và sức sống mạnh mẽ. Nó cũng có thể gợi nhớ đến những kỷ niệm vui vẻ, những ngày hè đầy nắng và những trải nghiệm đáng nhớ.

Thu Hằng
108,258
"Thu" tức là mùa thu, ý chỉ sự nhẹ nhàng, dịu dàng như mùa thu. Cái tên "Thu Hằng" ý mong con lớn lên là người nhẹ nhàng, có tính khí nhã nhặn, luôn xinh đẹp, duyên dáng.

Mango
108,212
Mango trong tiếng Tây Ban Nha chính là một trái xoài và có ý nghĩa chỉ sự tốt lành

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Việt Nga
108,158
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Việt Nga là cô tiên xinh đẹp, thông minh, ưu việt

Hoàng Khuê
108,139
Một loại ngọc trong sáng, thuần khiết

Sơn Tùng
108,127
Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. "Sơn Tùng" là cây tùng xanh tươi trên núi, hình ảnh này thể hiện cho người con trai tài giỏi, kiên cường vượt qua mọi khó khăn của hoàn cảnh mà vẫn sống tốt. Bố mẹ mong con hãy thật vững chãi, kiên cường và làm chỗ dựa tốt cho gia đình

Tìm thêm tên

hoặc