Tìm theo từ khóa "Y"

Kennedy
108,099

Bi Bya
108,025

Nhật Huyền
107,898
Ý nghĩa: “Nhật” là mặt trời, “Huyền” là dây đàn. “Nhật Huyền” là ánh mặt trời huyền bí. Đặc điểm: Con gái mang tên này thường ấm áp, tràn đầy năng lượng và mang lại niềm vui cho người xung quanh.

Nhật Yến
107,888
Nhật Yến: Chỉ một cô bé luôn tỏa sáng như ánh mặt trời, luôn thanh cao và trong sạch

Avery Rose
107,875
Tên "Avery Rose" là một tên gọi phổ biến, và ý nghĩa của nó có thể được phân tích từ hai phần: "Avery" và "Rose". 1. Avery: Tên Avery có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "quản lý" hoặc "người trị vì". Nó cũng có thể được liên kết với từ "Averi", có nghĩa là "cá tính" hoặc "người dũng cảm". Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho cả nam và nữ. 2. Rose: Tên Rose có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Hoa hồng thường tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp và sự tinh khiết. Tên Rose thường được coi là một biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ. Khi kết hợp lại, "Avery Rose" có thể được hiểu là "người quản lý xinh đẹp" hoặc "người trị vì với vẻ đẹp" tùy thuộc vào cách diễn giải cá nhân.

Hải Thụy
107,863
Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Hải Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái, bao dung, nhân hậu. Tên "Hải Thụy" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa, có tấm lòng rộng mở, bao la như biển cả

Navy
107,850

Duy Cường
107,798
Duy trong tiếng Hán- Việt, có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Bên cạnh đó, tên "Cường" phô bày sự lực lưỡng, uy lực, với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Sự kết hợp ăn ý giữa "Duy" và "Cường" thể hiện con là người có thể chất mạnh mẽ và suy nghĩ nhanh nhẹn

Kiều Thủy
107,773
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Thủy: Nước, sông ngòi, khe suối

Khánh Thy
107,701
Khánh" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "vui mừng, hân hoan, hạnh phúc". "Thy/Thi" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "thơ, ca, nhạc, họa". Tên "Khánh Thi" có ý nghĩa là một người con gái mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh, đồng thời cũng là một người con gái có tài năng văn chương, nghệ thuật.

Tìm thêm tên

hoặc