Tìm theo từ khóa "Y"

Avery Rose
107,875
Tên "Avery Rose" là một tên gọi phổ biến, và ý nghĩa của nó có thể được phân tích từ hai phần: "Avery" và "Rose". 1. Avery: Tên Avery có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "quản lý" hoặc "người trị vì". Nó cũng có thể được liên kết với từ "Averi", có nghĩa là "cá tính" hoặc "người dũng cảm". Tên này đã trở nên phổ biến trong nhiều nền văn hóa và thường được sử dụng cho cả nam và nữ. 2. Rose: Tên Rose có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rosa", có nghĩa là "hoa hồng". Hoa hồng thường tượng trưng cho tình yêu, sắc đẹp và sự tinh khiết. Tên Rose thường được coi là một biểu tượng của sự nữ tính và quyến rũ. Khi kết hợp lại, "Avery Rose" có thể được hiểu là "người quản lý xinh đẹp" hoặc "người trị vì với vẻ đẹp" tùy thuộc vào cách diễn giải cá nhân.

Huy Hưởng
107,868
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc có thể hiểu là sự nổi bật, vinh quang. Tên "Huy" thường được dùng để thể hiện sự tỏa sáng, thành công và có thể mang lại những điều tốt đẹp. 2. Hưởng: Từ "Hưởng" có thể hiểu là "hưởng thụ", "nhận được", hoặc "thưởng thức". Nó có thể biểu thị sự tận hưởng cuộc sống, niềm vui, hoặc sự thành công trong công việc và cuộc sống.

Hải Thụy
107,863
Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Hải Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái, bao dung, nhân hậu. Tên "Hải Thụy" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa, có tấm lòng rộng mở, bao la như biển cả

Navy
107,850

Duy Cường
107,798
Duy trong tiếng Hán- Việt, có nghĩa là sự tư duy, suy nghĩ thấu đáo. Bên cạnh đó, tên "Cường" phô bày sự lực lưỡng, uy lực, với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Sự kết hợp ăn ý giữa "Duy" và "Cường" thể hiện con là người có thể chất mạnh mẽ và suy nghĩ nhanh nhẹn

Kiều Thủy
107,773
Đệm Kiều: Yêu quý, đáng yêu, nên xưa kia gọi con gái là a kiều. Tên chính Thủy: Nước, sông ngòi, khe suối

Mai Quý
107,703
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được liên kết với hoa mai, một loài hoa biểu trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hạnh phúc. Hoa mai cũng thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, đặc biệt trong văn hóa miền Nam Việt Nam. 2. Quý: Từ "Quý" có nghĩa là quý giá, quý trọng, hoặc có giá trị. Nó thể hiện sự tôn trọng, yêu quý và giá trị của một người. Khi kết hợp lại, "Mai Quý" có thể hiểu là "hoa mai quý giá" hoặc "người quý giá như hoa mai". Tên này có thể thể hiện sự tươi đẹp, quý giá và đáng trân trọng của người mang tên

Khánh Thy
107,701
Khánh" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "vui mừng, hân hoan, hạnh phúc". "Thy/Thi" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "thơ, ca, nhạc, họa". Tên "Khánh Thi" có ý nghĩa là một người con gái mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh, đồng thời cũng là một người con gái có tài năng văn chương, nghệ thuật.

Hoài Duyên
107,637
- "Hoài" thường mang ý nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm hoặc giữ mãi trong lòng. Nó thể hiện sự nhớ thương, lưu luyến đối với những điều tốt đẹp trong quá khứ. - "Duyên" thường mang ý nghĩa là sự gắn kết, mối liên hệ tốt đẹp, duyên dáng hoặc sự may mắn trong các mối quan hệ. Nó có thể biểu thị sự duyên dáng, dịu dàng và khả năng thu hút người khác.

Ly Ly
107,524
Theo nghĩa Hán – Việt, chữ “Ly” có ý dùng để chỉ sự xinh đẹp, mỹ lệ của sự vật. Bên cạnh đó, tên Ly còn được sử dụng để nhắc tới hoa ly – loài hoa đẹp, rực rỡ và kiêu sa. Tên Ly còn có ngụ ý về ngọc lưu quý ly, tượng trưng cho sự sắc sảo, quý phái và may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc