Tìm theo từ khóa "Ha"

Nhật Quang
83,064
Bố mẹ mong muốn con sẽ luôn tỏa sáng như ánh mặt trời

Thanh Tuấn
83,016
"Thanh Tuấn" mang ý nghĩa con sẽ trở thành người tài giỏi xuất chúng, cốt cách cao sang, nhiều người nể phục, bản tính thông minh, tinh anh như loài rồng thiêng & dung mạo tuấn tú, thu hút

Cà Pháo
83,015
Cà Pháo là món ăn khoái khẩu của nhiều gia đình, đặt tên con là Cà Pháo với mong muốn con lớn lên mạnh khỏe, dẻo dai.

Han San
83,000

Việt Hải
82,962
"Việt" nghĩa là ưu việt, tinh việt. Tên Việt Hải mong con có tấm lòng rộng mở và ưu việt hơn người

Marshal
82,870
Từ "marshal" trong tiếng Anh có nghĩa là "người chỉ huy" hoặc "người tổ chức". Trong lịch sử, nó thường được dùng để chỉ những người có chức vụ cao trong quân đội hoặc trong các sự kiện lớn, như "marshal of the army" (tướng quân).

Thanh Julia
82,861
1. Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh (như trong "thanh niên"). Đây là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được dùng cho cả nam và nữ. 2. Julia: Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các nước phương Tây. Tên "Julia" có nguồn gốc từ Latin, thường được hiểu là "trẻ trung" hoặc "trẻ". Nó cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự quý phái hoặc sang trọng.

Thân Trang
82,823
1. Thân: Trong tiếng Việt, "Thân" có thể hiểu là sự gần gũi, thân thiết, hoặc liên quan đến gia đình, bạn bè. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự ấm áp và tình cảm. 2. Trang: "Trang" thường được hiểu là đẹp, thanh lịch hoặc trang nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự nghiêm túc, trí thức hoặc sự kiên định. Khi kết hợp lại, "Thân Trang" có thể được hiểu là một người có tính cách thân thiện, gần gũi, nhưng cũng rất trang nhã, đẹp đẽ và có phẩm cách.

Hằng Sằm
82,819
Trong tiếng Việt, "Hằng" thường được dùng để chỉ sự bền vững, kiên định, hoặc có thể là tên riêng của một người. Còn "Sằm" có thể là một từ chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể là một từ địa phương mang ý nghĩa riêng.

Khánh Đào
82,701
- Khánh: Trong tiếng Việt, "Khánh" thường có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc mang lại niềm vui. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống đầy niềm vui và hạnh phúc. - Đào: "Đào" có thể hiểu là hoa đào, một biểu tượng của sự tươi mới, sinh sôi và thường liên quan đến mùa xuân. Hoa đào cũng mang ý nghĩa may mắn và thịnh vượng trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán.

Tìm thêm tên

hoặc