Tìm theo từ khóa "Hàn"

Gia Thành
56,932
Gia: Gia thường được hiểu là nhà, gia đình, tổ ấm. Nó mang ý nghĩa về sự gắn kết, yêu thương, và những giá trị truyền thống tốt đẹp. "Gia" còn gợi lên sự ổn định, nền tảng vững chắc, là nơi để mỗi người tìm về sau những khó khăn, thử thách. Thành: "Thành" có nghĩa là thành công, hoàn thành, đạt được mục tiêu. Nó thể hiện sự nỗ lực, ý chí phấn đấu vươn lên trong cuộc sống. "Thành" còn mang ý nghĩa về sự trưởng thành, chín chắn, là kết quả của quá trình rèn luyện và học hỏi không ngừng. Ý nghĩa chung: Tên Gia Thành thường được cha mẹ đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ là người có trách nhiệm với gia đình, luôn hướng về nguồn cội. Đồng thời, họ cũng hy vọng con sẽ đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp và cuộc sống, trở thành người có ích cho xã hội. Tên này thể hiện ước vọng về một cuộc đời ấm no, hạnh phúc và thành đạt.

Hoài Chân
56,772
1. Hoài: Trong tiếng Việt, "Hoài" thường mang ý nghĩa là nhớ, hoài niệm hoặc có thể hiểu là sự bền vững, lâu dài. Từ này thường được dùng để thể hiện tình cảm sâu sắc hoặc sự trân trọng đối với những kỷ niệm, giá trị. 2. Chân: Từ "Chân" có nghĩa là chân thật, chân thành, hoặc có thể hiểu là sự vững chắc, đáng tin cậy. Trong nhiều tên gọi, "Chân" thường biểu thị cho sự chân thành, ngay thẳng, và đáng tin cậy.

Nhã Hân
56,669
Tên đệm Nhã Theo tiếng Hán, Nhã (雅) có nghĩa là thanh tao, tao nhã, nhẹ nhàng, thanh lịch. Đệm "Nhã" thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất cao quý, tính cách dịu dàng, nết na. Ngoài ra đệm Nhã còn có thể mang nghĩa duyên dáng, tinh tế, tao nhã. Tên chính Hân "Hân" theo nghĩa Hán - Việt là sự vui mừng hay lúc hừng đông khi mặt trời mọc. Tên "Hân" hàm chứa niềm vui, sự hớn hở cho những khởi đầu mới tốt đẹp.

Hoàng Hạnh
56,476
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Hạnh Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Thành Luân
56,373
Thành là thật sự. Thành Luân là mối quan hệ nhân thế chân thành, tốt đẹp, như cuộc đời của con sau này.

Han Yumi
56,360

Vân Khanh
56,266
Vân Khanh có nghĩa là đám mây lành, sẽ đem đến cho con nhiều niềm vui và may mắn trong cuộc sống

Thanh Liên
56,202
"Liên" có nghĩa là hoa sen. Thanh là thanh khiết, trong sáng. Thanh Liên có nghĩa là con xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, không gợn chút pha tạp nào như hoa sen thanh tao.

Tấn Khanh
56,121
- "Tấn" thường mang ý nghĩa là tiến lên, phát triển, thăng tiến. Nó thể hiện sự tiến bộ và thành công trong cuộc sống. - "Khanh" là một từ thường được dùng để chỉ một chức vị cao trong triều đình ngày xưa, hoặc có thể hiểu là sự quý phái, sang trọng. Kết hợp lại, tên "Tấn Khanh" có thể được hiểu là sự phát triển, thăng tiến với sự quý phái và sang trọng.

Triệu Hạnh
56,089
1. Triệu (兆): Trong tiếng Việt, "triệu" thường mang nghĩa là "ngàn", "một triệu" hoặc có thể hiểu là một dấu hiệu, điềm báo. Tùy vào ngữ cảnh, nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự lớn lao, vĩ đại. 2. Hạnh (幸): "Hạnh" thường liên quan đến sự hạnh phúc, may mắn, hoặc điều tốt đẹp. Nó cũng có thể liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức tốt. Khi kết hợp lại, "Triệu Hạnh" có thể được hiểu là "nhiều hạnh phúc" hoặc "điềm báo về hạnh phúc".

Tìm thêm tên

hoặc