Tìm theo từ khóa "Hi"

Thiện Khiêm
71,249
Có sự kiên định vững vàng, khôi ngô tuấn tú

Híp
71,237
Biệt danh cho bé bụ bẫm, đáng yêu, dễ nuôi, con hay ăn chóng lớn

Hiền Loan
71,092
Ý nghĩa tên Loan mang trong mình một thông điệp đặc biệt về sự cao quý, phú quý và quyền lực. Tên Loan xuất phát từ Hán Việt, mang ý nghĩa "sự cao sang, phú quý hơn người". Người mang tên này được cho là sinh ra đã có vạch đích đặc biệt, có khả năng và tiềm năng để vượt lên trên đám đông và trở thành người có tiếng nói quan trọng trong xã hội. Ngoài ra, tên Loan còn gợi lên hình ảnh của sự thanh nhã, uyển chuyển và đẹp đẽ. Những người mang tên này thường có vẻ ngoài duyên dáng và thu hút, đồng thời cũng có cái nhìn tinh tế về cái đẹp và nghệ thuật. Họ có thể truyền cảm hứng và tạo ra sự động lực cho người khác bằng cách thể hiện sự thanh lịch và sự tự tin trong cách ăn mặc và ứng xử. Đệm "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh.

Trường Chinh
71,056
Trường Chinh tức cuộc đi xa vì một mục đích lớn, lý tưởng. Đặt tên này cho con, bố mẹ hi vọng con là người có bản lĩnh, hoài bão, ý chí lớn lao được xác lập bằng ý chí kiên định, tính kỷ luật cao độ và lòng quả cảm mạnh mẽ

Nghi
70,987
Nghi có nghĩa là Hòa Thuận: luôn sống hòa hợp với người khác, có chung chí hướng, cuộc sống luôn yên ấm, không có xích mích, cãi vã.

Quốc Chiến
70,709
Tên đệm Quốc: Là đất nước, là quốc gia, dân tộc, mang ý nghĩa to lớn, nhằm gửi gắm những điều cao cả, lớn lao nên thường dùng đặt đệm cho con trai để hi vọng mai sau có thể làm nên việc lớn. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Thinh
70,578
1. Sự bình yên: Trong một số ngữ cảnh, "Thinh" có thể được hiểu là sự yên tĩnh, thanh bình, thể hiện một tâm hồn nhẹ nhàng, không ồn ào. 2. Sự phát triển: Tên "Thinh" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phát triển, thành công trong cuộc sống. 3. Sự thông minh, khéo léo: Nếu "Thinh" được dùng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng, trí tuệ hoặc sự khéo léo trong công việc hoặc giao tiếp.

Phi Lao
70,512
Loài cây với vẻ đẹp dịu dàng nhưng không chịu khuất phục trước sương gió, đặt con với biệt danh Phi Lao mong con khéo léo, dũng cảm

Thanh Hiếu
70,434
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Ninh Nhi
70,393
"Ninh" có nghĩa là yên bình, tĩnh lặng, an lành. "Nhi" có nghĩa là nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu. Tên "Ninh Nhi" mang ý nghĩa là một cô gái nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu và mang đến sự yên bình, tĩnh lặng, an lành cho mọi người xung quanh. Tên này cũng thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ có một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và gặp nhiều may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc