Tìm theo từ khóa "Hi"

Mỹ Nghi
56,120
Tên đệm Mỹ Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Nghi Con sẽ là khuôn vàng, thước bạc, sống gương mẫu, tướng mạo oai vệ uy nghi.

Mộng Nghi
56,027
"Mộng" Mang ý nghĩa về những giấc mơ đẹp đẽ, ẩn dụ cho những hy vọng, ước mơ tốt đẹp trong tương lai. "Nghi" Nghĩa Hán Việt "Nghi" nghi thức, lễ nghi, phép tắc. Mang ý nghĩa về sự thanh lịch, trang nhã, khuôn phép. Tên "Mộng Nghi" mang ý nghĩa về một người con gái có tâm hồn lãng mạn, mộng mơ nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch, trang nhã và phẩm chất tốt đẹp. Tên "Mộng Nghi" thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn cho con gái mình.

Trúc Phi
55,948
"Trúc" thường được hiểu là cây trúc, biểu trưng cho sự kiên cường, bền bỉ và sự thanh tao. Cây trúc thường được coi là biểu tượng của sự thanh khiết, nhẫn nhịn và không ngại khó khăn. "Phi" có thể hiểu là bay, vươn lên, thể hiện sự tự do, khát vọng và sự phát triển. Khi kết hợp lại, "Trúc Phi" có thể mang ý nghĩa là "cây trúc bay lên", tượng trưng cho sự vươn lên trong cuộc sống, vượt qua thử thách và khó khăn, đồng thời giữ được bản chất thanh cao và bền bỉ

Tiểu Nhi
55,747
Tiểu Nhi: con là đứa con bé bỏng, xinh xắn

Uyển Nhi
55,746
"Uyển" nghĩa là uyển chuyển, dẻo dai. Tên Uyển Nhi chỉ người con gái xinh đẹp, dịu dàng, dẻo dai

Hồng Nhi
55,570
"Hồng" Tượng trưng cho màu đỏ, màu của hoa hồng, mang ý nghĩa về sự may mắn, thành công, niềm vui và hạnh phúc. "Nhi" Thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh tao, hiền lành, nết na, đức hạnh. "Hồng Nhi" Mang ý nghĩa về một cô bé xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, nết na, hiền lành, có cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành công. thể hiện mong muốn con gái sẽ là một người phụ nữ xinh đẹp, dịu dàng, nhân ái và có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc.

Nhinh
55,548

Như Hiền
55,332
"Hiền" có nghĩa là hiền hòa, tốt tính, có tài có đức. "Như" có nghĩa là giống như, tựa như. Tên "Như Hiền" có nghĩa là "người tốt lành, có tài có đức, giống như những điều tốt đẹp trong cuộc sống". Tên này mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ là người có đức hạnh, tài năng, và có cuộc sống tốt đẹp.

Địch Thiện
55,274
- "Địch" có thể mang ý nghĩa là đối thủ, kẻ thù hoặc cũng có thể hiểu là sự đối lập, sự cạnh tranh. Trong một số trường hợp, "Địch" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tinh khiết, thanh khiết. - "Thiện" thường mang ý nghĩa là tốt lành, hiền lành, nhân từ, và có lòng tốt.

Thi Hoai
55,268
1. Thi: Từ "Thi" thường được sử dụng trong các tên gọi của phụ nữ ở Việt Nam. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thanh nhã. Trong một số trường hợp, "Thi" cũng có thể ám chỉ đến sự duyên dáng, nữ tính. 2. Hoài: "Hoài" có thể mang ý nghĩa là "nhớ" hoặc "hoài niệm". Từ này thường được dùng để diễn tả cảm xúc về quá khứ, sự trân trọng những kỷ niệm đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc