Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thành Điệp
63,817
Thành: Nghĩa gốc: "Thành" thường chỉ thành trì, thành lũy, mang ý nghĩa về sự bảo vệ, vững chắc, kiên cố. Ý nghĩa mở rộng: Thể hiện sự thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành một việc gì đó một cách trọn vẹn. "Thành" còn gợi ý về sự trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ và hành động. Điệp: Nghĩa gốc: "Điệp" có nghĩa là lặp lại, trùng điệp, nhiều lần. Nó gợi hình ảnh về sự liên tục, không ngừng nghỉ. Ý nghĩa mở rộng: Thường được hiểu là vẻ đẹp nhiều lớp, sự duyên dáng, mềm mại như cánh bướm (cũng gọi là "điệp"). "Điệp" còn mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Tên "Thành Điệp" là sự kết hợp giữa sự vững chãi, thành công và vẻ đẹp mềm mại, duyên dáng. Nó có thể mang ý nghĩa về một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được thành công, đồng thời sở hữu một tâm hồn nhạy cảm, tinh tế và một vẻ đẹp thanh thoát. Tên này cũng có thể gợi ý về một cuộc sống hài hòa, cân bằng giữa sự nghiệp và tâm hồn.

Phan Trang
63,662
Trang là tên được đặt cho bé gái rất phổ biến tại Việt Nam bởi ý nghĩa tên Trang hay, ẩn ý nhiều hy vọng, tình yêu các bậc cha mẹ thường mong cầu cho con gái.

Hoàng Khang
63,601
Mong con tài giỏi, phú quý và có cuộc sống an khang, tốt lành

Duy Thanh
63,574
Duy: Ý nghĩa: "Duy" thường mang ý nghĩa là độc nhất, duy nhất, chỉ có một. Nó thể hiện sự đặc biệt, nổi bật và khác biệt so với những người khác. "Duy" còn có thể mang ý nghĩa là sự suy nghĩ, tư duy, thể hiện một người có trí tuệ và khả năng nhận thức tốt. Thanh: Ý nghĩa: "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, trong sạch, không vẩn đục. Nó thể hiện sự thanh cao, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, ngay thẳng và chính trực. "Thanh" cũng có thể liên quan đến âm thanh, thể hiện một giọng nói hay, truyền cảm hoặc một người có khả năng nghệ thuật. Tên "Duy Thanh" là một cái tên hay, mang ý nghĩa về một người vừa có trí tuệ, sự độc đáo, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, trong sáng. Nó gợi lên hình ảnh một người đặc biệt, nổi bật, có tư duy sắc bén và tâm hồn thanh cao, thuần khiết.

Chang Tép
63,566

Thế Khang
63,213
Thế Khang: chàng trai mạnh mẽ, quyền lực, cuộc sống giàu sang, phú quý.

Thanh Ngân
63,168
- Thanh: Trong tiếng Việt, "Thanh" thường mang nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - Ngân: Từ "Ngân" thường liên quan đến bạc, tiền bạc, hoặc có thể hiểu là âm thanh ngân vang, trong trẻo. Khi kết hợp lại, "Thanh Ngân" có thể mang ý nghĩa là một người có tính cách trong sáng, thuần khiết và có sự quý giá, quý phái như bạc. Đây là một cái tên đẹp, thường được dùng để thể hiện sự ngưỡng mộ và tình cảm.

Khánh Giao
63,123
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh, "Giao" là tên của loài cỏ giao, có tiếng tăm vững bền. "Khánh Giao" có nghĩa là người có đức tính tốt, luôn vui vẻ, hạnh phúc.

Hồng Hạng
63,075
Hồng: Màu hồng thường tượng trưng cho sự dịu dàng, nữ tính, tình yêu và sự lãng mạn. Nó cũng có thể gợi lên cảm giác về sự tươi mới, trẻ trung và tràn đầy sức sống. Trong văn hóa Á Đông, màu hồng đôi khi liên quan đến sự may mắn và hạnh phúc. Hạng: "Hạng" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Nó có thể liên quan đến thứ bậc, vị trí, hoặc phẩm chất. Ví dụ, "hạng nhất" chỉ vị trí cao nhất, xuất sắc nhất. "Hạng" cũng có thể đề cập đến phẩm chất tốt đẹp, sự cao quý hoặc thanh tao. Tên "Hồng Hạng" gợi lên hình ảnh một người con gái dịu dàng, xinh đẹp, tràn đầy sức sống và có phẩm chất tốt đẹp. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn người con gái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, may mắn và đạt được những thành công trong cuộc sống. Nó cũng có thể thể hiện niềm hy vọng con sẽ trở thành một người thanh cao, có giá trị và được mọi người yêu mến.

Thanh Lộc
62,880
- "Thanh" thường được hiểu là trong sáng, thanh khiết, hoặc có nghĩa là màu xanh (thường liên quan đến thiên nhiên, sự tươi mát). - "Lộc" có thể hiểu là tài lộc, phúc lộc, sự thịnh vượng, may mắn.

Tìm thêm tên

hoặc