Tìm theo từ khóa "Hàn"

Khánh Khôi
60,826
Tên "Khánh Khôi" trong tiếng Việt thường được cấu thành từ hai từ: "Khánh" và "Khôi". - "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, hoặc có thể liên quan đến sự kiện vui mừng, như lễ hội hay ngày kỷ niệm. - "Khôi" thường được hiểu là đẹp đẽ, khôi ngô, hoặc có thể ám chỉ đến sự thông minh, tài giỏi. Khi kết hợp lại, tên "Khánh Khôi" có thể được hiểu là "niềm vui và sự khôi ngô" hay "hạnh phúc và tài giỏi".

Tuyết Nhân
60,822
Tuyết: Nghĩa đen: Tuyết là một dạng kết tủa của nước, thường rơi vào mùa đông ở những vùng có khí hậu lạnh. Tuyết mang vẻ đẹp tinh khiết, trắng trong và thường gợi lên cảm giác yên bình, tĩnh lặng. Nghĩa tượng trưng: Tuyết còn tượng trưng cho sự thanh khiết, trong trắng, vẻ đẹp mong manh nhưng lại có sức mạnh tiềm ẩn. Đôi khi, tuyết cũng gợi đến sự lạnh lùng, cô đơn. Nhân: Nghĩa đen: Nhân có nghĩa là người, chỉ con người nói chung. Nghĩa tượng trưng: Nhân còn mang ý nghĩa về lòng nhân ái, sự bao dung, phẩm chất tốt đẹp của con người. Nó cũng thể hiện sự hòa đồng, gắn kết giữa người với người. Tổng kết: Tên "Tuyết Nhân" mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp thanh khiết, trong sáng như tuyết, đồng thời sở hữu tấm lòng nhân ái, bao dung và những phẩm chất tốt đẹp của con người. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có vẻ ngoài dịu dàng, tinh tế, vừa có nội tâm ấm áp, giàu tình cảm. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tâm hồn đẹp, sống chan hòa và được mọi người yêu mến.

Thanh Nhài
60,805
1. Ý nghĩa từ "Thanh": Từ "Thanh" thường được hiểu là trong sạch, tươi sáng hoặc thanh khiết. Nó có thể biểu thị cho sự trong trẻo, thuần khiết trong tâm hồn hoặc tính cách của người mang tên. 2. Ý nghĩa từ "Nhài": "Nhài" có thể liên quan đến hoa nhài, một loài hoa thơm, biểu trưng cho sự dịu dàng, thanh tao và vẻ đẹp. Hoa nhài cũng thường được liên kết với tình yêu và sự ngọt ngào. Khi kết hợp lại, tên "Thanh Nhài" có thể được hiểu là "người có tâm hồn trong sáng và dịu dàng như hoa nhài". Đây có thể là một tên đẹp, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát và dễ chịu.

Thanh Đức
60,775
- Thanh: Từ này có thể hiểu là "trong sạch", "nguyên vẹn", "tươi mát" hoặc "thanh khiết". Nó biểu thị cho sự thuần khiết, sự chân thành và những phẩm chất tốt đẹp. - Đức: Từ này thường liên quan đến "đức hạnh", "tài đức", "đạo đức". Nó thể hiện những giá trị về nhân cách, sự cao quý và lòng tốt. Khi kết hợp lại, "Thanh Đức" có thể được hiểu là một người có phẩm hạnh trong sạch, thanh khiết, và có những đức tính tốt đẹp. Đây là một cái tên thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, đạo đức và có ý nghĩa tích cực trong xã hội.

Thành Nguyên
60,696
Tên Thành Nguyên nghĩa là mong con sau này sẽ thành công, con đường sự nghiệp rộng mở như thảo nguyên mênh mông

Thành Ðạt
60,612
Mong con làm nên sự nghiệp lớn

Đình Thắng
60,502
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, thờ cúng Thành Hoàng làng và giải quyết các công việc chung của làng xã. Nghĩa bóng: Đình tượng trưng cho sự vững chãi, ổn định, là trung tâm của cộng đồng, nơi mọi người tụ họp và tìm kiếm sự che chở. Nó còn mang ý nghĩa về sự uy nghi, trang trọng và có vị thế quan trọng. Thắng: Nghĩa đen: Thắng có nghĩa là chiến thắng, đánh bại đối thủ, đạt được mục tiêu mong muốn. Nghĩa bóng: Thắng biểu thị sự thành công, vượt qua khó khăn, đạt được những thành tựu đáng tự hào. Nó còn mang ý nghĩa về sự ưu việt, nổi trội và khả năng dẫn đầu. Khi kết hợp lại, "Đình Thắng" mang ý nghĩa về một sự thành công vững chắc, có nền tảng vững vàng và được xây dựng trên sự ổn định. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống, có vị thế trong xã hội và mang lại những điều tốt đẹp cho cộng đồng. Tên này gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, kiên định, có khả năng vượt qua thử thách và đạt được mục tiêu của mình.

Mai Hạnh
60,494
Tên Hạnh: Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn. Đệm Mai: Cây hoa mai, thường mọc ven sườn núi, mùa hè cây cằn cỗi, cuối mùa thu bắt đầu có nụ, nở hoa vào mùa xuân

Thành Phát
60,315
- "Thành" có nghĩa là thành công, đạt được mục tiêu, hoàn thành công việc một cách tốt đẹp. - "Phát" có nghĩa là phát triển, thịnh vượng, đi lên.

Mỹ Chân
60,262
- Mỹ: Trong tiếng Việt, từ "Mỹ" có nghĩa là đẹp, xinh xắn. Nó thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng và thu hút. - Chân: Từ "Chân" có thể hiểu là chân thật, chân thành, hoặc có thể liên quan đến sự vững chãi, kiên định. Trong một số ngữ cảnh, "Chân" cũng có thể ám chỉ đến sự thanh khiết, trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc