Tìm theo từ khóa "Hieu"

Thu Hiếu
75,421
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Hiếu Hạnh
75,379
"Hiếu" tức là có hiếu, uống nước nhớ nguồn, có hiếu với ba mẹ. Cái tên "Hiếu Hạnh" bố mẹ mong con là người có hiếu, biết yêu thương, chăm sóc mọi người.

Hiếu Liêm
73,794
"Liêm" có nghĩa là đức tính trong sạch, ngay thẳng. Hiếu là hiếu thảo, hiếu thuận. Hiếu Liêm có nghĩa cha mẹ mong con biết hiếu kính với ông bà cha mẹ, tính tình thẳng thắng, liêm khiết, là người tốt

Hiểu Quân
72,626
"Hiểu" là buổi sớm. "Hiểu Quân" nghĩa là vị vua trẻ mới đăng quang, ngụ ý con sẽ là người có đức độ tài cán hơn người.

Huy Chiểu
72,248
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, "Chiểu" nghĩa Hán Việt là cái ao, hàm nghĩa sự tập trung, hội tụ, an bình, nhẹ nhàng. Cái tên Huy Chiểu là mong con sẽ có cuộc sống an nhàn và rực rỡ

Thanh Hiếu
70,434
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Đức Hiếu
69,238
Mong muốn con có nhiều đức tính tốt, tài đức vẹn toàn và là người con hiếu thảo trong mắt ba mẹ.

Nhiều
68,499
Tên "Nhiều" mang ý nghĩa về sự phong phú, đa dạng và dồi dào. Để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích như sau: "Nhiều": Từ này trực tiếp chỉ số lượng lớn, vượt quá mức bình thường hoặc đủ. Nó gợi lên cảm giác về sự sung túc, đầy đặn và không thiếu thốn. Xét về mặt ngữ nghĩa, tên "Nhiều" có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh khác nhau: Sự sung túc về vật chất: Cha mẹ đặt tên con là Nhiều có thể mong muốn con cái sau này có cuộc sống ấm no, đủ đầy, không phải lo lắng về cơm áo gạo tiền. Sự phong phú về tinh thần: Tên này cũng có thể thể hiện mong ước con cái có một tâm hồn giàu có, phong phú về tình cảm, trí tuệ và trải nghiệm sống. Sự may mắn và phúc lộc: Trong quan niệm dân gian, "nhiều" thường đi liền với sự may mắn, phúc lộc dồi dào. Đặt tên con là Nhiều có thể là cách để cầu mong những điều tốt đẹp nhất đến với con. Tóm lại, tên "Nhiều" là một cái tên đơn giản nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa tốt đẹp. Nó thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, may mắn và hạnh phúc cho con cái.

Nho Hiếu
68,403
- "Nho" có thể liên quan đến Nho giáo, một hệ tư tưởng triết học và đạo đức có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhấn mạnh vào giá trị của tri thức, nhân cách và đạo đức. - "Hiếu" là một phẩm chất cao quý trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong gia đình, thể hiện lòng hiếu thảo, tôn kính đối với cha mẹ và tổ tiên. Tổng hợp lại, tên "Nho Hiếu" có thể được hiểu là người có tri thức, đồng thời có lòng hiếu thảo, kính trọng gia đình và truyền thống.

Hiểu Minh
66,947
"Hiểu" nghĩa là hiểu biết, học rộng tài cao. Hiểu Minh nghĩa là mong con sau này học rộng, hiểu biết nhiều và thông minh, nhanh nhẹn

Tìm thêm tên

hoặc