Tìm theo từ khóa "Hieu"

Hiếu Hạnh
75,379
"Hiếu" tức là có hiếu, uống nước nhớ nguồn, có hiếu với ba mẹ. Cái tên "Hiếu Hạnh" bố mẹ mong con là người có hiếu, biết yêu thương, chăm sóc mọi người.

Hiếu Liêm
73,794
"Liêm" có nghĩa là đức tính trong sạch, ngay thẳng. Hiếu là hiếu thảo, hiếu thuận. Hiếu Liêm có nghĩa cha mẹ mong con biết hiếu kính với ông bà cha mẹ, tính tình thẳng thắng, liêm khiết, là người tốt

Hiểu Quân
72,626
"Hiểu" là buổi sớm. "Hiểu Quân" nghĩa là vị vua trẻ mới đăng quang, ngụ ý con sẽ là người có đức độ tài cán hơn người.

Huy Chiểu
72,248
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, "Chiểu" nghĩa Hán Việt là cái ao, hàm nghĩa sự tập trung, hội tụ, an bình, nhẹ nhàng. Cái tên Huy Chiểu là mong con sẽ có cuộc sống an nhàn và rực rỡ

Thanh Hiếu
70,434
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Đức Hiếu
69,238
Mong muốn con có nhiều đức tính tốt, tài đức vẹn toàn và là người con hiếu thảo trong mắt ba mẹ.

Nho Hiếu
68,403
- "Nho" có thể liên quan đến Nho giáo, một hệ tư tưởng triết học và đạo đức có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhấn mạnh vào giá trị của tri thức, nhân cách và đạo đức. - "Hiếu" là một phẩm chất cao quý trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong gia đình, thể hiện lòng hiếu thảo, tôn kính đối với cha mẹ và tổ tiên. Tổng hợp lại, tên "Nho Hiếu" có thể được hiểu là người có tri thức, đồng thời có lòng hiếu thảo, kính trọng gia đình và truyền thống.

Hiểu Minh
66,947
"Hiểu" nghĩa là hiểu biết, học rộng tài cao. Hiểu Minh nghĩa là mong con sau này học rộng, hiểu biết nhiều và thông minh, nhanh nhẹn

Minh Hiếu
65,754
"Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Đặt tên con là Minh Hiếu mong muốn con luôn hiếu thảo, thông minh, tỏa sáng

Hiếu Nhi
65,014
Phân tích ý nghĩa tên Hiếu Nhi: Hiếu: Trong đạo đức truyền thống Á Đông, "hiếu" thể hiện lòng kính trọng, yêu thương, biết ơn và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ, tổ tiên. "Hiếu" còn bao hàm việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già, giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình. Nhi: "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé, thường dùng để chỉ những người có tuổi đời còn ít. "Nhi" cũng gợi lên sự ngây thơ, trong sáng và đáng yêu của trẻ thơ. Tổng kết: Tên "Hiếu Nhi" có thể hiểu là "người con hiếu thảo còn nhỏ tuổi" hoặc "đứa trẻ có lòng hiếu thảo". Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con ngoan ngoãn, biết kính trọng, yêu thương ông bà, cha mẹ và có trách nhiệm với gia đình. Đồng thời, cái tên cũng gợi lên hình ảnh một đứa trẻ trong sáng, đáng yêu, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp ngay từ khi còn nhỏ.

Tìm thêm tên

hoặc