Tìm theo từ khóa "Hieu"

Quách Hiếu
87,034
Tên đệm Quách: Trong tiếng Việt, đệm Quách thường được hiểu với ý nghĩa là "cổng thành", "bên ngoài", hoặc "tốt đẹp". Đệm Quách thường được đặt cho con trai, với mong muốn con sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành đạt. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Hiếu
85,422
Tên Hiếu thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn ghi nhớ, biết ơn những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. “Hiếu” là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Cũng như bao cái tên khác, danh xưng Hiếu mang nhiều ý nghĩa cao đẹp.

Chiêu Dương
84,908
"Dương" là mặt trời. Cái tên "Chiêu Dương" là cô gái đẹp, toả sáng rạng rỡ như ánh mặt trời

Thiệu Khải
83,289
Tên Thiệu Khải mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa sự khởi đầu, dẫn dắt và niềm vui chiến thắng, thành công rực rỡ. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ trở thành người lãnh đạo tài ba, mang lại vinh quang và sự thịnh vượng. Phân tích thành phần tên Thành phần Thiệu Thiệu (紹) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là tiếp nối, kế thừa, hoặc dẫn dắt, khởi xướng. Nó hàm ý sự tiếp tục của một truyền thống tốt đẹp, sự kế thừa một di sản quan trọng, hoặc vai trò là người mở đường, người khởi đầu một công việc lớn. Người mang tên Thiệu thường được kỳ vọng là người có trách nhiệm, biết giữ gìn và phát huy những giá trị đã có, đồng thời có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt người khác đi đến mục tiêu. Thiệu còn mang ý nghĩa của sự kết nối giữa quá khứ và tương lai. Thành phần Khải Khải (凱) có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn, hoặc niềm vui lớn sau khi đạt được thành công. Đây là một từ mang tính chất tích cực mạnh mẽ, biểu thị sự vinh quang, sự thành công rực rỡ sau những nỗ lực và thử thách. Khải thường gợi lên hình ảnh của sự oai phong, mạnh mẽ và sự công nhận. Người mang tên Khải được mong ước sẽ luôn đạt được thành tựu lớn trong cuộc sống, mang lại niềm tự hào và niềm vui cho bản thân và gia đình. Tổng kết ý nghĩa Tên Thiệu Khải Khi kết hợp lại, Thiệu Khải (紹凱) mang ý nghĩa là sự tiếp nối vinh quang, người khởi xướng thành công rực rỡ. Cái tên này thể hiện mong muốn người con sẽ là người kế thừa và phát huy những điều tốt đẹp, đồng thời là người dẫn dắt, mang lại những chiến thắng lớn lao và sự thịnh vượng. Thiệu Khải là một cái tên mạnh mẽ, thể hiện khát vọng về một cuộc đời đầy thành tựu, có vai trò quan trọng trong xã hội, luôn dẫn đầu và gặt hái được những kết quả tốt đẹp nhất.

Hồng Hiếu
83,143
Tên đệm Hồng: Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Hiểu Tâm
80,508
Ý nghĩa tên Hiểu Tâm là Người sống tình cảm, hiểu người khác

Quang Hiếu
79,648
- Quang: có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, thường được liên kết với ánh sáng, trí tuệ, sự thông minh và sự minh mẫn. Tên này thể hiện hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công. - Hiếu: thường liên quan đến lòng hiếu thảo, sự kính trọng đối với cha mẹ và tổ tiên. Tên này thể hiện giá trị đạo đức và nhân cách tốt đẹp, nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình và truyền thống. Khi kết hợp lại, "Quang Hiếu" có thể hiểu là "người con hiếu thảo và sáng suốt," thể hiện một nhân cách tốt, có trí tuệ và lòng hiếu thảo.

Hiểu Thành
77,559
1. "Hiểu": Thường mang ý nghĩa là sự hiểu biết, thông minh, sáng suốt. Nó thể hiện khả năng nhận thức, phân tích và thấu hiểu vấn đề. 2. "Thành": Có thể hiểu là thành công, thành đạt, hoặc thành tựu. Nó cũng có thể chỉ sự hoàn thiện, trọn vẹn. Kết hợp lại, "Hiểu Thành" có thể được hiểu là người có sự hiểu biết sáng suốt và đạt được thành công hoặc thành tựu trong cuộc sống

Chiêu Anh
77,448
- Chiêu: Trong tiếng Việt, từ "chiêu" có thể hiểu là "chiêu mời", "chiêu đãi" hoặc có nghĩa là "sáng" (như trong "chiêu sáng"). Nó có thể biểu thị sự thu hút, sự tỏa sáng hoặc sự chào đón. - Anh: Từ "anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, hoặc có thể hiểu là "người anh" trong mối quan hệ gia đình, thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm.

Chiêu Minh
76,783
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh Chiêu còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra, thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp, tươi sáng

Tìm thêm tên

hoặc