Tìm theo từ khóa "Hieu"

Xuân Hiếu
61,250
Mong muốn con luôn tươi vui xinh xắn hồn nhiên và có hiếu với ba mẹ

Duc Hieu
59,219
Đức: Nghĩa gốc: Đức thường được hiểu là phẩm chất đạo đức tốt đẹp, là những chuẩn mực hành vi mà xã hội tôn trọng và khuyến khích. Đức bao gồm lòng nhân ái, sự chính trực, trung thực, khiêm tốn, vị tha và tinh thần trách nhiệm. Trong tên người: Đặt tên con là Đức thể hiện mong muốn con trở thành người có đạo đức, phẩm hạnh tốt, được mọi người yêu mến và kính trọng. Nó còn mang ý nghĩa về sự đức độ, có khả năng làm việc lớn và mang lại lợi ích cho cộng đồng. Hiếu: Nghĩa gốc: Hiếu thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và yêu thương đối với cha mẹ, tổ tiên. Đây là một trong những giá trị đạo đức quan trọng trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ và truyền thống gia đình. Trong tên người: Đặt tên con là Hiếu thể hiện mong muốn con là người hiếu thảo, biết kính trọng và chăm sóc cha mẹ, sống có trách nhiệm với gia đình và dòng họ. Nó còn mang ý nghĩa về sự biết ơn, nhớ về nguồn cội và sống có tình nghĩa. Ý nghĩa chung của tên Đức Hiếu: Tên Đức Hiếu mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiếu thảo với cha mẹ, biết kính trọng và yêu thương gia đình. Nó thể hiện mong muốn con trở thành người vừa có đức, vừa có hiếu, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu quý. Tên này thường được đặt với hy vọng con sẽ là niềm tự hào của gia đình và dòng họ.

Chiêu Kỳ
56,141
- "Chiêu" thường mang nghĩa là "sáng," "rạng rỡ," hoặc "tỏa sáng." - "Kỳ" có thể hiểu là "kỳ diệu," "khác biệt," hoặc "đặc biệt."

Huy Hiếu
55,254
Tên đệm Huy: Đệm Huy trong tiếng Hán Việt có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang huy hoàng, là sự vẻ vang, rạng rỡ, nở mày nở mặt. Cha mẹ đặt đệm Huy cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tốt đẹp, cầu được ước thấy, trăm sự đều thuận buồm xuôi gió và là niềm tự hào của cha mẹ, của gia đình. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Thiều Tâm
54,267
"Thiều" theo nghĩa gốc Hán có nghĩa là cao thương, tốt đẹp. Đặt con tên này là mong muốn con có được những đức tính tốt đẹp, nhân ái, cao thượng, hiền lành, tốt bụng. "Tâm" là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Bích Chiêu
52,336
"Bích" là ngọc bích, là sự quý giá, "Chiêu" là người có phước hạnh tốt, quý giá, sang trọng, Hai từ này có nghĩa là mong con lớn có nhân cách tốt, sang trọng, có cuộc sống sung túc

Chí Hiếu
49,084
Mong muốn con là người có chí hướng, có chí cầu tiến vươn lên trong cuộc sống và có hiếu với ba mẹ

Tất Hiếu
47,859
Đặt tên Tất Hiếu mong con sau này sẽ hiếu thảo, hiếu thuận với cha mẹ và có được tát cả mọi thứ con mong muốn

Hiếu Thông
42,179
Tên Hiếu Thông cha mẹ mong con sẽ thông minh, lạnh lợi, hiểu biết thông suốt và là người hiếu thuận

Hiếu Dụng
42,172
"Hiếu" là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung, "Dụng" nghĩa Hán Việt là thực hiện được, chỉ hành động khả dĩ diễn ra, khả năng đáp ứng. Tên Hiếu Dụng mong con sau này sẽ hiếu thảo và thực hiện được ước mơ, hoài bão của mình

Tìm thêm tên

hoặc