Tìm theo từ khóa "Hieu"

Hiểu Minh
66,947
"Hiểu" nghĩa là hiểu biết, học rộng tài cao. Hiểu Minh nghĩa là mong con sau này học rộng, hiểu biết nhiều và thông minh, nhanh nhẹn

Minh Hiếu
65,754
"Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Đặt tên con là Minh Hiếu mong muốn con luôn hiếu thảo, thông minh, tỏa sáng

Hiếu Nhi
65,014
Phân tích ý nghĩa tên Hiếu Nhi: Hiếu: Trong đạo đức truyền thống Á Đông, "hiếu" thể hiện lòng kính trọng, yêu thương, biết ơn và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ, tổ tiên. "Hiếu" còn bao hàm việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già, giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình. Nhi: "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé, thường dùng để chỉ những người có tuổi đời còn ít. "Nhi" cũng gợi lên sự ngây thơ, trong sáng và đáng yêu của trẻ thơ. Tổng kết: Tên "Hiếu Nhi" có thể hiểu là "người con hiếu thảo còn nhỏ tuổi" hoặc "đứa trẻ có lòng hiếu thảo". Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con ngoan ngoãn, biết kính trọng, yêu thương ông bà, cha mẹ và có trách nhiệm với gia đình. Đồng thời, cái tên cũng gợi lên hình ảnh một đứa trẻ trong sáng, đáng yêu, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp ngay từ khi còn nhỏ.

Thiệu Bảo
63,629
Chữ "Thiệu" cơ bản bàn về đức tính tốt đẹp, cao thượng của con người. "Chữ Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, tên "Thiệ̣u Bảo" thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật xinh đẹp mỹ miều mà bố mẹ luôn chăm sóc giữ gìn

Kim Hiếu
62,464
Tên đệm Kim "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Hiếu Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Xuân Hiếu
61,250
Mong muốn con luôn tươi vui xinh xắn hồn nhiên và có hiếu với ba mẹ

Duc Hieu
59,219
Đức: Nghĩa gốc: Đức thường được hiểu là phẩm chất đạo đức tốt đẹp, là những chuẩn mực hành vi mà xã hội tôn trọng và khuyến khích. Đức bao gồm lòng nhân ái, sự chính trực, trung thực, khiêm tốn, vị tha và tinh thần trách nhiệm. Trong tên người: Đặt tên con là Đức thể hiện mong muốn con trở thành người có đạo đức, phẩm hạnh tốt, được mọi người yêu mến và kính trọng. Nó còn mang ý nghĩa về sự đức độ, có khả năng làm việc lớn và mang lại lợi ích cho cộng đồng. Hiếu: Nghĩa gốc: Hiếu thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và yêu thương đối với cha mẹ, tổ tiên. Đây là một trong những giá trị đạo đức quan trọng trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ và truyền thống gia đình. Trong tên người: Đặt tên con là Hiếu thể hiện mong muốn con là người hiếu thảo, biết kính trọng và chăm sóc cha mẹ, sống có trách nhiệm với gia đình và dòng họ. Nó còn mang ý nghĩa về sự biết ơn, nhớ về nguồn cội và sống có tình nghĩa. Ý nghĩa chung của tên Đức Hiếu: Tên Đức Hiếu mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiếu thảo với cha mẹ, biết kính trọng và yêu thương gia đình. Nó thể hiện mong muốn con trở thành người vừa có đức, vừa có hiếu, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu quý. Tên này thường được đặt với hy vọng con sẽ là niềm tự hào của gia đình và dòng họ.

Minh Nhiều
57,338
Tên Minh Nhiều là một tổ hợp tên gọi mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là văn hóa Việt Nam. Nó không chỉ là danh xưng mà còn chứa đựng mong muốn, kỳ vọng của gia đình đối với người mang tên. Ý nghĩa tổng thể của tên này hướng đến sự thông minh, sáng suốt đi kèm với sự sung túc, phong phú trong cuộc sống. Phân tích thành phần tên Thành phần đầu tiên là "Minh". Trong Hán Việt, "Minh" (明) có nghĩa là sáng, sáng suốt, thông minh, minh bạch. Nó thường được dùng để chỉ ánh sáng rực rỡ, sự rõ ràng, không bị che khuất. Khi đặt tên, "Minh" thể hiện mong muốn người con sẽ có trí tuệ vượt trội, khả năng nhận định đúng sai, sống một cách quang minh chính đại, có tương lai tươi sáng, rạng rỡ. Thành phần thứ hai là "Nhiều". Đây là một từ thuần Việt, mang ý nghĩa là số lượng lớn, phong phú, dồi dào, sung túc. "Nhiều" không chỉ ám chỉ sự giàu có về vật chất mà còn có thể bao hàm sự phong phú về tinh thần, tình cảm, sức khỏe, hoặc cơ hội. Việc sử dụng một từ thuần Việt như "Nhiều" trong tên tạo nên sự gần gũi, dễ hiểu và nhấn mạnh trực tiếp vào mong muốn về sự đầy đủ, dư giả. Tổng kết ý nghĩa Khi kết hợp lại, tên "Minh Nhiều" mang ý nghĩa là sự sáng suốt, thông minh đi kèm với sự dồi dào, phong phú. Đây là một lời chúc phúc kép: người mang tên không chỉ là người có trí tuệ, hiểu biết sâu rộng (Minh) mà còn là người được hưởng cuộc sống sung túc, có nhiều may mắn, nhiều thành công, và nhiều điều tốt đẹp (Nhiều). Tên này thể hiện khát vọng về một cuộc đời trọn vẹn, cân bằng giữa trí tuệ và phúc lộc.

Chiêu Kỳ
56,141
- "Chiêu" thường mang nghĩa là "sáng," "rạng rỡ," hoặc "tỏa sáng." - "Kỳ" có thể hiểu là "kỳ diệu," "khác biệt," hoặc "đặc biệt."

Huy Hiếu
55,254
Tên đệm Huy: Đệm Huy trong tiếng Hán Việt có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang huy hoàng, là sự vẻ vang, rạng rỡ, nở mày nở mặt. Cha mẹ đặt đệm Huy cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tốt đẹp, cầu được ước thấy, trăm sự đều thuận buồm xuôi gió và là niềm tự hào của cha mẹ, của gia đình. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Tìm thêm tên

hoặc