Tìm theo từ khóa "Han"

Hanson
72,074
Tên "Hanson" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được hiểu là "con trai của Hans". "Hans" là một dạng rút gọn của tên "Johannes" trong tiếng Đức, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "Chúa thương xót". Vì vậy, tên "Hanson" có thể được hiểu là "con trai của người nhân từ" hoặc "con trai của Hans". Tên này thường được sử dụng như một họ ở các nước nói tiếng Anh.

Khánh Loan
72,012
Khánh Loan là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được cha mẹ lựa chọn để đặt cho con gái với mong muốn con có một cuộc sống an lành, xinh đẹp và thành công. "Khánh" trong tên Khánh Loan thường gợi lên sự vui mừng, hân hoan, những điều tốt lành và may mắn. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự thành công, sự nghiệp rạng rỡ, hoặc những dịp kỷ niệm đáng nhớ. "Loan" là một loài chim quý, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh cao, sự duyên dáng và phẩm chất cao quý. Tên Loan thường được dùng để chỉ những người con gái có vẻ ngoài xinh đẹp, tính cách dịu dàng và tao nhã. Tổng kết: Tên Khánh Loan thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, mang đến niềm vui và những điều tốt lành cho gia đình. Đồng thời, cái tên này cũng ẩn chứa kỳ vọng về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho người mang tên.

Thành Trung
71,989
"Thành" nghĩa là thành công, thành tài. Tên Thành Trung mang nghĩa sau con sẽ thành công, thành đạt, trung nghĩa, có cuộc sống giàu sang, phú quý

Khánh Hoàn
71,883
"Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên Khánh Hoàn mong con sau sẽ trở thành người tốt đẹp, đủ đầy

Thanh Lâm
71,872
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" còn có nghĩa là nơi tụ họp của số đông, "Thanh" có nghĩa là trong sạch, liêm khiết. Tên "Thanh Lâm" để chỉ người hội tụ các đức tính cao quý, trong sạch, liêm khiết của bậc hiền nhân

Tuấn Thành
71,862
Con tuấn tú, khôi ngô, mạnh mẽ, bản lĩnh và có sự nghiệp hanh thông, thành công

Nhân Dung
71,795
"Nhân" ý chỉ người sống có nhân cách, nhân đức. Dung có nghĩa là xinh đẹp, nết na, thuỳ mị.

Thanh Nữ
71,396
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Nữ: nữ giới, con gái, phái nữ

Thiện Nhân
71,332
"Thiện Nhân" - Con sẽ là người nhân hậu, hiền lành, tốt bụng

Thanh Thảo
71,280
"Thanh" là trong sạch, trong lành. "Thảo" là hiểu thảo. Cha mẹ đặt tên với mong muốn rằng con sau này vừa là người con hiếu thảo, vừa có tấm lòng chân thành

Tìm thêm tên

hoặc