Tìm theo từ khóa "Đủ"

Hải Đường
91,152
1. Hải: Trong tiếng Việt, "Hải" có nghĩa là biển, đại diện cho sự rộng lớn, tự do và mênh mông. Nó cũng có thể biểu thị cho sự bình yên và tĩnh lặng của biển cả. 2. Đường: Từ "Đường" có thể hiểu là con đường, lối đi, hoặc có thể liên quan đến sự dẫn dắt, hướng đi trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Hải Đường" có thể được hiểu là "con đường của biển", tượng trưng cho một hành trình rộng lớn và tự do, hoặc có thể là một người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường nhưng cũng đầy sự dịu dàng, như vẻ đẹp của biển cả.

Đức An
90,984
- "Đức" thường biểu thị cho đức tính, đạo đức, phẩm hạnh tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống có đạo đức, lương thiện và được mọi người kính trọng. - "An" thường mang ý nghĩa yên bình, an lành, an nhiên. Nó thể hiện mong muốn về sự bình an trong cuộc sống, không gặp phải khó khăn hay sóng gió. Kết hợp lại, tên "Đức An" có thể được hiểu là mong muốn cho người mang tên này có một cuộc sống vừa có đạo đức, phẩm hạnh tốt đẹp, vừa yên bình và an lành.

Đình Đức
90,366
Đình là nơi quan viên làm việc. Đình Đức là đức độ chốn viên trung, thể hiện người tài lực song toàn.

Trọng Đức
85,413
- Trọng: Có thể hiểu là "trọng đại", "quan trọng", thể hiện sự quý trọng, tôn kính. Nó cũng có thể mang nghĩa là "nặng nề", "sâu sắc". - Đức: Thường được hiểu là "đạo đức", "tâm đức", thể hiện phẩm hạnh, nhân cách tốt đẹp của con người. Khi kết hợp lại, "Trọng Đức" có thể được hiểu là "người có phẩm hạnh cao quý", "người có đạo đức được trọng vọng". Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có một cuộc sống tốt đẹp, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu mến.

Đức Lợi
85,238
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Lợi: Theo từ điển Hán Việt, "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn, có lợi, được lợi, mang lại lợi ích. Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai, mang ý nghĩa cầu mong con có một cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn, tài lộc, mang lại lợi ích cho mọi người và thành công trong cuộc sống.

Đức Bảo
83,175
Đức Bảo: Mong con có phẩm hạnh cao cả và đạo đức vững vàng.

Đức Chính
82,934
- Đức: Từ này thường liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nó biểu thị cho sự cao quý, nhân ái và lòng nhân hậu. - Chính: Từ này có nghĩa là đúng đắn, chính xác, hoặc có thể hiểu là ngay thẳng, trung thực. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch và sự công bằng. Khi kết hợp lại, "Đức Chính" có thể được hiểu là một người có phẩm hạnh tốt, sống ngay thẳng và có đạo đức. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mong muốn của cha mẹ về con cái sẽ trở thành người tốt, có ích cho xã hội.

Đức Minh
82,931
Minh mang hàm nghĩa ánh sáng bình minh chiếu rọi khắp muôn loài, đồng thời tên gọi này còn có chỉ các loại cây mới nhú mầm, bắt đầu cho sự sống. Gói gọn lại, ý nghĩa tên Đức Minh nói về chàng trai đức độ, trí tuệ và bản lĩnh hơn người.

Đức Thiện
82,497
Đức tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên "Đức Thiện" làm tôn lên nhân cách của một con người lương thiện, khoan dung, có tấm lòng thơm thảo, tốt bụng.

Đức Chiến
81,842
1. Ý nghĩa từ "Đức":Từ "Đức" thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Nó thể hiện những giá trị tích cực, như lòng nhân ái, sự trung thực, và trách nhiệm. 2. Ý nghĩa từ "Chiến":Từ "Chiến" có thể liên quan đến chiến đấu, chiến thắng hoặc sự kiên cường. Nó thể hiện sức mạnh, quyết tâm và ý chí vượt qua khó khăn.

Tìm thêm tên

hoặc