Tìm theo từ khóa "Đủ"

Kim Đức
81,773
Kim: Trong văn hóa phương Đông, "Kim" thường liên kết với kim loại, đặc biệt là vàng. Nó tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng, giá trị cao quý và sức mạnh. "Kim" còn mang ý nghĩa về sự kiên định, vững chắc và khả năng chịu đựng áp lực lớn. Nó đại diện cho những phẩm chất như sự sắc bén, quyết đoán và khả năng đạt được mục tiêu. Đức: "Đức" thể hiện phẩm hạnh tốt đẹp, đạo đức và lòng nhân ái. Nó bao gồm các đức tính như sự hiền lành, trung thực, chính trực, vị tha và lòng trắc ẩn. "Đức" còn chỉ sự tu dưỡng bản thân, sống theo những nguyên tắc đạo đức và làm những điều tốt đẹp cho người khác. Nó là nền tảng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và tạo dựng uy tín trong xã hội. Tên "Kim Đức" mang ý nghĩa về một người vừa có giá trị cao quý, mạnh mẽ (Kim) vừa có phẩm hạnh tốt đẹp, đạo đức (Đức). Nó thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ đạt được thành công, giàu có về vật chất nhưng vẫn giữ được sự chính trực, nhân ái và sống một cuộc đời có ý nghĩa, đóng góp cho xã hội. Tên này mang ý nghĩa về sự cân bằng giữa vật chất và tinh thần, giữa sức mạnh và lòng nhân ái.

Nhật Đức
81,552
Nhật Đức mang đến ý nghĩa của việc sống có phẩm hạnh, tuân thủ đạo đức và tầm nhìn sáng sủa như mặt trời. Người mang tên này có khả năng làm sáng tỏ và tạo ra sự tiến bộ trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Tên Nhật Đức không chỉ là một cái tên đẹp mà còn mang đến lời chúc phúc và hy vọng cho sự thành công và hạnh phúc trong cuộc đời.

Đức Hạnh
81,343
Đức hạnh là nết tốt, tính tốt.

Minh Đức
80,244
Tên Minh, với nghĩa là sáng suốt, ám chỉ đến sự thông minh, trí tuệ và khả năng nhận thức rõ ràng. Đức thường được cho là những người có phẩm chất cao, tuân thủ các quy tắc và giá trị đạo đức trong cuộc sống. Tên Minh Đức cũng thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với các giá trị đạo đức và tinh thần cao đẹp. Nó đề cao sự quyết tâm và khát khao để trở thành một người có đức hạnh và góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Đức Hùng
80,149
Tên đệm Đức: Theo nghĩa Hán Việt, "Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người cần phải tuân theo. Đồng thời nó cũng chỉ những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Ngoài ra Đức còn có nghĩa là hiếu. Đặt đệm Đức với mong muốn con cái sẽ có phẩm hạnh tốt đẹp, sống đạo đức, có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Đức Bo
79,758
Ngắn gọn và dễ nhớ, phù hợp với bé Đức năng động và đầy sức sống.

Đức Lâm
79,478
"Đức" có nghĩa là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp và quy phạm mà con người phải tuân theo. "Lâm" có nghĩa là rừng, tượng trưng cho sự gần gũi và uy lực. Tên "Đức Lâm" mang ý nghĩa là một người có phẩm hạnh, đạo đức tốt đẹp, sống gần gũi với thiên nhiên và có sức mạnh, ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Đủ
78,633
Đầy đủ, đong đầy, vẹn tròn.

Sinh Đức
78,468
Sinh: Nghĩa gốc: Sinh mang nghĩa là sự sống, sự sinh sôi, nảy nở, khởi đầu của một sự vật, hiện tượng. Ý nghĩa trong tên: Thể hiện mong muốn đứa trẻ được sinh ra khỏe mạnh, bình an, tràn đầy sức sống. Nó còn biểu thị hy vọng về một tương lai tươi sáng, tràn đầy tiềm năng và cơ hội phát triển. Đức: Nghĩa gốc: Đức chỉ những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức, lòng nhân ái, sự chính trực, ngay thẳng trong con người. Đức còn là những hành vi, việc làm thể hiện những phẩm chất tốt đẹp đó. Ý nghĩa trong tên: Thể hiện mong muốn đứa trẻ lớn lên trở thành người có đạo đức tốt, biết yêu thương, giúp đỡ người khác, sống ngay thẳng, chính trực và được mọi người yêu mến, kính trọng. Tổng kết: Tên Sinh Đức mang ý nghĩa về một cuộc đời tốt đẹp, khởi đầu tràn đầy sức sống và phát triển theo hướng đạo đức, nhân văn. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con lớn lên không chỉ khỏe mạnh, thông minh mà còn có nhân cách cao đẹp, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu quý. Tên này thể hiện sự kỳ vọng vào một tương lai tươi sáng, thành công dựa trên nền tảng đạo đức vững chắc.

Đức Mai
78,450
- Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, thể hiện những giá trị tốt đẹp như lòng nhân ái, sự trung thực và trách nhiệm. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có những phẩm chất tốt đẹp. - Mai: "Mai" có thể hiểu là hoa mai, một biểu tượng của sự tươi đẹp, thanh khiết và thường được liên kết với sự khởi đầu mới, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, hoa mai nở vào dịp Tết Nguyên Đán, biểu trưng cho sự sung túc và hạnh phúc.

Tìm thêm tên

hoặc