Tìm theo từ khóa "Hi"

Bá Thiện
83,048
"Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt tên "Bá Thiện" cho con, cha mẹ ngụ ý mong muốn tương lai con sẽ là tạo nên thành công rực rỡ ví tựa ngai vua xưng bá bốn phương trời nhưng vẫn lấy cái thiện làm gốc để đối nhân xử thế

Thiên Nhi
83,040
Đệm Thiên: Trời, bầu trời, tự nhiên. Tên chính Nhi: Con đối với cha mẹ xưng là nhi

Thiên Di
83,036
"Thiên" tức là trời. "Thiên Di" ẩn dụ cho hình ảnh cánh chim trời đến từ phương Bắc.

Phúc Thiên
82,959
Tên "Phúc Thiên" trong tiếng Việt thường được hiểu là "Phúc" mang ý nghĩa là hạnh phúc, may mắn, còn "Thiên" có nghĩa là trời, thiên nhiên. Khi kết hợp lại, "Phúc Thiên" có thể hiểu là "hạnh phúc từ trời" hoặc "hạnh phúc của thiên nhiên". Tên này thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có cuộc sống hạnh phúc, thuận lợi và được che chở bởi những điều tốt đẹp từ thiên nhiên.

Đức Chính
82,934
- Đức: Từ này thường liên quan đến phẩm hạnh, đạo đức, và những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nó biểu thị cho sự cao quý, nhân ái và lòng nhân hậu. - Chính: Từ này có nghĩa là đúng đắn, chính xác, hoặc có thể hiểu là ngay thẳng, trung thực. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch và sự công bằng. Khi kết hợp lại, "Đức Chính" có thể được hiểu là một người có phẩm hạnh tốt, sống ngay thẳng và có đạo đức. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện mong muốn của cha mẹ về con cái sẽ trở thành người tốt, có ích cho xã hội.

Chí Huy
82,756
Từ "Huy" mang ý nghĩa ánh hào quang rực rỡ, chói lọi, soi sáng vạn vật. Nó thể hiện sự vinh quang, tài năng và phẩm chất xuất sắc của cá nhân.

Đức Thiện
82,497
Đức tức là phẩm hạnh, tác phong tốt đẹp, quy phạm mà con người phải tuân theo, chỉ chung những việc tốt lành lấy đạo để lập thân. Tên "Đức Thiện" làm tôn lên nhân cách của một con người lương thiện, khoan dung, có tấm lòng thơm thảo, tốt bụng.

Muchike
82,484

Thi Men
82,437
1. Tên thật: Trong văn hóa Việt Nam, "Thi" thường là một phần trong tên gọi của phụ nữ, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự duyên dáng. "Men" có thể được hiểu là một từ chỉ sự mạnh mẽ hoặc nam tính, nhưng cũng có thể là một cách viết cách điệu hoặc một biệt danh. 2. Biệt danh: Nếu "Thi Men" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể mang tính chất hài hước, gần gũi hoặc thể hiện một đặc điểm nào đó của người sở hữu tên. Ví dụ, có thể ám chỉ đến sự mạnh mẽ, cá tính hoặc một sở thích nào đó của người đó.

Chị Bơ
82,305
Bơ: Nguồn gốc: "Bơ" có thể xuất phát từ việc yêu thích trái bơ, một loại trái cây mềm, béo ngậy và có hương vị đặc trưng. Ý nghĩa: Sự mềm mại, dịu dàng: Trái bơ thường được liên tưởng đến sự mềm mại, mịn màng, có thể gợi ý về một người có tính cách nhẹ nhàng, dịu dàng. Sự ngọt ngào, ấm áp: Vị béo ngậy của bơ có thể mang đến cảm giác ấm áp, ngọt ngào, cho thấy một người có trái tim ấm áp và dễ gần. Sự độc đáo, đặc biệt: Bơ là một loại trái cây đặc biệt với hương vị và kết cấu riêng, có thể tượng trưng cho một người có cá tính độc đáo, không lẫn vào đám đông. Chị: Ý nghĩa: Cách gọi "chị" thể hiện sự thân mật, gần gũi và kính trọng đối với người lớn tuổi hơn hoặc có vai vế cao hơn. Tổng kết: Tên "Chị Bơ" mang ý nghĩa về một người phụ nữ dịu dàng, ấm áp, có cá tính độc đáo và được mọi người yêu mến, kính trọng. Tên gọi này vừa gần gũi, thân mật, vừa thể hiện sự trân trọng đối với người được gọi.

Tìm thêm tên

hoặc