Tìm theo từ khóa "Hi"

Thi Tim
81,983
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, có thể hiểu là sự thanh nhã, tinh tế, hoặc có liên quan đến việc viết thơ. Nó cũng có thể là một phần của tên gọi truyền thống của người Việt, thường được dùng cho nữ giới. 2. Tim: "Tim" có thể hiểu theo nghĩa là trái tim, biểu tượng cho tình yêu, sự ấm áp và cảm xúc. Trong một số ngữ cảnh, "Tim" cũng có thể được xem là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Ngọc Nghĩa
81,978
Ngọc là đá quý, sự hoàn mỹ. Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Nghĩa là có tình nghĩa, có trước có sau.

Đức Chiến
81,842
1. Ý nghĩa từ "Đức":Từ "Đức" thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Nó thể hiện những giá trị tích cực, như lòng nhân ái, sự trung thực, và trách nhiệm. 2. Ý nghĩa từ "Chiến":Từ "Chiến" có thể liên quan đến chiến đấu, chiến thắng hoặc sự kiên cường. Nó thể hiện sức mạnh, quyết tâm và ý chí vượt qua khó khăn.

Tiến Hiệp
81,318
"Tiến" nghĩa là tiến lên, tiên bước. Tên Tiến Hiệp mong con sẽ trở thành người trượng nghĩa, bản lĩnh, không khuất phục khó khăn luôn tiến về phía trước

Phion
81,280
Tên Phion có thể được hiểu là một sự kết hợp hài hòa giữa sự tự do, tiềm năng phát triển và sự vững chãi, kiên định. Nó gợi lên hình ảnh một cá nhân có sức mạnh nội tại, khả năng vượt qua mọi giới hạn và đạt được những thành tựu phi thường. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, đầy hứa hẹn và khả năng hiện thực hóa những ước mơ lớn lao.

Hà Chi
81,169
"Hà" có nghĩa là "con sông", tượng trưng cho sự hiền hòa, êm đềm, chảy trôi như con sông, yên ả và gần gũi. "Chi" có nghĩa là "hoa, cành", tượng trưng cho vẻ đẹp, sự tinh khôi, thanh khiết. tên "Hà Chi" thể hiện mong muốn con người sống hiền hòa, êm đềm, có vẻ đẹp tinh khôi, thanh khiết.

Thuỳ Chi
81,154
Con như cành lá mềm mại, dịu dàng, mỏng manh.

Thiện Tín
81,121
"Thiện" có nghĩa là hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện. "Tín" có nghĩa là tin tưởng, trung thực, đáng tin cậy. Tên "Thiện Tín" có ý nghĩa là người hiền lành, tốt bụng, nhân hậu, lương thiện, đáng tin cậy. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ trở thành một người có nhân cách tốt đẹp, được mọi người yêu mến và tin tưởng.

Chi
81,116
Trong từ điển Hán - Việt, tên "Chi" có nghĩa là cỏ cây: Một loại cây mang đến những điềm lành. Ngoài ra, cũng có thể hiểu tên Chi có nghĩa là cành, cành ở những thân cây luôn vươn lên. Đặt tên Chi cho con, cha mẹ mong con giống như một món quà, luôn gặp điềm lành, biết vươn lên và phấn đấu trong cuộc sống sau này.

Quốc Hiệp
81,076
Quốc Hiệp là tên dành cho bé trai mong muốn sau này con sẽ trở thành người hiệp nghĩa, yêu nước, yêu quốc gia

Tìm thêm tên

hoặc