Tìm theo từ khóa "Hoả"

Vi Hoàng
78,859
Hoàng nghĩa là màu vàng: sắc vàng rực rỡ gợi nhớ đến ánh sáng của mặt trời. Bố mẹ đặt tên con là Hoàng với mong muốn con sẽ trở thành người có cốt cách cao sang, vĩ đại. Tương lai sống trong giàu sang, phú quý. Cuộc đời luôn bừng sáng như ánh mặt trời chói lọi. Hoàng nghĩa là hoàng hôn: Đây là khoảng thời gian cuối ngày, khi mặt trời bắt đầu lặn. Khi đó, không gian sẽ trở nên yên bình, lắng đọng, không còn những ồn ào, náo nhiệt như ban ngày. Đặt tên con là Hoàng với hy họng con sẽ có cuộc đời bình an, yên tĩnh trong tâm hồn nhưng vẫn tỏa sáng như ánh chiều tà. Hoàng nghĩa là sự cao sang: gợi nhớ đến hình ảnh của những bậc đế vương, vua chúa. Con trai tên Hoàng với hy vọng con sẽ có tương lai rộng mở, vĩ đại. Con sẽ là người lãnh đạo tài ba, mưu cao trí lược và nhận được sự yêu mến, tôn trọng từ những người xung quanh.

Nam Hoàng
78,467
1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường được hiểu là "phía nam" hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến nam tính, sự mạnh mẽ, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Nam" cũng có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng. 2. Hoàng: Từ "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia". Nó có thể biểu thị cho sự quý giá, cao quý, hoặc sự sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, "Hoàng" cũng thường liên quan đến quyền lực và địa vị. Khi kết hợp lại, tên "Nam Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "người đàn ông quý giá" hoặc "người đàn ông của sự cao quý".

Hoàng Di
78,401
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Di: "Di" theo nghĩa Hán - Việt là vui vẻ, sung sướng. Vì vậy đặt tên này cho con bố mẹ hi vọng cuộc sống của con luôn đầy ắp niềm vui và tiếng cười.

Ngọc Hoan
78,385
"Ngọc" là viên ngọc quý báu. "Hoan" tức là hoan hỉ, hạnh phúc. Cái tên "Ngọc Hoan" có nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc với mọi người.

Khoai
78,281
Cha mẹ có thể đặt tên Khoai cho con ở nhà với mong muốn con hay ăn chóng lớn, dẻo dai, bền bỉ

Hoài Bảo
78,257
Hoài: hoài niệm. Chữ Bảo theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Tên là Hoài Bảo có ý nghĩa cuộc sống của con sẽ mãi mãi ấm êm, cầu mong cho cuộc đời con không gặp phải chút sóng gió nào, được mọi người yêu thương, quý trọng.

Hoàng Mai
77,976
Mai là tên loài hoa nở vào mùa xuân, báo hiệu niềm vui và tràn đầy hy vọng. Hoàng là màu vàng màu của giàu sang, phú quý. Hoàng Mai có nghĩa là hoa mai màu vàng, mang đến may mắn, phú quý, sang giàu cho gia đình.

Hoàng Nguyệt
77,790
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Nguyệt: Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Hoà Nhã
77,719
Tên Hoà Nhã là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về phẩm chất và phong thái của một người. Tên này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong muốn người mang tên có được vẻ đẹp nội tâm và cách ứng xử tinh tế, dễ chịu. Phân tích thành phần Tên Thành phần thứ nhất là Hoà. Chữ Hoà trong tiếng Việt mang nhiều lớp nghĩa quan trọng. Nghĩa cơ bản nhất là sự hoà hợp, hoà thuận, chỉ trạng thái cân bằng, không xung đột, sống chung vui vẻ với mọi người. Hoà cũng có nghĩa là ôn hoà, chỉ tính cách dịu dàng, điềm đạm, không nóng nảy, biết kiềm chế cảm xúc. Ngoài ra, Hoà còn gợi lên sự hài hoà, chỉ vẻ đẹp cân đối, nhịp nhàng giữa các yếu tố, tạo nên một tổng thể dễ chịu và hoàn hảo. Thành phần thứ hai là Nhã. Chữ Nhã mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, chỉ phong thái lịch sự, trang trọng, không thô tục. Nhã còn có nghĩa là nhã nhặn, chỉ cách cư xử tế nhị, khéo léo, biết tôn trọng người khác và giữ gìn phép tắc xã giao. Người có tính Nhã thường có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích cái đẹp giản dị mà sâu sắc, không phô trương. Nhã cũng hàm ý sự thanh lịch, chỉ vẻ ngoài và cách ăn mặc gọn gàng, trang nhã, thể hiện sự tôn trọng bản thân và người đối diện. Tổng kết ý nghĩa Tên Hoà Nhã Khi kết hợp lại, Hoà Nhã tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn, mô tả một người có phẩm chất cao quý. Hoà Nhã chỉ người có tính cách ôn hoà, dịu dàng, luôn biết cách duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Họ là người sống hài hoà, biết cân bằng giữa nội tâm và ngoại cảnh. Đồng thời, người mang tên Hoà Nhã còn sở hữu phong thái thanh lịch, nhã nhặn, cách ứng xử tinh tế, khiến người khác cảm thấy dễ chịu và được tôn trọng khi tiếp xúc. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc sống bình yên, an lành, và một nhân cách đẹp đẽ, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Hoài Linh
77,705
Hoài Linh: Theo nghĩa Hán – Việt, “hoài' là mãi không thôi, lưu luyến. Ý nghĩa tên Hoài Linh mãi thông minh, khôi ngô, lanh lợi và may mắn hơn người.

Tìm thêm tên

hoặc