Tìm theo từ khóa "E"

Yan Duyên
105,988
1. Yan: - Trong một số ngôn ngữ châu Á, "Yan" có thể có nghĩa là "nhan sắc", "dung nhan" hoặc "mặt". Trong tiếng Trung, "颜" (Yán) có nghĩa là dung nhan, vẻ ngoài. - Ngoài ra, "Yan" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, không nhất thiết phải mang ý nghĩa cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Duyên: - Trong tiếng Việt, "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, sự hấp dẫn, sự kết nối hoặc mối quan hệ định mệnh. Nó thường được dùng để miêu tả một người có sự thu hút tự nhiên và khả năng tạo sự gắn kết với người khác. - "Duyên" cũng có thể liên quan đến ý niệm về số phận hay định mệnh, thể hiện sự kết nối giữa các sự kiện hoặc con người theo một cách đặc biệt.

Quế Phương
105,986
"Quế" theo nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Quế Phương có ý chỉ con người có thực tài, giá trị, thông minh, lanh lợi, cả đời sẽ sống yên ổn, bình dị

Ngọc Liên
105,958
"Ngọc Liên" mang ý nghĩa con là bông hoa sen quý giá trong đầm lầy dù mọc lên từ bùn nhơ nhưng không hề hôi tanh, nhan sắc vẫ dịu dàng, cao sang, thanh thoát. Tên "Ngọc Liên" còn để chỉ người có tâm hồn thanh tịnh, trong sáng, sống ngay thẳng, không bị hoen ố trước hoàn cảnh nào

Ánh Liên
105,919
- "Ánh": Thường được hiểu là ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc sự soi sáng. Nó có thể biểu trưng cho sự thông minh, tỏa sáng, và hy vọng. - "Liên": Có nghĩa là hoa sen, một loài hoa tượng trưng cho sự tinh khiết, thanh cao và vẻ đẹp. Hoa sen cũng thường được liên kết với sự thanh tịnh và sự hoàn mỹ trong văn hóa Việt Nam. Kết hợp lại, "Ánh Liên" có thể được hiểu là ánh sáng của hoa sen, tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ, sự thanh cao và tinh khiết.

Mike
105,888

Kiên Bình
105,887
"Kiên" tức kiên định, kiên cường, "Bình" tực bình yên, bình an. Tên Kiên Bình mong con sau này sẽ luôn kiên định và bình yên

Hue Chau
105,830
Huệ: Trong tiếng Hán Việt, "Huệ" thường gợi lên hình ảnh của hoa huệ, một loài hoa thanh khiết, thơm ngát. Nó mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh cao, tao nhã, phẩm chất tinh khiết và sự dịu dàng. "Huệ" còn có thể tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và lòng nhân ái. Châu: "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một vật quý giá, đẹp đẽ và được trân trọng. Nó biểu thị sự thanh khiết, hoàn mỹ, vẻ đẹp tiềm ẩn và giá trị cao quý. "Châu" còn có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp. Tổng kết: Tên "Huệ Châu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, tao nhã của hoa huệ và sự quý giá, hoàn mỹ của ngọc trai. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thông minh, thanh khiết và có phẩm chất cao quý. Tên này mang ý nghĩa về sự may mắn, phúc lộc và những điều tốt đẹp sẽ đến với người sở hữu.

Theo
105,785
Phân tích tên Theo: Ý nghĩa gốc: Tên Theo có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ từ "Theos" (Θεός), có nghĩa là "Thượng đế" hoặc "Thiên Chúa". Ý nghĩa chung: Tên Theo thường mang ý nghĩa về sự kết nối với thần thánh, sự sùng kính và niềm tin. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh về một người có đức tin mạnh mẽ, hướng thiện và được che chở bởi thần linh. Trong các nền văn hóa: Tên Theo được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các nước châu Âu và châu Mỹ. Ở mỗi nền văn hóa, tên Theo có thể mang những sắc thái ý nghĩa riêng, nhưng vẫn giữ được ý nghĩa gốc về sự liên kết với thần thánh. Tên Theo là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh và tôn giáo. Nó thể hiện niềm tin, sự sùng kính và kết nối với thần thánh. Người mang tên Theo có thể được kỳ vọng là người có đức tin mạnh mẽ, hướng thiện và được bảo vệ bởi những thế lực siêu nhiên. Tên Theo cũng gợi lên hình ảnh về một người có tâm hồn trong sáng, lương thiện và luôn hướng tới những giá trị tốt đẹp.

Mỹ Diệu
105,711
Mỹ: "Mỹ" trong Hán Việt mang ý nghĩa là đẹp đẽ, xinh xắn, hoàn mỹ. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị thẩm mỹ cao, khiến người khác cảm thấy dễ chịu và hài lòng khi chiêm ngưỡng. Trong tên người, "Mỹ" thể hiện mong muốn con có vẻ ngoài ưa nhìn, duyên dáng, đồng thời cũng gợi ý về một tâm hồn đẹp, phẩm chất tốt. Diệu: "Diệu" mang nghĩa là kỳ diệu, huyền diệu, phi thường. Nó thường được dùng để miêu tả những điều vượt xa lẽ thường, mang tính chất đặc biệt và khó lý giải. Trong tên người, "Diệu" thể hiện mong muốn con có tài năng xuất chúng, trí tuệ hơn người, có thể đạt được những thành công vang dội trong cuộc sống. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về một cuộc đời may mắn, hạnh phúc và tràn đầy những điều bất ngờ thú vị. Tổng kết: Tên "Mỹ Diệu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và sự kỳ diệu. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con không chỉ xinh đẹp, duyên dáng mà còn thông minh, tài năng và có một cuộc đời đầy ý nghĩa. Tên này mang đến cảm giác về một người có sức hút đặc biệt, có thể tỏa sáng và đạt được những thành công lớn trong cuộc sống.

Trang Nhiên
105,650
- "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ sự trang trọng, nghiêm túc. - "Nhiên" thường có nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên, hoặc có thể là sự bình yên, nhẹ nhàng. Kết hợp lại, "Trang Nhiên" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp thanh lịch, tự nhiên và bình dị. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người sống chan hòa với thiên nhiên, có tính cách điềm đạm và nhẹ nhàng.

Tìm thêm tên

hoặc