Tìm theo từ khóa "E"

Phương Huyền
105,270
- Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc có thể liên quan đến hương thơm. Nó thể hiện sự chỉ dẫn, sự sáng tạo và sự tươi mới. - Huyền: Từ "Huyền" thường mang nghĩa là huyền bí, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh thoát. Nó cũng có thể gợi lên sự bí ẩn và thu hút.

Chén
105,257
Tên một vật dụng trong gia đình

Gia Tuệ
105,224
Gia Tuệ: Con là cô gái có trí tuệ hơn người, thông minh, sáng suốt.

Thanh Hiệp
105,209
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Thanh": thường được hiểu là trong sạch, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - "Hiệp": có thể mang nghĩa là hợp tác, đoàn kết, hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Thanh Hiệp" có thể hiểu là người có phẩm chất trong sạch, thuần khiết và có tinh thần hợp tác, đoàn kết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh thoát.

Thục Viên
105,132
Tên đệm Thục: Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Đệm "Thục" là cái đệm khá giản dị được đặt cho các bé gái nhằm mong ước con có được tính kiên cường, chăm chỉ, tinh tế, làm gì cũng. Tên chính Viên: "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Bảo Tuyết
104,961
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường có nghĩa là "quý giá", "bảo vật", "bảo bối". Nó thể hiện sự quý trọng, giá trị và sự yêu thương. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý giá trong cuộc sống. - Tuyết: "Tuyết" có nghĩa là "băng tuyết", tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và vẻ đẹp thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên hình ảnh của mùa đông, sự lạnh giá nhưng cũng rất thơ mộng và lãng mạn.

Thuỳ Biên
104,873
Tên Biên: Biên có nghĩa là "biên giới", "vạch ranh giới", "đường phân định". Trong tiếng Hán Việt, "biên" còn có nghĩa là "chép lại", "sách vở", hàm nghĩa bác học, tri thức, trí tuệ được tích lũy, có yếu tố hàn lâm. "Biên" có ý nghĩa là mong muốn con cái sau này sẽ có một tương lai rộng mở, có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách để thành công. Ngoài ra, "Biên" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là "cầu nối", "sợi dây liên kết". Tên này mang ý nghĩa con cái sẽ trở thành người có khả năng kết nối mọi người, gắn kết các mối quan hệ, mang lại hòa bình và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Tên đệm Thùy: Theo nghĩa Hán-Việt, tên "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như tên Thùy, người con gái mang tên này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, tên "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang tên này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Bích Liên
104,857
"Bích" là tên một loài ngọc quý, với tính chất càng mài dũa sẽ càng sáng bóng ý chỉ con người tài năng, biết trui rèn trong gian khó. "Liên" là hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao, trong sáng vô ngần. "Bích Liên" mang ý nghĩa con sẽ có tâm tính thanh khiết, ngay thẳng, không sợ vẫn đục mà vẫn kiên trì vươn lên thể hiện tài năng hơn người

Quỳnh Diệp
104,840
- "Quỳnh" thường được liên tưởng đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, có hương thơm nhẹ nhàng và vẻ đẹp tinh khiết. Hoa quỳnh thường được xem là biểu tượng của sự thanh tao, dịu dàng và quý phái. - "Diệp" có nghĩa là lá. Trong văn hóa Việt Nam, lá thường tượng trưng cho sự sống, sự phát triển và sức sống bền bỉ. Kết hợp lại, tên "Quỳnh Diệp" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng như hoa quỳnh và có sức sống mạnh mẽ, bền bỉ

Mei
104,815
Đọc lái của Mai

Tìm thêm tên

hoặc