Tìm theo từ khóa "E"

Tuyến
105,320

Tuệ Duyên
105,278
Tên đệm Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Đệm "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người. Tên chính Duyên: Ý chỉ sự hài hoà của một số nét tế nhị đáng yêu tạo nên vẻ hấp dẫn tự nhiên của người con gái. Bên cạnh đó Duyên còn có nghĩa là duyên phận, kéo dài, dẫn dắt, sự kết nối.

Phương Huyền
105,270
- Phương: Trong tiếng Việt, "Phương" có thể hiểu là phương hướng, phương pháp, hoặc có thể liên quan đến hương thơm. Nó thể hiện sự chỉ dẫn, sự sáng tạo và sự tươi mới. - Huyền: Từ "Huyền" thường mang nghĩa là huyền bí, sâu sắc, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự thanh thoát. Nó cũng có thể gợi lên sự bí ẩn và thu hút.

Chén
105,257
Tên một vật dụng trong gia đình

Gia Tuệ
105,224
Gia Tuệ: Con là cô gái có trí tuệ hơn người, thông minh, sáng suốt.

Thanh Hiệp
105,209
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Thanh": thường được hiểu là trong sạch, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu thị sự tươi mát, trẻ trung. - "Hiệp": có thể mang nghĩa là hợp tác, đoàn kết, hoặc thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Thanh Hiệp" có thể hiểu là người có phẩm chất trong sạch, thuần khiết và có tinh thần hợp tác, đoàn kết. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách mạnh mẽ, nhưng vẫn giữ được sự dịu dàng và thanh thoát.

Thục Viên
105,132
Tên đệm Thục: Theo nghĩa gốc Hán, "Thục" có nghĩa là thành thạo, thuần thục, nói về những thứ đã quen thuộc, nói về sự tinh tường, tỉ mỉ. Đệm "Thục" là cái đệm khá giản dị được đặt cho các bé gái nhằm mong ước con có được tính kiên cường, chăm chỉ, tinh tế, làm gì cũng. Tên chính Viên: "Viên" theo nghĩa Hán Việt là tròn vẹn, diễn nghĩa ý viên mãn, đầy đặn, điều hòa hợp tốt đẹp.

Lie
105,060

Kieu Vi
105,050
Kiều: Theo nghĩa Hán Việt, "Kiều" mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, dáng vẻ yêu kiều, mềm mại. Thường được dùng để chỉ người con gái có vẻ đẹp thanh tú, đáng yêu. Ngoài ra, "Kiều" còn có nghĩa là cao, vượt trội, ngụ ý về sự nổi bật, tài năng hơn người. Vi: "Vi" trong tiếng Hán Việt mang ý nghĩa nhỏ bé, xinh xắn, kín đáo. Nó thường gợi đến sự nhẹ nhàng, tinh tế, có phần khiêm nhường. Tuy nhiên, "Vi" cũng có thể mang ý nghĩa sâu sắc, thâm thúy, ẩn chứa những điều bí ẩn bên trong vẻ ngoài giản dị. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Kiều Vi" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất bên trong. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, duyên dáng nhưng không phô trương, mà kín đáo, tinh tế và có chiều sâu. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp yêu kiều, vừa có sự thông minh, khéo léo và một tâm hồn phong phú. "Kiều Vi" có thể là một người con gái có vẻ ngoài dịu dàng, nhỏ nhắn nhưng lại có ý chí mạnh mẽ và khả năng tiềm ẩn, sẵn sàng đối mặt với những thử thách trong cuộc sống.

Bảo Tuyết
104,961
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường có nghĩa là "quý giá", "bảo vật", "bảo bối". Nó thể hiện sự quý trọng, giá trị và sự yêu thương. Tên này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, quý giá trong cuộc sống. - Tuyết: "Tuyết" có nghĩa là "băng tuyết", tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và vẻ đẹp thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên hình ảnh của mùa đông, sự lạnh giá nhưng cũng rất thơ mộng và lãng mạn.

Tìm thêm tên

hoặc