Tìm theo từ khóa "Bá"

Bánh Quy
62,903
Tên "Bánh Quy" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại bánh có kết cấu giòn, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các nguyên liệu khác như hạt, chocolate hoặc gia vị.

Băng Chinh
62,834
- Băng: Trong tiếng Việt, "băng" thường có nghĩa là băng giá, lạnh lẽo, hoặc liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng. - Chinh: Từ "chinh" có thể mang ý nghĩa là chinh phục, chiến thắng hoặc thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ.

Bảo Khuyên
62,726
Bảo: Ý nghĩa: "Bảo" thường mang ý nghĩa là vật quý giá, trân trọng, cần được giữ gìn và bảo vệ. Nó gợi lên sự quý báu, phẩm chất tốt đẹp và giá trị cao. Khuyên: Ý nghĩa: "Khuyên" mang ý nghĩa khuyên nhủ, răn dạy, hướng dẫn điều hay lẽ phải. Nó thể hiện sự mong muốn người mang tên sẽ được nhắc nhở, định hướng để trở nên tốt đẹp hơn. Tổng kết: Tên "Bảo Khuyên" mang ý nghĩa là một người quý giá, cần được trân trọng và bảo vệ, đồng thời luôn được nhắc nhở, khuyên bảo để hướng đến những điều tốt đẹp và đúng đắn trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời đáng quý, được yêu thương và luôn biết phấn đấu để trở thành người tốt.

Bảo Kim
62,137
"Bảo Kim" là bảo bối báu vật đem lại sự giàu sang phú quý cuộc sống sung túc phú quý dư đầy của ba mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt "Gia" còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Ngoài ra chữ Gia còn có nghĩ là xinh đẹp, ưu tú, mang phẩm chất cao quý . "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng.

Bát Giới
62,113
Bát Giới (八戒) Bát (八): Có nghĩa là tám. Trong Phật giáo, số tám thường liên quan đến Bát Chánh Đạo (con đường tám nhánh), con đường dẫn đến giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau. Tuy nhiên, ở Bát Giới, số tám này lại gắn liền với "tám điều răn cấm" mà nhân vật này phải tuân thủ để cải tạo bản thân. Giới (戒): Có nghĩa là giới luật, răn cấm. Đây là những quy tắc đạo đức mà người tu hành phải giữ gìn để tránh làm điều ác, hướng đến sự thanh tịnh. Ý nghĩa tổng thể: Tên Bát Giới mang ý nghĩa "Tám điều răn cấm". Cái tên này vừa là một lời nhắc nhở về những lỗi lầm trong quá khứ của nhân vật (do vi phạm giới luật nên bị đày xuống làm heo), vừa là một sự kỳ vọng rằng nhân vật sẽ tuân thủ những giới luật này để có thể chuộc tội, trở lại con đường tu hành chân chính. Bát Giới phải thực hiện tám điều răn này để kiềm chế bản năng, dục vọng thấp hèn của mình, hướng tới sự giác ngộ.

Thành Bảo
61,986
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Bảo: Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Tên "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.

Bảo Nhi
61,795
"Bảo" có nghĩa là bảo vệ, che chở, gìn giữ. "Nhi" có nghĩa là nhỏ bé, đáng yêu. Tên "Bảo Nhi" có nghĩa là người bé nhỏ được bảo vệ, che chở, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ luôn được yêu thương, bảo bọc, và sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc.

Nhật Bằng
61,579
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, hoặc là ban ngày. "Bằng" có nghĩa là cánh chim bằng, là loài chim lớn nhất so với các loài chim khác trong truyền thuyết. Người ta thường ví “bằng trình vạn lý” với những gì xa xôi ở hành trình phía trước quyền năng mạnh mẽ. Đây là một tên thường đặt cho nam giới

Bá Thịnh
61,184
Trong quan niệm truyền thống của người phương Đông, con trai được xem là người nối dõi tông đường, kế tục những ước mơ chưa tròn của cha mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt, "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên "Bá Thịnh" cho con, là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc vương giả, giàu sang, ấm no, hạnh phúc

Quân Bảo
60,706
Tên Quân Bảo là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh về sự uy quyền, phẩm chất cao quý và sự bảo vệ vững chắc. Đây là một cái tên được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có được cả danh vọng lẫn sự an toàn, vững vàng trong cuộc sống. Phân tích thành phần tên Quân Thành phần Quân (君) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là vua, người đứng đầu, người lãnh đạo. Nó biểu thị sự cao quý, quyền lực, và vị thế xã hội cao. Quân cũng có thể mang ý nghĩa là người có phẩm chất đạo đức tốt, là người quân tử, mẫu mực. Khi đặt tên, chữ Quân thể hiện mong muốn người con sẽ trở thành người có tài năng lãnh đạo, có uy tín và được mọi người kính trọng. Phân tích thành phần tên Bảo Thành phần Bảo (保) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là bảo vệ, che chở, giữ gìn. Nó hàm ý sự an toàn, sự bảo đảm và sự vững chắc. Bảo cũng có thể được hiểu là bảo vật, vật quý giá, thể hiện sự trân trọng. Khi kết hợp trong tên, chữ Bảo thể hiện mong muốn người con sẽ là người biết bảo vệ những giá trị tốt đẹp, biết che chở cho gia đình và bản thân, đồng thời cũng là một "bảo vật" quý giá của gia đình. Tổng kết ý nghĩa Tên Quân Bảo Tên Quân Bảo mang ý nghĩa tổng thể là sự bảo vệ của người lãnh đạo hoặc sự bảo đảm về vị thế cao quý. Nó gợi lên hình ảnh một người có quyền lực (Quân) nhưng đồng thời cũng là người biết bảo vệ, che chở (Bảo). Người mang tên Quân Bảo được kỳ vọng sẽ là người có tài năng, có địa vị, sống một cuộc đời vững vàng, an toàn và luôn là chỗ dựa đáng tin cậy cho người khác. Tên này thể hiện sự kỳ vọng về một tương lai đầy danh vọng và sự ổn định.

Tìm thêm tên

hoặc