Tìm theo từ khóa "Bá"

Thiệu Bảo
63,629
Chữ "Thiệu" cơ bản bàn về đức tính tốt đẹp, cao thượng của con người. "Chữ Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, tên "Thiệ̣u Bảo" thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật xinh đẹp mỹ miều mà bố mẹ luôn chăm sóc giữ gìn

Bảo Huyền
63,622
- Bảo: Có nghĩa là "bảo vệ", "quý giá", "bảo bối". Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng và giá trị. - Huyền: Có nghĩa là "huyền bí", "huyền diệu", "tuyệt vời". Từ này thường gợi lên cảm giác về sự bí ẩn, sâu sắc và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, tên "Bảo Huyền" có thể hiểu là "bảo bối huyền diệu" hoặc "quý giá và bí ẩn", thể hiện sự trân trọng và vẻ đẹp của người mang tên.

Anh Bằng
63,582
"Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, xuất chúng. "Bằng" có nghĩa là bình đẳng, công bằng, không phân biệt. Tên "Anh Bằng" mang ý nghĩa là mong muốn con sẽ là người tài giỏi, xuất chúng, có bản lĩnh, có chính kiến, sống công bằng, không phân biệt đối xử.

Bá Điệp
63,030
1. Bá: Trong tiếng Việt, "Bá" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ người đứng đầu, người có quyền lực hoặc người có danh vọng. Ngoài ra, "Bá" cũng có thể dùng để chỉ một người có tài năng hoặc phẩm chất đáng kính. 2. Điệp: "Điệp" thường có nghĩa là cánh bướm hoặc có thể liên quan đến sự lặp lại, tầng lớp. Trong một số trường hợp, "Điệp" còn có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát và đẹp đẽ, giống như hình ảnh của một con bướm. Kết hợp lại, tên "Bá Điệp" có thể được hiểu là một người có phẩm chất đáng kính, có thể lãnh đạo hoặc có tầm ảnh hưởng, đồng thời mang nét đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát như cánh bướm.

Bảo Lanh
62,969
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" có nghĩa là quý giá, quý báu. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị, được trân trọng. - Lanh: Từ "Lanh" có thể hiểu là thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo.

Hoàng Bảo
62,959
Hoàng: Nghĩa gốc: Màu vàng rực rỡ, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, quyền lực tối cao (thường gắn liền với vua chúa). Ý nghĩa mở rộng: Sự cao quý, tôn nghiêm, vẻ đẹp lộng lẫy, sự thịnh vượng và những điều tốt đẹp nhất. Trong tên gọi: Thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, thành công, được mọi người kính trọng và yêu mến. Bảo: Nghĩa gốc: Vật trân quý, đáng giá, cần được giữ gìn và bảo vệ. Ý nghĩa mở rộng: Sự quý báu, tài sản lớn, những điều tốt đẹp cần được trân trọng, phẩm chất cao đẹp. Trong tên gọi: Thể hiện mong ước con là người có giá trị, được yêu thương, che chở, có phẩm chất tốt đẹp và mang lại niềm tự hào cho gia đình. Tổng kết: Tên "Hoàng Bảo" mang ý nghĩa về một người con quý báu, mang vẻ đẹp cao quý, phẩm chất tốt đẹp và hứa hẹn một tương lai sung túc, thành công. Tên gọi thể hiện niềm mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an lành, hạnh phúc và thành đạt cho con cái.

Bánh Quy
62,903
Tên "Bánh Quy" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại bánh có kết cấu giòn, thường được làm từ bột mì, đường, bơ và các nguyên liệu khác như hạt, chocolate hoặc gia vị.

Băng Chinh
62,834
- Băng: Trong tiếng Việt, "băng" thường có nghĩa là băng giá, lạnh lẽo, hoặc liên quan đến sự trong sáng, thanh khiết. Nó cũng có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, dịu dàng. - Chinh: Từ "chinh" có thể mang ý nghĩa là chinh phục, chiến thắng hoặc thể hiện sự kiên định, mạnh mẽ.

Bảo Khuyên
62,726
Bảo: Ý nghĩa: "Bảo" thường mang ý nghĩa là vật quý giá, trân trọng, cần được giữ gìn và bảo vệ. Nó gợi lên sự quý báu, phẩm chất tốt đẹp và giá trị cao. Khuyên: Ý nghĩa: "Khuyên" mang ý nghĩa khuyên nhủ, răn dạy, hướng dẫn điều hay lẽ phải. Nó thể hiện sự mong muốn người mang tên sẽ được nhắc nhở, định hướng để trở nên tốt đẹp hơn. Tổng kết: Tên "Bảo Khuyên" mang ý nghĩa là một người quý giá, cần được trân trọng và bảo vệ, đồng thời luôn được nhắc nhở, khuyên bảo để hướng đến những điều tốt đẹp và đúng đắn trong cuộc sống. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời đáng quý, được yêu thương và luôn biết phấn đấu để trở thành người tốt.

Bảo Kim
62,137
"Bảo Kim" là bảo bối báu vật đem lại sự giàu sang phú quý cuộc sống sung túc phú quý dư đầy của ba mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt "Gia" còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Ngoài ra chữ Gia còn có nghĩ là xinh đẹp, ưu tú, mang phẩm chất cao quý . "Kim" có nghĩa là tiền, là vàng.

Tìm thêm tên

hoặc