Tìm theo từ khóa "Hà"

Khắc Duy
104,367
Cái tên thể hiện sự thông minh, sáng láng

Băng Châu
104,336
Băng Châu là một cái tên mang vẻ đẹp trong trẻo, thanh khiết và sự quý giá, thanh cao. "Băng" gợi lên hình ảnh băng tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, trong trắng, lạnh lùng nhưng cũng rất mạnh mẽ và kiên định. Băng còn mang ý nghĩa về sự thông minh, sắc sảo và khả năng giữ gìn phẩm chất tốt đẹp. "Châu" có nghĩa là ngọc trai, một loại đá quý tượng trưng cho sự trân quý, vẻ đẹp hoàn mỹ, sự thanh cao và phẩm chất cao quý. Châu còn thể hiện sự may mắn, thịnh vượng và được yêu mến. Tổng kết lại, tên Băng Châu mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết như băng tuyết, đồng thời sở hữu những phẩm chất cao quý, thanh tao như ngọc trai. Người mang tên Băng Châu thường được kỳ vọng sẽ là người thông minh, sắc sảo, kiên định và được mọi người yêu mến, trân trọng.

Nhật Đăng
104,279
Nhật Đăng là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa ánh sáng mặt trời và sự tỏa sáng, soi rọi. "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự sống, nguồn năng lượng vô tận. Nó còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu mới, sự tươi sáng và hy vọng. "Đăng" có nghĩa là đèn, ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng dẫn đường, soi sáng tương lai. Nó còn mang ý nghĩa về sự thông minh, trí tuệ và khả năng lan tỏa những điều tốt đẹp. Tổng hợp lại, tên Nhật Đăng mang ý nghĩa về một người có ánh sáng rực rỡ như mặt trời, có trí tuệ và khả năng soi sáng, dẫn đường cho người khác. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời tươi sáng, thành công và có ích cho xã hội.

Thành Phương
104,252
"Thành" là thật tâm. "Thành Phương" là con người hành động chân thật, phẩm chất ngay thẳng

Hạnh Phúc
104,239
Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn

Thảo Trâm
104,198
Thảo: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh của cỏ cây, hoa lá, mang ý nghĩa về sự tươi tắn, thanh khiết và tràn đầy sức sống. Nó còn có thể hiểu là sự dịu dàng, mềm mại và gần gũi với thiên nhiên. Trong Hán Việt, "Thảo" còn có nghĩa là thảo hiền, chỉ những người có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, nhân hậu và biết yêu thương mọi người. Trâm: "Trâm" là một vật trang sức cài lên tóc của người phụ nữ thời xưa, biểu tượng cho vẻ đẹp thanh tao, quý phái và đoan trang. Nó còn tượng trưng cho sự tinh tế, cẩn trọng và gu thẩm mỹ cao. Đôi khi, "Trâm" còn mang ý nghĩa về sự kiên trinh, giữ gìn phẩm hạnh. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Thảo Trâm" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên, dịu dàng của cỏ cây hoa lá và nét thanh lịch, quý phái của người phụ nữ. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái vừa xinh đẹp, tươi tắn, vừa có phẩm chất tốt đẹp, hiền lành, lại vừa tinh tế, đoan trang và có gu thẩm mỹ. Tên này mang ý nghĩa về một cuộc sống an yên, hạnh phúc và viên mãn, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Hương Phấn
104,189
Hương: Ý nghĩa: "Hương" gợi lên sự thơm tho, tinh khiết, dễ chịu. Nó thường liên tưởng đến mùi hương của hoa cỏ, thảo mộc hoặc những chất liệu quý giá. "Hương" mang đến cảm giác thanh tao, nhẹ nhàng, có khả năng lan tỏa và tác động đến cảm xúc của người khác. Ngụ ý: Trong tên người, "Hương" thường được dùng để chỉ người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, phẩm chất cao quý và có sức hút đặc biệt. Nó cũng có thể thể hiện mong ước về một cuộc sống thanh nhàn, an yên và được mọi người yêu mến. Phấn: Ý nghĩa: "Phấn" là một loại mỹ phẩm dùng để trang điểm, làm đẹp cho khuôn mặt. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp bên ngoài, sự duyên dáng và quyến rũ. "Phấn" cũng gợi lên sự tinh tế, tỉ mỉ và ý thức chăm sóc bản thân. Ngụ ý: Trong tên người, "Phấn" có thể thể hiện mong muốn về một vẻ ngoài xinh đẹp, thu hút và một cuộc sống đầy màu sắc. Nó cũng có thể thể hiện sự tự tin, yêu đời và biết cách tạo ấn tượng với người khác. Tổng kết: Tên "Hương Phấn" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tinh khiết, thanh tao từ "Hương" và sự duyên dáng, quyến rũ từ "Phấn". Nó mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp toàn diện, cả về tâm hồn lẫn ngoại hình. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc và được mọi người yêu mến. Nó cũng gợi ý về một người phụ nữ tinh tế, biết cách chăm sóc bản thân và tạo ấn tượng tốt đẹp với những người xung quanh.

Thảo Minh
104,148
"Thảo": hiếu thảo,tốt bụng, đối xử tốt với những người đã sinh ra mình và những người xung quanh, biết ăn ở phải đạo "Minh" : sáng, thông minh, sáng suốt, trong sạch. "Thảo Minh" nghĩa là thông minh và hiếu thảo, là những điều mà cha mẹ luôn kỳ vọng ở con cái.

Thanh Nhật
104,130
- Thanh: Từ này có thể hiểu là trong sạch, tinh khiết, hoặc thanh thoát. Nó thường được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tươi sáng. - Nhật: Từ này có nghĩa là "mặt trời". Mặt trời biểu trưng cho ánh sáng, sự sống, năng lượng và sự ấm áp.

Nhật Thương
104,044
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng và sự sống. - Thương: Từ này có nghĩa là "yêu thương", "trân trọng" hoặc "tình cảm". Nó thể hiện sự gắn bó, tình yêu và sự quan tâm. Khi kết hợp lại, "Nhật Thương" có thể được hiểu là "Ánh sáng của tình yêu" hoặc "Mặt trời của tình thương".

Tìm thêm tên

hoặc