Tìm theo từ khóa "Hà"

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Nỷ Hảo
103,561
Tên "Hảo" có nguồn gốc từ tiếng Hán và mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự tốt lành, tốt đẹp. Đây là một cái tên thường được đặt cho con cái với mong muốn rằng họ sẽ trở thành những người giỏi giang, khéo léo và mang lại sự tích cực cho xã hội.

Pháo
103,521
Tên "Pháo" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Âm thanh vang dội. Ánh sáng rực rỡ. Sức mạnh và sự dũng cảm. Biểu tượng của sự đoàn kết. Mang ý nghĩa tâm linh. Tên "Pháo" mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về cuộc sống sung túc, may mắn và thành công. Tuy nhiên, khi đặt tên cho con, cha mẹ cần cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với tính cách, tuổi tác và hoàn cảnh của con.

Thu Thảo
103,436
"Thu Thảo" là cái tên cha mẹ đặt cho con với mong muốn rằng con sau này sẽ trở thành một người có tâm hồn trong sáng, mềm mỏng những cũng thật mạnh mẽ, sống giản dị, đơn sơ

Hấu Hấu
103,383
Tên "Hấu Hấu" không phải là một tên phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Hấu" có thể được hiểu là "hấu hấu" (hoặc "hấu hấu" trong tiếng địa phương) có thể liên quan đến các từ chỉ sự thân mật, gần gũi.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Hà Linh
103,313
Hà Linh: Theo từ điển Hán – Việt, “hà' là sông. Đặt tên con gái là Hà Linh hàm ý chỉ con đẹp dịu dàng như một dòng sông nhỏ, cuộc sống êm đềm và luôn gặp may mắn.

Khắc Thành
103,286
Thành là đạt đến. Khắc Thành nghĩa là con người có sự nghiêm khắc nhất định tới bản thân, là động lực để thành công, đạt đến sự nghiệp đỉnh cao

Tìm thêm tên

hoặc