Tìm theo từ khóa "Hà"

Chay
103,780
Thông thường, "Chay" có thể được hiểu là "chay tịnh", liên quan đến việc ăn chay, không tiêu thụ thịt động vật, thường gắn liền với các tín ngưỡng tôn giáo như Phật giáo.

Hoàng Thắm
103,708
- Hoàng: Trong tiếng Việt, "Hoàng" có thể hiểu là màu vàng, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng và quyền lực. Ngoài ra, "Hoàng" còn có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, như ánh sáng, sự rực rỡ. - Thắm: Từ "Thắm" thường được dùng để chỉ sự tươi đẹp, rực rỡ, hoặc sự sâu sắc, ấm áp. Nó có thể mang ý nghĩa về tình cảm chân thành, tình yêu thương.

Hà Quân
103,691
Tên "Hà Quân" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Hà" và "Quân". - Hà: Trong tiếng Việt, "Hà" có thể có nghĩa là "sông" (ví dụ như Hà Nội - "thành phố bên sông"). Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự thanh thoát, nhẹ nhàng. - Quân: Từ "Quân" thường được hiểu là "người lính", "quân đội" hoặc có thể mang nghĩa là "quân vương", "người đứng đầu". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, quyền lực và sự lãnh đạo. Khi kết hợp lại, "Hà Quân" có thể được hiểu là "người có phẩm chất lãnh đạo, mạnh mẽ như dòng sông", hoặc "người có sự thanh thoát nhưng vẫn mạnh mẽ".

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Như Hải
103,592
Tên đệm Như: "Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Đệm "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong đệm gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Nỷ Hảo
103,561
Tên "Hảo" có nguồn gốc từ tiếng Hán và mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự tốt lành, tốt đẹp. Đây là một cái tên thường được đặt cho con cái với mong muốn rằng họ sẽ trở thành những người giỏi giang, khéo léo và mang lại sự tích cực cho xã hội.

Pháo
103,521
Tên "Pháo" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Âm thanh vang dội. Ánh sáng rực rỡ. Sức mạnh và sự dũng cảm. Biểu tượng của sự đoàn kết. Mang ý nghĩa tâm linh. Tên "Pháo" mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về cuộc sống sung túc, may mắn và thành công. Tuy nhiên, khi đặt tên cho con, cha mẹ cần cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với tính cách, tuổi tác và hoàn cảnh của con.

Thu Thảo
103,436
"Thu Thảo" là cái tên cha mẹ đặt cho con với mong muốn rằng con sau này sẽ trở thành một người có tâm hồn trong sáng, mềm mỏng những cũng thật mạnh mẽ, sống giản dị, đơn sơ

Hấu Hấu
103,383
Tên "Hấu Hấu" không phải là một tên phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Hấu" có thể được hiểu là "hấu hấu" (hoặc "hấu hấu" trong tiếng địa phương) có thể liên quan đến các từ chỉ sự thân mật, gần gũi.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc