Tìm theo từ khóa "Hà"

Nỷ Hảo
103,561
Tên "Hảo" có nguồn gốc từ tiếng Hán và mang theo ý nghĩa sâu sắc về sự tốt lành, tốt đẹp. Đây là một cái tên thường được đặt cho con cái với mong muốn rằng họ sẽ trở thành những người giỏi giang, khéo léo và mang lại sự tích cực cho xã hội.

Pháo
103,521
Tên "Pháo" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Âm thanh vang dội. Ánh sáng rực rỡ. Sức mạnh và sự dũng cảm. Biểu tượng của sự đoàn kết. Mang ý nghĩa tâm linh. Tên "Pháo" mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn về cuộc sống sung túc, may mắn và thành công. Tuy nhiên, khi đặt tên cho con, cha mẹ cần cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với tính cách, tuổi tác và hoàn cảnh của con.

Thu Thảo
103,436
"Thu Thảo" là cái tên cha mẹ đặt cho con với mong muốn rằng con sau này sẽ trở thành một người có tâm hồn trong sáng, mềm mỏng những cũng thật mạnh mẽ, sống giản dị, đơn sơ

Hấu Hấu
103,383
Tên "Hấu Hấu" không phải là một tên phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Hấu" có thể được hiểu là "hấu hấu" (hoặc "hấu hấu" trong tiếng địa phương) có thể liên quan đến các từ chỉ sự thân mật, gần gũi.

Hạnh
103,344
Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Tra Khanh
103,330
Tra: Trong tiếng Hán Việt, "Tra" mang ý nghĩa về sự thanh tao, tinh khiết, thường gợi liên tưởng đến cây trà hoặc những phẩm chất thanh cao, tao nhã. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tìm tòi, nghiên cứu, khám phá những điều mới mẻ. Khanh: "Khanh" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa tốt đẹp, thường dùng để chỉ những người có phẩm chất cao quý, thanh liêm, được người khác kính trọng. Trong một số trường hợp, "Khanh" còn được dùng để gọi người mình yêu mến, trân trọng. Ý nghĩa tổng thể: Tên "Tra Khanh" gợi lên một hình ảnh về một người thanh tao, tinh khiết, có phẩm chất cao quý và được mọi người yêu mến. Cái tên mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, đồng thời cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống thanh bạch, được mọi người kính trọng.

Hà Linh
103,313
Hà Linh: Theo từ điển Hán – Việt, “hà' là sông. Đặt tên con gái là Hà Linh hàm ý chỉ con đẹp dịu dàng như một dòng sông nhỏ, cuộc sống êm đềm và luôn gặp may mắn.

Khắc Thành
103,286
Thành là đạt đến. Khắc Thành nghĩa là con người có sự nghiêm khắc nhất định tới bản thân, là động lực để thành công, đạt đến sự nghiệp đỉnh cao

Ngọc Thắm
103,217
- Ngọc: Từ "ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên này thường mang ý nghĩa về vẻ đẹp và giá trị của người mang tên. - Thắm: Từ "thắm" có nghĩa là đậm đà, tươi thắm, thường được liên kết với sự sống động, sức sống, và tình cảm nồng nàn. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng và ấm áp. Khi kết hợp lại, "Ngọc Thắm" có thể hiểu là "viên ngọc quý giá và tươi thắm", mang ý nghĩa biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sự sống động của người mang tên. Tên này thường được coi là một cái tên đẹp và ý nghĩa, thể hiện sự mong muốn cho người mang tên có cuộc sống hạnh phúc, thành đạt và luôn tỏa sáng như một viên ngọc quý.

Tìm thêm tên

hoặc