Tìm theo từ khóa "I"

Mai Huyên
108,391
Tên đệm Mai: Đệm "Mai" gợi nhắc đến hình ảnh hoa mai xinh đẹp, thanh tao, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai tượng trưng cho sự may mắn, tài lộc và niềm vui trong cuộc sống. Đệm "Mai" còn mang ý nghĩa về một ngày mai tươi sáng, tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Đệm "Mai" là một cái đệm đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp và phù hợp với văn hóa Việt Nam. Cha mẹ có thể lựa chọn đệm "Mai" để đặt cho con gái mình với mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, an yên và thành đạt trong tương lai. Tên chính Huyên: Huyên là huyên náo, hoạt bát, ám chỉ con người năng động.

Lan Bích
108,385
- "Lan" thường được liên tưởng đến hoa lan, một loài hoa tượng trưng cho sự thanh cao, tinh tế và quý phái. Hoa lan cũng có ý nghĩa của sự kiên nhẫn và vẻ đẹp bền bỉ. - "Bích" thường được hiểu là màu xanh biếc, xanh ngọc bích. Nó có thể tượng trưng cho sự tươi mới, trong sáng và thanh khiết. Kết hợp lại, tên "Lan Bích" có thể mang ý nghĩa của một người con gái có vẻ đẹp thanh cao, tinh tế, trong sáng và quý phái. Tên này cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn trong sáng và tinh thần kiên nhẫn.

Như Phôi
108,341
Tên Như Phôi mang ý nghĩa về sự khởi đầu thuần khiết, tiềm năng phát triển và vẻ đẹp tiềm ẩn. "Như" mang ý nghĩa giống như, tựa như, thể hiện một sự so sánh hoặc ví von. Trong trường hợp này, "Như" gợi ý về một sự tương đồng với một trạng thái hoặc hình ảnh nào đó. "Phôi" là giai đoạn đầu tiên của sự hình thành và phát triển, thường được dùng để chỉ phôi thai trong sinh học. "Phôi" tượng trưng cho sự khởi đầu thuần khiết, tiềm năng vô hạn và một tương lai rộng mở đang chờ được khai phá. Nó mang ý nghĩa về sự non nớt, cần được nuôi dưỡng và bảo vệ để phát triển toàn diện. Tổng kết, tên Như Phôi mang ý nghĩa về một sự khởi đầu đầy tiềm năng, thuần khiết và cần được trân trọng. Nó gợi lên hình ảnh về một vẻ đẹp tiềm ẩn, một tương lai tươi sáng đang chờ đợi sự nuôi dưỡng và phát triển. Tên này thể hiện sự kỳ vọng vào một cuộc sống tốt đẹp, đầy hứa hẹn và khả năng vươn xa.

Trinh
108,339
"Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Hoài Tiên
108,298
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Lý Trinh
108,254
1. Lý: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Ngoài ra, "Lý" cũng có thể mang nghĩa là lý lẽ, lý trí, hoặc lý tưởng. 2. Trinh: Thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, hoặc trung thành. Tên "Trinh" thường được dùng để chỉ sự trong trắng, trung thực và đáng tin cậy. Kết hợp lại, "Lý Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chỉ một người có lý trí, sống trong sáng và trung thực.

Diệu Thanh
108,246
- Diệu: Có nghĩa là kỳ diệu, tuyệt vời, hay đẹp. Từ này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng trân trọng. - Thanh: Thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung.

Hiệp
108,239
"Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Nhật Mai
108,229
- "Nhật" thường được hiểu là "mặt trời", biểu trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, năng lượng và sự sống. Nó cũng có thể liên quan đến thời gian, như trong "ngày" (ngày tháng). - "Mai"có thể mang nghĩa là "hoa mai", một loại hoa đẹp, thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự tươi mới, hy vọng và sự khởi đầu mới. Ngoài ra, "Mai" cũng có thể ám chỉ đến sự thanh tao, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, "Nhật Mai" có thể được hiểu là "ánh sáng của hoa mai", mang ý nghĩa về sự tươi sáng, rạng rỡ và hy vọng. Tên này có thể thể hiện một cá nhân vui vẻ, lạc quan và yêu đời, hoặc cũng có thể được dùng như một biệt danh thể hiện tính cách của một người.

Mùi
108,213
Tên Mùi thường được dùng để đặt cho những người sinh năm Mùi (con dê)

Tìm thêm tên

hoặc