Tìm theo từ khóa "I"

Tink
108,208
Tên "Tink" thường mang ý nghĩa tích cực, gợi lên hình ảnh về sự vui tươi, nhanh nhẹn, khéo léo và trí tưởng tượng phong phú. Nó có thể phù hợp với những người có tính cách tinh nghịch, sáng tạo, và mang đến niềm vui cho người khác.

Sandwich
108,203
Từ "sandwich" có nguồn gốc từ tên của John Montagu, Bá tước Sandwich thứ 4 ở Anh vào thế kỷ 18. Theo truyền thuyết, ông là người rất đam mê cờ bạc và không muốn rời bàn chơi để ăn. Vì vậy, ông đã yêu cầu người hầu mang cho ông một miếng thịt kẹp giữa hai lát bánh mì để có thể ăn mà không cần dùng dao nĩa và tay không bị dơ. Từ đó, món ăn này được gọi là "sandwich" theo tên của ông.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Bích Diệp
108,184
"Bích" là viên ngọc quý, "Diệp" ẩn dụ con nhà quyền quý, dòng dõi danh giá. Cái tên "Bích Diệp" ý chỉ người con gái xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, luôn kiêu sa quý phái.

Hiểu Ly
108,174
"Hiểu" có thể mang ý nghĩa là hiểu biết, thông minh, hoặc sáng suốt, trong khi "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau như ly biệt, ly hương, hoặc đơn giản là một âm tiết trong tên riêng.

Tùng Chi
108,159
1. Tùng (松): Trong tiếng Việt, "Tùng" thường liên quan đến cây tùng, một loại cây biểu tượng cho sự kiên cường, mạnh mẽ và bền bỉ. Cây tùng thường sống lâu năm và có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, vì vậy nó thường được xem như biểu tượng của sự trường thọ và bất khuất. 2. Chi (枝 hoặc 芝): "Chi" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào chữ Hán được sử dụng. Nếu là "Chi" (枝), nó có nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển và mở rộng. Nếu là "Chi" (芝), nó có thể mang nghĩa là cỏ thơm, thường liên quan đến sự thanh tao và tinh tế.

Việt Nga
108,158
Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Việt Nga là cô tiên xinh đẹp, thông minh, ưu việt

Li Sa
108,156

Quế Minh
108,151
Quế: Trong văn hóa Á Đông, "Quế" thường được liên tưởng đến cây quế, một loại cây quý có hương thơm đặc biệt và được sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Quế" mang ý nghĩa của sự quý phái, thanh cao, và có giá trị. "Quế" còn gợi lên hình ảnh của sự thành đạt, đỗ đạt cao trong thi cử (như "bảng quế" thời xưa), tượng trưng cho trí tuệ và sự học hành uyên bác. Minh: "Minh" có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng, thông minh và minh bạch. Nó biểu thị cho trí tuệ, sự thông thái và khả năng nhận thức rõ ràng mọi vấn đề. "Minh" còn mang ý nghĩa của sự tươi sáng, tương lai xán lạn, và cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng. Tổng kết: Tên "Quế Minh" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý phái, thanh cao của "Quế" và sự thông minh, sáng suốt của "Minh". Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, được mọi người quý trọng nhờ trí tuệ và phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có một tương lai tươi sáng và hạnh phúc. Tên thể hiện mong ước về một người vừa có tài vừa có đức.

Miki
108,126
Trong tiếng Nhật, "Miki" (美樹 hoặc 美紀) có thể được viết bằng nhiều cách khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa như "cây đẹp" (美樹) hoặc "kỷ niệm đẹp" (美紀). Đây là một tên phổ biến cho cả nam và nữ.

Tìm thêm tên

hoặc