Tìm theo từ khóa "E"

Yến Loan
107,158
"Yến" là ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Tên Yến Loan mong con sẽ người thanh tú đa tài, xinh đẹp và ngay thẳng

Thái Huyền
107,140
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Huyền: Huyền có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Tên "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Có tính cách dịu dàng, tinh tế và có tâm hồn nghệ thuật.

Triều Vĩ
107,119
Theo nghĩa Hán - Việt, "Triều" có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày, theo nghĩa Hán Việt, "Vĩ" là to lớn, chỉ về tính chất quy mô khoáng đạt lớn lao, điều vượt quá suy nghĩ của người đời. Tên Triều Việt dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Shelby
107,058
Tên Shelby bắt nguồn từ một địa danh ở Anh, có nghĩa là "trang trại liễu" hoặc "nơi có cây liễu". Từ này được tạo thành từ hai thành phần: "Shelve": Từ này có nghĩa là "khe dốc" hoặc "sườn dốc", ám chỉ địa hình của khu vực. Tuy nhiên, "shelve" cũng có thể liên quan đến từ "shell" (vỏ), gợi ý về một vùng đất có nhiều vỏ sò hoặc vật liệu tương tự. "By": Từ này có nghĩa là "khu định cư" hoặc "trang trại".

Kiều Sindy
107,029
1. Kiều: Trong văn hóa Việt Nam, "Kiều" thường được hiểu là đẹp, duyên dáng hoặc thanh tú. Tên này có thể gợi nhớ đến nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, biểu tượng cho vẻ đẹp và tài năng. 2. Sindy: "Sindy" là một tên phổ biến trong các nền văn hóa phương Tây, có thể là biến thể của "Cindy", thường là viết tắt của "Cynthia". Tên này thường được liên tưởng với ánh trăng và sự tinh tế. Kết hợp lại, "Kiều Sindy" có thể mang ý nghĩa của một người con gái vừa mang vẻ đẹp truyền thống Á Đông, vừa có sự hiện đại và tinh tế từ văn hóa phương Tây

Liên Anh
107,023
"Liên Anh" thanh khiết, trong sạch, đẹp dịu dàng, thanh cao, nổi trội, thông minh, giỏi giang, xuất chúng.

Đen
106,973
Quan niệm dân gian gọi con với tên không đẹp sẽ dễ nuôi, dễ chăm, gọi con với biệt danh Đen con lớn lên sẽ trắng trẻo, xinh xắn

Diệu Tiên
106,956
- Diệu: Từ này có nghĩa là "kỳ diệu," "tuyệt vời," hay "đẹp đẽ." Nó thường được dùng để diễn tả những điều tốt đẹp, tinh tế và thanh tao. - Tiên: Từ này có nghĩa là "tiên nữ," thường gợi lên hình ảnh của những người phụ nữ xinh đẹp, thanh thoát, và có phẩm hạnh cao quý. Trong văn hóa dân gian, "tiên" cũng có thể liên quan đến những nhân vật huyền thoại, thần thánh. Khi kết hợp lại, "Diệu Tiên" có thể được hiểu là "cô gái kỳ diệu," "tiên nữ tuyệt vời," hoặc "người phụ nữ xinh đẹp và thanh thoát." Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có phẩm chất tốt đẹp, trí tuệ và sức hấp dẫn.

Tiểu Quyên
106,931
Tên "Tiểu Quyên" trong tiếng Việt thường được phân tích theo từng phần: - "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn, thường được dùng để chỉ sự dễ thương, thanh khiết. - "Quyên" là một từ có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là một loại chim (chim quyên) hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, nhạy bén. Khi kết hợp lại, "Tiểu Quyên" có thể được hiểu là "cô gái nhỏ xinh đẹp và thông minh". Tuy nhiên, ý nghĩa của tên còn phụ thuộc vào cảm nhận và tâm tư của từng gia đình khi đặt tên cho con cái.

Thuận Yến
106,919
- "Thuận" thường có nghĩa là thuận lợi, suôn sẻ, hòa thuận. Nó thể hiện mong muốn về sự êm ấm, dễ dàng và thành công trong cuộc sống. - "Yến" có thể chỉ loài chim yến, biểu tượng cho sự thanh cao, tinh tế và nhanh nhẹn. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể liên quan đến sự yên bình và an lành. Kết hợp lại, "Thuận Yến" có thể được hiểu là mong muốn về một cuộc sống thuận lợi, suôn sẻ và bình yên. Tên này có thể mang ý nghĩa tốt đẹp và tích cực cho người mang nó.

Tìm thêm tên

hoặc