Tìm theo từ khóa "E"

Lena
106,280
Lena theo tiếng Hy Lạp có nghĩa là "ánh sáng mặt trời". Trong tiếng Ba Tư, Lena cũng có nghĩa là "cô gái xinh đẹp", còn trong tiếng Ả Rập là "hào phóng" và "tử tế". Đây là cái tên phổ biến từ nhiều thế kỷ trước.

Phương Scane
106,268

Như Lệ
106,179
Tên "Như Lệ" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo từng phần như sau: - "Như" có nghĩa là giống như, tương tự hoặc là một từ dùng để so sánh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "như ý", tức là mọi việc diễn ra suôn sẻ theo mong muốn. - "Lệ" thường có nghĩa là đẹp, duyên dáng. Ngoài ra, "lệ" cũng có thể mang nghĩa là quy tắc, thói quen hoặc truyền thống. Kết hợp lại, "Như Lệ" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự duyên dáng, đẹp đẽ như mong muốn, hoặc có thể hiểu là theo những quy tắc, chuẩn mực đẹp đẽ. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người đặt tên.

Phương Quế
106,165
Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Phương Quế có ý chỉ con người thông minh, xinh đẹp, có thực tài, giá trị

Angelina
106,154
Cái tên mang nghĩa thiên thần, vị thần xinh đẹp, cha mẹ đặt tên con là Angelia hy vọng con xinh đẹp như thiên thần của cha mẹ

Jessie
106,133

Tiểu Bảo
106,102
"Tiểu" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn. Chữ "Bảo" thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, dùng tên "Tiểu Bảo" đặt cho con như hàm ý con chính là tiểu bảo bối - bảo vật nhỏ bé mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Hoàng Uyên
106,042
Hoàng Uyên: Với ý nghĩa của sự quý phái và cao quý, tên này đặc biệt thích hợp cho những cô gái luôn tỏa sáng trong mọi tình huống.

Công Triều
106,020
Trong tiếng Việt, "Công" thường có nghĩa là "công lao", "công việc" hoặc "sự nghiệp", thể hiện sự nỗ lực và thành công trong cuộc sống. "Triều" có thể hiểu là "triều đại", "thời kỳ" hoặc "sự tôn kính", thể hiện sự trang trọng và uy quyền. Kết hợp lại, "Công Triều" có thể mang ý nghĩa là "sự nghiệp vinh quang" hoặc "công lao trong triều đình", thể hiện một người có đóng góp quan trọng trong xã hội hoặc có vị trí cao trong cộng đồng.

Yan Duyên
105,988
1. Yan: - Trong một số ngôn ngữ châu Á, "Yan" có thể có nghĩa là "nhan sắc", "dung nhan" hoặc "mặt". Trong tiếng Trung, "颜" (Yán) có nghĩa là dung nhan, vẻ ngoài. - Ngoài ra, "Yan" cũng có thể là một tên riêng phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, không nhất thiết phải mang ý nghĩa cụ thể mà có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp. 2. Duyên: - Trong tiếng Việt, "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, sự hấp dẫn, sự kết nối hoặc mối quan hệ định mệnh. Nó thường được dùng để miêu tả một người có sự thu hút tự nhiên và khả năng tạo sự gắn kết với người khác. - "Duyên" cũng có thể liên quan đến ý niệm về số phận hay định mệnh, thể hiện sự kết nối giữa các sự kiện hoặc con người theo một cách đặc biệt.

Tìm thêm tên

hoặc