Tìm theo từ khóa "E"

Yến Vân
106,842
Là con chim yến bay trên bầu trời tươi đẹp, tự do, chỉ người con gái xinh đẹp, có tâm hồn khoáng đạt, bay bổng.

Hạt Dẻ
106,826
Gọi con là Hạt Dẻ với mong muốn con lớn lên đủ đầy, cuộc sống ấm cúng, hạnh phúc

Giá Nguyên
106,738
1. Giá: Trong tiếng Việt, "giá" có thể hiểu là giá trị, mức giá hoặc một cái gì đó có giá trị. Nó cũng có thể được hiểu là sự đánh giá, sự quý trọng. 2. Nguyên: Từ "nguyên" thường mang nghĩa là nguyên vẹn, không bị thay đổi, hoặc có thể hiểu là bản chất, căn nguyên của một vấn đề. Nó cũng có thể liên quan đến sự thuần khiết, tự nhiên.

Cà Phê
106,726
Biệt danh phù hợp với các con có làn da bánh mật khỏe mạnh, mong con lớn lên khỏe mạnh, nhanh nhẹn.

Tùng Kiều
106,665
Tên "Tùng Kiều" là sự kết hợp của hai từ Hán-Việt: 1. Tùng (松): Trong tiếng Hán, "Tùng" có nghĩa là cây thông. Cây thông thường được xem là biểu tượng của sự kiên định, mạnh mẽ và trường thọ, do khả năng sống sót và phát triển tốt trong những điều kiện khắc nghiệt. 2. Kiều (喬): "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh tú hoặc cao quý. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Tùng Kiều" có thể mang ý nghĩa của một người vừa mạnh mẽ, kiên định như cây thông, vừa có vẻ đẹp thanh tú, cao quý. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đáng quý và đáng ngưỡng mộ.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Athena
106,527
Athena là 'bầu trời', 'không khí', 'đất' và 'mặt trăng'.

Đỗ Thế
106,456
1. Đỗ: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Đỗ có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự kiên định, bền bỉ, và có thể liên kết với những giá trị gia đình. 2. Thế: Từ "Thế" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Việt, "Thế" có thể hiểu là "thế giới", "thế hệ", hoặc "tình thế". Nó cũng có thể biểu thị cho sự tồn tại, sự hiện diện hoặc vai trò của một người trong xã hội.

Măng Đen
106,433
Măng Đen là một địa danh mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của vùng đất Kon Tum, Tây Nguyên. Để hiểu rõ ý nghĩa tên gọi này, chúng ta cần phân tích từng thành tố cấu thành nên nó. "Măng" trong tiếng các dân tộc bản địa (Xơ Đăng, Mơ Nâm, Ka Dong,...) dùng để chỉ một vùng đất, một khu vực sinh sống cụ thể. Nó không đơn thuần là một địa danh vô nghĩa mà mang trong mình ý niệm về một không gian địa lý được xác định rõ ràng. "Đen" có thể hiểu là sự "dựng đứng, đứng lên" hoặc liên quan đến những "cây gỗ lớn, cao vút". Cách hiểu này xuất phát từ đặc điểm địa hình của Măng Đen, nơi có những ngọn đồi, dãy núi nhấp nhô, với những cánh rừng nguyên sinh bạt ngàn, những cây cổ thụ vươn mình lên bầu trời. Tổng hợp lại, tên gọi Măng Đen có thể được diễn giải là "vùng đất có những ngọn núi dựng đứng, những cánh rừng với cây gỗ lớn". Tên gọi này phản ánh một cách chân thực đặc điểm địa hình và hệ sinh thái đặc trưng của Măng Đen, đồng thời thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên nơi đây. Nó không chỉ là một địa danh đơn thuần mà còn là một lời khẳng định về bản sắc văn hóa và niềm tự hào của cộng đồng các dân tộc sinh sống trên vùng đất này.

Tìm thêm tên

hoặc