Tìm theo từ khóa "Nha"

Nhật Tuny
74,283
Tên Nhật Tuny là một sự kết hợp không điển hình, thường là cách người nước ngoài phiên âm tên của mình sang tiếng Nhật hoặc là một tên được tạo ra với mục đích cụ thể. Trong tiếng Nhật, tên thường được viết bằng chữ Hán (Kanji) để mang ý nghĩa sâu sắc, hoặc bằng Katakana nếu là tên nước ngoài. Nếu "Tuny" là một tên nước ngoài được phiên âm, nó sẽ được viết bằng Katakana là トゥニー (Tū-nī). Trong trường hợp này, ý nghĩa của tên không nằm ở bản thân các ký tự tiếng Nhật mà nằm ở ý nghĩa gốc của tên "Tuny" trong ngôn ngữ ban đầu của nó. Katakana chỉ đơn thuần là công cụ để mô phỏng âm thanh. Nếu "Tuny" được cố gắng gán các ký tự Kanji để tạo ra một tên Nhật Bản có ý nghĩa, việc lựa chọn Kanji sẽ quyết định ý nghĩa. Vì "Tuny" không phải là một tên Nhật truyền thống, có nhiều cách để phiên âm nó, mỗi cách mang một ý nghĩa khác nhau. Ví dụ về cách phiên âm bằng Kanji: Thành phần "Tu" (Tsu/Tu): Có thể dùng 津 (Tsu) nghĩa là bến cảng, hoặc 都 (To) nghĩa là thủ đô, thành phố. Thành phần "Ny" (Ni): Có thể dùng 仁 (Ni) nghĩa là lòng nhân từ, nhân ái, hoặc 弐 (Ni) nghĩa là số hai (dùng trong văn bản chính thức). Một sự kết hợp có thể là 津仁 (Tsu-ni). Phân tích thành phần tên: Thành phần thứ nhất (Tu/Tsu): Nếu dùng 津 (Tsu), nó gợi lên hình ảnh của biển cả, sự kết nối và giao thương. Nó mang ý nghĩa về sự rộng lớn và khả năng thích ứng. Nếu dùng 都 (To), nó mang ý nghĩa về sự trung tâm, quan trọng và uy quyền. Thành phần thứ hai (Ny/Ni): Nếu dùng 仁 (Ni), đây là một trong những đức tính quan trọng nhất trong triết học Khổng giáo và văn hóa Nhật Bản, đại diện cho lòng nhân ái, sự tử tế và đạo đức. Nó hàm ý một người có phẩm chất cao quý và biết yêu thương. Tổng kết ý nghĩa: Nếu tên "Tuny" được phiên âm là トゥニー (Tū-nī) bằng Katakana, ý nghĩa của nó hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn gốc tên nước ngoài. Nếu tên được gán bằng Kanji như 津仁 (Tsu-ni), tên này có thể mang ý nghĩa là "Lòng nhân ái rộng lớn như bến cảng" hoặc "Người có phẩm chất nhân từ và kết nối". Sự kết hợp này tạo ra một cái tên vừa có sự mạnh mẽ (bến cảng/thành phố) vừa có sự dịu dàng và đạo đức (nhân).

Nhanh
74,149
Mong con luôn nhanh nhẹn, hoàn thành xuất sắc mọi việc trong đời.

Nhân Dung
71,795
"Nhân" ý chỉ người sống có nhân cách, nhân đức. Dung có nghĩa là xinh đẹp, nết na, thuỳ mị.

Thiện Nhân
71,332
"Thiện Nhân" - Con sẽ là người nhân hậu, hiền lành, tốt bụng

Nhật Tiến
70,845
"Nhật" theo nghĩa Hán- Việt nghĩa là mặt trời, tỏa sáng, ấm áp. Tên Nhật Tiến mong con ấm áp, nỗ lực, thành công và luôn tỏa sáng

Nhật Tú
70,123
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Tú: Tú có nghĩa là "ngôi sao", chỉ những người thông minh, có tài năng hơn người, luôn tỏa sáng theo cách của chính mình. Ngoài ra Tú còn có ý nghĩa là "dung mạo xinh đẹp, đáng yêu", chỉ những người có ngoại hình đẹp đẽ, thanh tú, dịu dàng.

Nhâm
70,098
1. Nhân Tố Thiên Can: Trong hệ thống lịch can chi của văn hóa Á Đông, "Nhâm" là một trong 10 thiên can. Nó thường được liên kết với yếu tố nước và có thể tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt, và khả năng thích ứng. 2. Ý Nghĩa Cá Nhân: Tùy thuộc vào từng gia đình, tên "Nhâm" có thể mang ý nghĩa riêng biệt, có thể liên quan đến một kỷ niệm, sự kiện hoặc đặc điểm mà cha mẹ mong muốn con mình có. 3. Âm Hán Việt: Trong một số trường hợp, "Nhâm" có thể được hiểu theo âm Hán Việt, liên quan đến các chữ Hán có ý nghĩa khác nhau.

Nhã An
69,518
An là yên định. Nhã An là người tốt lành, thuần lương.

Thi Nhân
69,446
Tên đệm Thi: Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Nha Phong
69,325
Tên "Nha Phong" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Nha" thường có nghĩa là nhà cửa hoặc nơi cư trú, trong khi "Phong" có thể mang ý nghĩa là gió, phong cảnh, phong cách, hoặc thậm chí là sự thịnh vượng. Do đó, "Nha Phong" có thể được hiểu là "ngôi nhà của gió" hoặc "ngôi nhà thịnh vượng"

Tìm thêm tên

hoặc