Tìm theo từ khóa "Nha"

Nhật Tuệ
77,731
Tên đệm Nhật Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Tuệ Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Hoà Nhã
77,719
Tên Hoà Nhã là một tổ hợp từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc về phẩm chất và phong thái của một người. Tên này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong muốn người mang tên có được vẻ đẹp nội tâm và cách ứng xử tinh tế, dễ chịu. Phân tích thành phần Tên Thành phần thứ nhất là Hoà. Chữ Hoà trong tiếng Việt mang nhiều lớp nghĩa quan trọng. Nghĩa cơ bản nhất là sự hoà hợp, hoà thuận, chỉ trạng thái cân bằng, không xung đột, sống chung vui vẻ với mọi người. Hoà cũng có nghĩa là ôn hoà, chỉ tính cách dịu dàng, điềm đạm, không nóng nảy, biết kiềm chế cảm xúc. Ngoài ra, Hoà còn gợi lên sự hài hoà, chỉ vẻ đẹp cân đối, nhịp nhàng giữa các yếu tố, tạo nên một tổng thể dễ chịu và hoàn hảo. Thành phần thứ hai là Nhã. Chữ Nhã mang ý nghĩa về sự thanh cao, tao nhã, chỉ phong thái lịch sự, trang trọng, không thô tục. Nhã còn có nghĩa là nhã nhặn, chỉ cách cư xử tế nhị, khéo léo, biết tôn trọng người khác và giữ gìn phép tắc xã giao. Người có tính Nhã thường có gu thẩm mỹ tinh tế, yêu thích cái đẹp giản dị mà sâu sắc, không phô trương. Nhã cũng hàm ý sự thanh lịch, chỉ vẻ ngoài và cách ăn mặc gọn gàng, trang nhã, thể hiện sự tôn trọng bản thân và người đối diện. Tổng kết ý nghĩa Tên Hoà Nhã Khi kết hợp lại, Hoà Nhã tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn, mô tả một người có phẩm chất cao quý. Hoà Nhã chỉ người có tính cách ôn hoà, dịu dàng, luôn biết cách duy trì mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh. Họ là người sống hài hoà, biết cân bằng giữa nội tâm và ngoại cảnh. Đồng thời, người mang tên Hoà Nhã còn sở hữu phong thái thanh lịch, nhã nhặn, cách ứng xử tinh tế, khiến người khác cảm thấy dễ chịu và được tôn trọng khi tiếp xúc. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc sống bình yên, an lành, và một nhân cách đẹp đẽ, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Nhàn
77,188
"Nhàn" mang ý nghĩa của sự an nhàn, thoải mái và bình yên trong cuộc sống.

Nhật Lam
76,343
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên Lam dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu

Liên Nhàn
75,964
Tên Liên Nhàn mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa sự kết nối, liên tục và trạng thái thư thái, an yên. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ bức tranh tổng thể về ý nghĩa của cái tên này. Phân tích thành phần Tên Liên Thành phần "Liên" trong tiếng Hán Việt có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là "liên kết", "liên tục", "kết nối". Nó gợi lên hình ảnh của sự gắn bó, không đứt đoạn, hoặc sự tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong ngữ cảnh khác, "Liên" còn có nghĩa là hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao, thuần khiết, vượt lên trên bùn nhơ. Khi đặt trong một cái tên, "Liên" thường hàm ý mong muốn về một cuộc sống có sự kết nối hài hòa, bền vững, hoặc một nhân cách cao đẹp, không bị vấy bẩn bởi những điều tầm thường. Phân tích thành phần Tên Nhàn Thành phần "Nhàn" mang ý nghĩa rõ ràng hơn, chỉ trạng thái "nhàn rỗi", "thư thái", "thanh thản" hoặc "an nhàn". Đây là trạng thái tâm lý và cuộc sống mà con người không bị áp lực bởi công việc nặng nhọc, lo toan vật chất, mà có thời gian để nghỉ ngơi, tận hưởng cuộc sống. "Nhàn" không chỉ là sự lười biếng, mà còn là sự tự chủ, đạt đến một mức độ ổn định nhất định để có thể sống chậm lại, chiêm nghiệm. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời ít sóng gió, tâm hồn tĩnh lặng, không bị xáo trộn. Tổng kết ý nghĩa Tên Liên Nhàn Khi kết hợp hai thành phần "Liên" và "Nhàn", Tên Liên Nhàn tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và độc đáo. Cái tên này có thể được hiểu là "sự kết nối với trạng thái an nhàn" hoặc "sự liên tục của cuộc sống thư thái". Nó hàm ý một mong ước về một cuộc sống mà sự bình yên, thư thái được duy trì liên tục, không bị gián đoạn. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người biết cách cân bằng cuộc sống, tìm thấy sự thanh thản ngay cả trong những kết nối xã hội hoặc công việc. Tên Liên Nhàn gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn tĩnh tại, luôn giữ được sự thanh cao (ý nghĩa của Liên là sen) và sống một cuộc đời an yên, không vội vã.

Nhật Tấn
75,585
Theo nghĩa Hán - Việt, Nhật có nghĩa là mặt trời, vầng thái dương. "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người tên "Tấn" thường là người thông minh, thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp thăng tiến, vững mạnh

Nhã Ca
75,486
Tên "Nhã Ca" trong tiếng Việt có ý nghĩa khá đẹp và tinh tế. "Nhã" thường mang nghĩa là thanh nhã, lịch sự, trang nhã, hoặc có phẩm chất cao quý. "Ca" có thể hiểu là bài hát, ca ngợi hoặc tiếng hát. Khi kết hợp lại, "Nhã Ca" có thể được hiểu như là một bài hát thanh nhã, một lời ca ngợi tinh tế, hoặc một biểu tượng cho vẻ đẹp và sự cao quý trong nghệ thuật và cuộc sống.

Trúc Nhã
75,462
- Trúc: Là cây trúc, một loại cây biểu trưng cho sự thanh tao, kiên cường và bền bỉ. Cây trúc thường được liên tưởng đến những phẩm hạnh tốt đẹp như sự nhẫn nại, kiên trì và sự thanh khiết. - Nhã: Có nghĩa là nhã nhặn, thanh lịch, tinh tế. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách dịu dàng, lịch thiệp và có văn hóa.

Nhật Ninh
75,267
Tên đệm Nhật: Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Ninh: Nghĩa Hán Việt là trật tự trị an, chỉ về sự ổn định, tốt đẹp.

An Nhàn
74,751
"An" nghĩa là bình an, "Nhàn" nghĩa Hán Việt là thong thả, từ tốn, thoải mái, hàm nghĩa thái độ ung dung tự tại, tuần tự trước sau rõ ràng. Đặt tên con là An Nhàn mong con luôn bình an, có cuộc sống thong thả, thoải mái, tự do

Tìm thêm tên

hoặc