Tìm theo từ khóa "Nha"

Nhất Kỳ
67,850
"Nhất" thường có nghĩa là "nhất", "tốt nhất" hoặc "đứng đầu", trong khi "Kỳ" có thể mang ý nghĩa là "kỳ diệu", "kỳ vọng" hoặc "kỳ lạ".

Nhã Thanh
67,417
Tên Thanh có nghĩa là trong sạch, liêm khiết, chỉ đến nhân cách cao quý của một con người đáng được tôn trọng, ngưỡng mộ. Kết hợp với tên lót là Nhã chỉ sự nhã nhặn, đằm thắm, đẹp nhưng giản dị, không cầu kỳ, phô trương. Tên này nói đến người đẹp hoàn hảo từ tính cách đến dung nhan, không ai sánh bằng

Nhật Huy
67,329
Mong con sẽ có một ngày huy hoàng vẻ vang

Hạnh Nhân
67,047
- "Hạnh"thường được hiểu là hạnh phúc, may mắn, hoặc có thể liên quan đến những phẩm chất tốt đẹp như nhân ái, từ bi, và lòng tốt. - "Nhân"có nghĩa là người, thường gắn liền với những giá trị nhân văn, tình người, và sự thân thiện. Khi kết hợp lại, tên "Hạnh Nhân" có thể được hiểu là "người mang lại hạnh phúc" hoặc "người tốt bụng, nhân ái". Tên này thường được ưa chuộng vì nó mang ý nghĩa tích cực và thể hiện những phẩm chất tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn cho con cái của mình.

Nhã Kim
66,691
Theo nghĩa Hán - Việt "Nhã" là người học thức uyên bác, phẩm hạnh đoan chính, nói năng nho nhã nhẹ nhàng ."Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Tên "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. "Nhã Kim" Mong muốn con có cuộc sống sung túc an vui cao sang bền vưng nhưng vẫn thể hiện được tính đoan trang nhẹ nhàng nho nhã.

Nhật
65,591
Tên Nhật mang theo ý nghĩa của sự chiếu sáng và ánh sáng mạnh mẽ. Nó đại diện cho khả năng của một người con để sáng tỏ, chiếu sáng và tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống. Tên này cũng có ý nghĩa của sự tỏa sáng và vươn lên, đồng thời khẳng định sự tự tin và niềm tin vào khả năng của con trẻ.

Dì Nhàn
65,520
Tên "Dì Nhàn" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, trong đó "Dì" là một cách gọi thân thương dành cho người phụ nữ lớn tuổi, có thể là cô, dì hoặc bà trong gia đình, thể hiện sự kính trọng và gần gũi. "Nhàn" có nghĩa là thanh nhàn, thoải mái, không bị áp lực hay lo âu.

Ngọc Nhàn
65,383
1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Tên "Ngọc" thường được đặt cho những người mà cha mẹ mong muốn con cái của mình sẽ trở thành những người có giá trị, quý báu trong cuộc sống. 2. Nhàn: "Nhàn" có nghĩa là nhàn nhã, thanh thản, không phải lo lắng hay bận tâm. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống bình yên, thoải mái, không gặp nhiều khó khăn hay áp lực.

Ái Nhân
65,232
Tên "Ái Nhân" trong tiếng Việt thường được hiểu là "người yêu dấu" hoặc "người được yêu thương". Từ "Ái" có nghĩa là yêu, còn "Nhân" có nghĩa là người. Khi kết hợp lại, tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự trân trọng và tình cảm dành cho người mang tên.

Nhật Hường
64,531
- "Nhật" (日) trong tiếng Hán Việt thường có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Nó biểu trưng cho ánh sáng, sự soi sáng và năng lượng. - "Hường" thường được hiểu là một màu sắc, cụ thể là màu hồng, biểu trưng cho sự tươi trẻ, ngọt ngào và dịu dàng.

Tìm thêm tên

hoặc