Tìm theo từ khóa "Ri"

Ðức Trí
112,288
Tên"Đức Trí" có nghĩa là tuệ giác, tức khả năng nhìn sâu xa, sáng suốt, vừa có tài vừa có đức

Khang Rio
108,849
Khang: Trong tiếng Hán Việt, "Khang" mang ý nghĩa an khang, thịnh vượng, dồi dào. Nó thường được dùng để chỉ sự khỏe mạnh, yên ổn và sung túc trong cuộc sống. Đặt tên "Khang" thể hiện mong muốn con cái có một cuộc đời bình an, hạnh phúc và đủ đầy về vật chất lẫn tinh thần. Rio: "Rio" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, có nghĩa là "dòng sông". Hình ảnh dòng sông thường gợi lên sự tươi mới, dòng chảy liên tục của cuộc sống, và sự kết nối giữa các vùng đất. Trong một số nền văn hóa, "Rio" còn được liên tưởng đến sự tự do, phóng khoáng và đam mê khám phá. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp "Khang" và "Rio", tên "Khang Rio" có thể được hiểu là một sự hòa quyện giữa sự an khang, thịnh vượng và sự tươi mới, năng động. Nó gợi lên hình ảnh một người có cuộc sống ổn định, hạnh phúc nhưng đồng thời cũng không ngừng khám phá, trải nghiệm và mang đến những điều mới mẻ cho cuộc đời. Tên này có thể thể hiện mong muốn con cái có một cuộc sống cân bằng, vừa an yên vừa tràn đầy nhiệt huyết và đam mê.

Trịnh Anh
108,723
1. Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ Trịnh có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình, dòng tộc và thường được coi trọng trong xã hội. 2. Anh: Từ "Anh" trong tiếng Việt có nhiều ý nghĩa. Nó có thể nghĩa là "người anh", biểu thị sự kính trọng, hoặc có thể hiểu là "thông minh", "tài giỏi". Tên "Anh" thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất tốt, có năng lực hoặc có sự xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Trinh
108,339
"Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lý Trinh
108,254
1. Lý: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam, Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Ngoài ra, "Lý" cũng có thể mang nghĩa là lý lẽ, lý trí, hoặc lý tưởng. 2. Trinh: Thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, hoặc trung thành. Tên "Trinh" thường được dùng để chỉ sự trong trắng, trung thực và đáng tin cậy. Kết hợp lại, "Lý Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa chỉ một người có lý trí, sống trong sáng và trung thực.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Risa
107,996
Tên "Risa" có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ngôn ngữ. Trong tiếng Nhật, "Risa" (りさ) thường được hiểu là một tên nữ phổ biến và có thể được viết bằng nhiều ký tự Kanji khác nhau, mỗi ký tự mang một ý nghĩa riêng. Một cách viết phổ biến là "理沙", trong đó "理" có nghĩa là "lý lẽ" hoặc "logic", và "沙" có nghĩa là "cát". Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể có thể thay đổi dựa trên cách viết và ngữ cảnh sử dụng.

Hoàng Trinh
107,700
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Lệ Trinh
107,571
Tên đệm Lệ Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Đệm "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thi Trinh
107,567
Thi: Trong Hán Việt, "Thi" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là: Thơ: Liên quan đến văn chương, nghệ thuật, sự lãng mạn và tinh tế. Thiên tư: Chỉ sự thông minh, tài năng bẩm sinh. Ngoài ra, "Thi" còn có thể gợi đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, thoát tục. Trinh: "Trinh" mang ý nghĩa: Trong trắng, thuần khiết: Thể hiện sự thanh cao, không vướng bụi trần. Trung thành, kiên trinh: Gợi ý về phẩm chất tốt đẹp, sự thủy chung và lòng dạ ngay thẳng. Tên "Thi Trinh" có thể được hiểu là: Người con gái có tâm hồn thi ca, văn chương, vừa xinh đẹp thanh tao, vừa có phẩm chất trong trắng, thuần khiết. Người con gái thông minh, tài năng, có lòng dạ trung thành, ngay thẳng và kiên định. Nhìn chung, đây là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong của người con gái. Tên này thường gợi đến một người con gái dịu dàng, nữ tính, có tâm hồn nhạy cảm và giàu tình cảm.

Tìm thêm tên

hoặc