Tìm theo từ khóa "Hiếu"

Hải Hiệu
109,283
1. Hải: Từ này thường liên quan đến biển, đại dương. Nó có thể mang ý nghĩa về sự rộng lớn, tự do, hoặc sự gắn kết với thiên nhiên. 2. Hiệu: Từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng thường liên quan đến sự biểu hiện, dấu hiệu, hoặc có thể là một cách để chỉ ra sự nổi bật, khác biệt. Khi ghép lại, "Hải Hiệu" có thể hiểu là "dấu hiệu từ biển" hoặc "biểu tượng của biển". Trong ngữ cảnh tên người, "Hải Hiệu" có thể mang ý nghĩa về một người có mối liên hệ chặt chẽ với biển, hoặc tượng trưng cho sự tự do, khám phá, và tinh thần phóng khoáng.

Hiểu Ly
108,174
"Hiểu" có thể mang ý nghĩa là hiểu biết, thông minh, hoặc sáng suốt, trong khi "Ly" có thể có nhiều nghĩa khác nhau như ly biệt, ly hương, hoặc đơn giản là một âm tiết trong tên riêng.

Hiếu Khanh
107,823
"Khanh" trong nghĩa Hán - Việt là mĩ từ để chỉ người làm quan. Tên "Khanh" thường để chỉ những người có tài, biết cách hành xử & thông minh. Tên "Hiếu Khanh" còn được đặt với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, tốt đẹp, sung túc, sang giàu, là người con có hiếu, tài đức vẹn toàn

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Bình Chiêu
100,474
Tên đệm Bình: "Bình" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là công bằng, ngang nhau không thiên lệch, công chính. Đệm "Bình" thường để chỉ người có cốt cách, biết phân định rạch ròi, tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định. Ngoài ra, "Bình" còn có nghĩa là sự êm thấm, cảm giác thư thái hay chỉ về hòa khí, vận hạn. Tên chính Chiêu: Theo nghĩa Hán Việt, Chiêu có nghĩa là tỏ rõ, làm sáng tỏ, hiển dương. Vì vậy, dùng tên này để đặt cho con, bố mẹ hi vọng rằng tương lai con sẽ hiển hách, rạng ngời, vươn xa, tươi sáng như chính tên gọi của con vậy.

Ngọc Hiếu
99,447
"Ngọc" có nghĩa là "vật quý giá, tinh khiết, có giá trị cao". "Hiếu" có nghĩa là "hiếu thảo, biết ơn, kính trọng cha mẹ, ông bà". Tên "Ngọc Hiếu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp hoàn mỹ của ngọc quý và những phẩm chất đạo đức cao đẹp của hiếu thảo. Thể hiện sự mong ước của cha mẹ dành cho con cái của mình, mong muốn con cái có cuộc sống giàu sang, phú quý và có lòng hiếu thảo, biết ơn.

Thiều Duyên
98,167
- "Thiều" thường được hiểu là một từ chỉ sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể liên quan đến sự dịu dàng, thanh khiết. - "Duyên" thường mang ý nghĩa về sự duyên dáng, thu hút, hoặc có thể là sự kết nối, mối lương duyên giữa người với người. Khi kết hợp lại, "Thiều Duyên" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự dịu dàng, duyên dáng, thu hút, và có thể là biểu tượng của một người phụ nữ có nét đẹp nhẹ nhàng, thanh thoát và có khả năng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người xung quanh.

Thiều Hoa
93,833
1. Thiều: Trong tiếng Việt, "Thiều" thường liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể hiểu là sự tỏa sáng, như ánh sáng của mặt trời. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo. 2. Hoa: Từ "Hoa" thường biểu thị cho vẻ đẹp, sự thuần khiết và sự nở rộ. Hoa cũng thường được liên kết với những điều tốt đẹp, may mắn và hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Thiều Hoa" có thể mang ý nghĩa là "sự tỏa sáng của vẻ đẹp" hoặc "vẻ đẹp nhẹ nhàng và thanh thoát".

Hiếu Kỳ
93,692
Tên đệm Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình. Tên chính Kỳ: Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp.

Trung Hiếu
92,532
Mong muốn con trung thực, trung thành, sống hiếu thảo với cha mẹ, hiếu kính người lớn

Tìm thêm tên

hoặc