Tìm theo từ khóa "Nh"

Trường Thành
73,678
Tên Trường Thành mong con can trường, mạnh mẽ, là người vững vàng, ý chí kiên định, thành tài

Tân Thành
73,668
Tên Tân Thành mong con luôn vui vẻ, mới mẻ, nỗ lực không ngừng để đạt được thành công

Minh Đoan
73,615
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh hoặc minh mẫn. Nó thể hiện sự sáng suốt, hiểu biết và thông thái. - "Đoan" thường mang ý nghĩa về sự đoan chính, ngay thẳng, chân thật hoặc có thể hiểu là sự bắt đầu, khởi đầu tốt đẹp. Kết hợp lại, tên "Minh Đoan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và ngay thẳng. Tên này thường được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con cái sẽ trở thành người có phẩm chất tốt đẹp và có cuộc sống tươi sáng.

Kiến Minh
73,556
"Kiến" có nghĩa là chăm chỉ, cần cù, không ngừng học hỏi. "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, hiểu biết. "Kiến Minh" mang ý nghĩa là mong muốn con trai có tính cách chăm chỉ, cần cù, ham học hỏi, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đồng thời có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng.

Đỗ Oanh
73,546
1. Đỗ: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ Đỗ có thể mang ý nghĩa về nguồn gốc gia đình hoặc dòng tộc, thường liên quan đến những người có nguồn gốc từ miền Bắc Việt Nam. 2. Oanh: Từ "Oanh" thường được dùng để chỉ một loại chim nhỏ, thường là chim oanh (chẳng hạn như chim oanh vàng), biểu tượng cho sự thanh thoát, nhẹ nhàng và có thể là sự tự do. Trong ngữ cảnh tên người, "Oanh" thường mang ý nghĩa tươi sáng, vui vẻ và duyên dáng. Khi kết hợp lại, tên "Đỗ Oanh" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về một người con gái có nguồn gốc từ dòng họ Đỗ, với những phẩm chất tốt đẹp, thanh thoát và duyên dáng như chim oanh.

Nhựt Duy
73,465
Tên đệm Nhựt: Mặt trời, thái dương Tên chính Duy "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Ngọc Hạnh
73,426
Phân tích thành phần tên đệm và tên chính: Ngọc Ngọc là một từ Hán Việt chỉ các loại đá quý hiếm, có giá trị cao, thường là màu xanh lục hoặc trắng trong suốt. Trong văn hóa phương Đông, Ngọc tượng trưng cho sự tinh khiết, vẻ đẹp cao quý, sự giàu sang và quyền lực. Người mang tên Ngọc thường được kỳ vọng sẽ có dung mạo xinh đẹp, phẩm chất thanh cao, thông minh và được mọi người trân trọng. Ngọc còn mang ý nghĩa về sự bền vững, trường tồn, không dễ bị phai mờ theo thời gian. Phân tích thành phần tên chính: Hạnh Hạnh là một từ Hán Việt có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là chỉ đức hạnh, phẩm hạnh, tức là những chuẩn mực đạo đức tốt đẹp, lối sống mẫu mực, biết đối nhân xử thế. Hạnh cũng có thể chỉ cây Hạnh (cây mơ, cây hạnh nhân), loài cây nở hoa đẹp, tượng trưng cho sự kiên cường, vượt qua khó khăn để đơm hoa kết trái. Người tên Hạnh thường được mong muốn sẽ là người có đạo đức tốt, hiền thục, biết yêu thương, sống có trách nhiệm và mang lại niềm vui, sự an lành cho gia đình và xã hội. Tổng kết ý nghĩa tên Ngọc Hạnh Tên Ngọc Hạnh là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và phẩm chất bên trong. Ngọc đại diện cho vẻ đẹp quý giá, sự tinh tế và giá trị cao. Hạnh đại diện cho đạo đức, sự hiền thục và lối sống mẫu mực. Khi ghép lại, tên Ngọc Hạnh mang ý nghĩa là một người phụ nữ không chỉ sở hữu vẻ đẹp rạng ngời, quý phái như ngọc mà còn có phẩm hạnh cao đẹp, tâm hồn trong sáng. Đây là cái tên thể hiện mong muốn người con gái sẽ có một cuộc sống sung túc, được kính trọng, đồng thời luôn giữ gìn được những giá trị đạo đức tốt đẹp, trở thành người có ích và được mọi người yêu mến.

Quỳnh Trân
73,413
- Quỳnh: Thường liên quan đến hoa quỳnh, một loài hoa nở về đêm, tượng trưng cho vẻ đẹp kín đáo, tinh tế và thanh khiết. Hoa quỳnh cũng có thể biểu thị sự quý phái và sang trọng. - Trân: Có nghĩa là quý giá, đáng trân trọng. Tên "Trân" thường được dùng để chỉ những điều quý báu, đáng được giữ gìn và yêu thương. Kết hợp lại, "Quỳnh Trân" có thể được hiểu là một người con gái có vẻ đẹp thanh khiết, quý phái và là điều quý giá, đáng trân trọng trong cuộc sống.

Tâm Thanh
73,408
Tên đệm Tâm: Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Đệm "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt. Tên chính Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Tên "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Minh Khang
73,381
Một cái tên với ý nghĩa mạnh khỏe, sáng sủa, may mắn dành cho bé

Tìm thêm tên

hoặc