Tìm theo từ khóa "Nh"

Huệ Oanh
74,110
Huệ Oanh: Người con gái mang tính cách thông minh và sáng tạo.

Uyển Như
74,109
Theo nghĩa Hán-Việt "Như" nghĩa là giống như, tựa như. Tên "Thảo Như" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị, dẻo dai, uyển chuyể

Thanh Hảo
74,109
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hảo" ý mong con sau này trở thànhcon người có tâm hồn thanh tao,có phẩm chất cao quý như những viên ngọc sáng lấp lánh

Minh Đan
74,045
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng hoặc hiểu biết. Nó thể hiện sự sáng suốt, minh mẫn và trí tuệ. - "Đan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là màu đỏ, sự chân thành, hoặc sự giản dị. Đan cũng có thể tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên định. Kết hợp lại, "Minh Đan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và chân thành.

Minh Hy
73,963
Minh có nghĩa là "sáng sủa, sáng suốt". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Minh Hy có thể được hiểu là "sự sáng sủa, sáng suốt mang đến niềm vui, hạnh phúc". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người thông minh, sáng suốt, luôn mang đến niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh.

Kim Linh
73,948
- Kim: Trong tiếng Việt, "Kim" có nghĩa là vàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và may mắn. Ngoài ra, "Kim" còn có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự bền bỉ và mạnh mẽ. - Linh: "Linh" có nghĩa là linh thiêng, thông minh, nhạy bén hoặc có khả năng. Tên này thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ sáng suốt, nhạy cảm và có khả năng lãnh đạo.

Tú Oanh
73,882
Tú trong tiếng hán - việt là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Tú Oanh còn có nghĩa là dung mạo xinh đẹp, đáng yêu có tài hoa nổi bật luôn mang sự ấm áp và an lành đến những người xung quanh.

Thi Lanh
73,821
Thi: Nghĩa gốc: Thường liên quan đến thơ ca, văn chương, nghệ thuật, vẻ đẹp tao nhã. Mở rộng: Gợi cảm giác về sự tinh tế, lãng mạn, có phẩm chất thẩm mỹ cao. Lanh: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh, lanh lợi. Mở rộng: Biểu thị sự tháo vát, năng động, có khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ý nghĩa tổng quát: Tên "Thi Lanh" gợi lên hình ảnh một người vừa có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, vừa sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh và năng động. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp tâm hồn, vừa có khả năng thích ứng và thành công trong cuộc sống. Có thể hiểu là người mang vẻ đẹp của thơ ca, sự thông minh và nhanh nhẹn.

Hạnh Trinh
73,791
Theo Hán - Việt, "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Đình Phong
73,737
Dịch theo nghĩa Hán-Việt, “Đình” là sự ổn định. “Phong” là gió, “Đình Phong” là một cái tên hay dành cho người có tính cách mạnh mẽ, có khả năng dẫn dắt người khác và cùng nhau bước lên đỉnh cao của vinh quang.

Tìm thêm tên

hoặc