Tìm theo từ khóa "Quan"

Quốc Quân
67,676
Tên Quốc Quân nghĩa là con sẽ thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn

Quang Tùng
67,458
- Quang: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự sáng sủa, minh bạch. Nó có thể biểu thị cho sự thông minh, sáng tạo hoặc một người có tầm nhìn rõ ràng. - Tùng: Tùng thường được hiểu là cây Tùng, một loại cây có sức sống bền bỉ, biểu tượng cho sự kiên cường, vững chãi. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự trường thọ và bền bỉ. Khi kết hợp lại, "Quang Tùng" có thể mang ý nghĩa là một người có trí tuệ sáng suốt, vững vàng và bền bỉ trong cuộc sống.

Anh Quân
65,368
Theo nghĩa Hán - Việt, "Anh" có nghĩa là tinh anh, lanh lợi, "Quân" có nghĩa là vua. "Anh Quân" là từ ngữ mà người ta thường dùng để nói đến vị vua anh minh, sáng suốt, thương dân như con. "Anh Quân" là cái tên được đặt để mong con thông minh, tài giỏi, tinh anh, có khả năng lãnh đạo, được người khác tôn trọng, kính yêu

Quang Nhơn
64,518
- "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc có thể chỉ sự rực rỡ, nổi bật. Tên này thường mang ý nghĩa về sự thông minh, sáng suốt, và tương lai tươi sáng. - "Nhơn" là một từ ít phổ biến hơn trong tiếng Việt hiện đại, nhưng có thể hiểu là "nhân", tức là con người hoặc lòng nhân ái. Trong một số ngữ cảnh, "nhơn" có thể chỉ đến sự nhân từ, lòng tốt, hoặc phẩm chất đạo đức tốt đẹp.

Quang Thịnh
64,497
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Quang" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ, hào quang. "Quang Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Bảo Quân
63,914
Tên "Bảo Quân" được đặt với ý nghĩa con là báu vật quý giá đối với cha mẹ, mong con sẽ thông minh, tài trí, làm nên sự nghiệp. Theo nghĩa Hán - Việt "Quân" mang ý chỉ bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.

Quang Lâm
63,506
"Quang" nghĩa là ánh hào quang, chói sáng, rực rỡ. Tên Quang Lâm mong con sẽ trở thành người mạnh mẽ, vĩ đại, hào quang rực rỡ

Quan Chung
63,320
Tên "Quan Chung" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "Quan" thường có nghĩa là "người có quyền lực" hoặc "người đứng đầu", trong khi "Chung" có thể mang nghĩa là "chung sống", "cùng nhau" hoặc "đồng nhất".

Quang Trí
62,652
Theo nghĩa Hán - Việt, Quang có nghĩa là ánh sáng, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Tên Quang Trí dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. Tên Quang là mong muốn của ba mẹ muốn con mình là người tài giỏi, hiểu biết và thành công.

Quân
59,783
Theo từ điển Hán Việt, ý nghĩa tên Quân là Vua Chúa. Người tên quân thường bản lĩnh, mạnh mẽ và thường sẽ là người lãnh đạo tài ba. Bên cạnh đó, quân còn mang ý nghĩa là quân tử, chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Tìm thêm tên

hoặc