Tìm theo từ khóa "Oẳn"

Quỳnh Oanh
86,132
Tên đệm Quỳnh: Quỳnh có nghĩa là viên ngọc quý, chỉ về những điều tốt đẹp, giá trị cao quý mà ai cũng phải nâng niu, trân trọng, gìn giữ cẩn thận. Quỳnh là loài hoa đẹp, chỉ về vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết, dịu dàng của loài hoa quỳnh. Đệm Quỳnh cũng thể hiện mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, được nhiều người yêu thương, may mắn và thành công. Tên chính Oanh: Oanh có nguồn gốc từ tiếng Hán, có nghĩa là "chim oanh" là một loài chim có giọng hót rất hay, trong trẻo và ngọt ngào. Nó là biểu tượng của sự thanh khiết, trong sáng, và hạnh phúc. Tên "Oanh" thường được đặt cho những bé gái với mong muốn con sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và bình an. Ngoài ra, tên Oanh còn mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng và có giọng nói hay.

Thoang Thoảng
85,808
Tên "Thoang Thoảng" mang ý nghĩa nhẹ nhàng và thoáng qua. "Thoang thoảng" thường được dùng để miêu tả một mùi hương hoặc cảm giác nhẹ nhàng, phảng phất trong không khí, không quá mạnh mẽ hay rõ ràng, mà chỉ đủ để cảm nhận một cách tinh tế. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, thanh thoát và thoải mái.

Khải Doanh
85,364
Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Hoàng Giáp
85,128
1. Hoàng (黄): Thường có nghĩa là "màu vàng" hoặc "hoàng gia". Màu vàng trong văn hóa Á Đông thường tượng trưng cho sự cao quý, thịnh vượng và quyền lực. 2. Giáp (甲): Trong một số ngữ cảnh, "Giáp" có thể chỉ một thứ hạng hoặc vị trí cao trong các kỳ thi thời phong kiến ở Việt Nam, tương tự như "Tiến sĩ" ngày nay. Ngoài ra, "Giáp" cũng có thể mang nghĩa là "áo giáp", tượng trưng cho sự bảo vệ và sức mạnh. Kết hợp lại, "Hoàng Giáp" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho một người có phẩm chất cao quý, mạnh mẽ và có vị trí cao trong xã hội.

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Hoàng Bích
84,223
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Bích Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Thanh Toàn
83,494
"Thanh" là màu xanh của tuổi trẻ, tuổi đầy sức mạnh và niềm tin yêu vào cuộc sống. Theo nghĩa Hán - Việt, "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Tên "Thanh Toàn" dùng để nói đến người nhanh nhẹn, tinh anh, tràn đầy sức sống, luôn nhận được những niềm vui, may mắn một cách trọn vẹn, đầy đủ nhất

Hoàng Luyến
83,381
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Luyến: "Luyến" có nghĩa là "yêu, mến, nhớ, vương vấn". Tên này mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người có tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người, luôn nhớ về gia đình và quê hương. Ngoài ra, tên Luyến cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ là người có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Vy Oanh
83,304
- "Vy" có thể mang ý nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu hoặc tinh tế. - "Oanh" thường được hiểu là tên của một loài chim - chim oanh, biểu tượng cho sự vui vẻ, trong sáng và tiếng hót hay. Kết hợp lại, tên "Vy Oanh" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái nhỏ nhắn, đáng yêu và trong sáng, với giọng nói hoặc tiếng hát dễ chịu

Tìm thêm tên

hoặc