Tìm theo từ khóa "Oẳn"

Hoàng Diệp
93,897
Theo nghĩa Hán - Việt "Hoàng" là màu vàng, ánh sắc của vàng . Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai con phú quý, sang giàu. "Diệp" chính là "lá" trong Kim Chi Ngọc Diệp. Tên "Hoàng Diệp" mang ý mong muốn con có cuộc sống giàu sang phú quý.

Hoàng Nguyên
93,855
Con mang nét đẹp rạng rỡ, sáng sủa như ánh sáng chiếu rọi trên thảo nguyên xanh.

Xuân Đoan
93,697
Xuân Đoan: Người con gái trẻ trung, sôi động và đầy năng lượng.

Hoàng Ân
93,321
Hoàng Ân chỉ tấm lòng ghi tạc những công ơn lớn lao mà cha mẹ và gia đình đã nhận được trong cuộc sống. Tên gọi đề cao tấm lòng trung nghĩa, có trước có sau trong phẩm chất đạo đức con người.

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Đoàn Hà
92,955
Tên Đoàn mang ý nghĩa rất đặc biệt và tuyệt vời. Nó tượng trưng cho sự tròn đầy và đủ đầy, và còn gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Vầng trăng là một biểu tượng của sự tròn trịa và hoàn thiện, nó tỏa sáng trong bầu trời tối đêm, đem lại ánh sáng và sự ấm áp. Ngoài ra, tên Đoàn còn mang ý nghĩa về sự đoàn viên và tình yêu thương gia đình. Tên chính Hà Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Toản Kyo
92,769
Trong tiếng Việt, "Toản" có thể mang ý nghĩa là "toàn vẹn" hoặc "hoàn thiện", thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn. "Kyo" là một từ tiếng Nhật, có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào chữ kanji được sử dụng, nhưng thường liên quan đến "thành phố", "ngày", hoặc "học". Nếu "Toản Kyo" được sử dụng như một tên thật hoặc biệt danh, nó có thể thể hiện một người có tính cách toàn diện, hoàn thiện, hoặc có thể là một người đến từ một thành phố nào đó (nếu "Kyo" được hiểu là "thành phố").

Bảo Hoàn
92,682
1. Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường mang ý nghĩa là "quý giá", "bảo vật", "bảo vệ". Từ này thể hiện sự trân trọng và giá trị cao. 2. Hoàn: Từ "Hoàn" có thể có nhiều nghĩa, nhưng thường được hiểu là "hoàn thiện", "trọn vẹn" hoặc "trở về". Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự hoàn hảo hoặc sự kết thúc. Khi kết hợp lại, "Bảo Hoàn" có thể được hiểu là "bảo vật trọn vẹn" hoặc "quý giá và hoàn hảo". Tên này có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có giá trị, hoàn thiện và đáng trân trọng.

Hoàng Huân
92,451
"Hoàng" Màu sắc quý giá, tượng trưng cho sự sang trọng, giàu có, thịnh vượng và may mắn. "Huân" Vinh quang, sự khen ngợi và trân trọng dành cho những người có công trạng. Tên "Hoàng Huân" thể hiện mong muốn về một người con trai có phẩm chất tốt đẹp, thành đạt trong cuộc sống, mang lại vinh quang và niềm tự hào cho gia đình.

Hoàng Phi
92,246
Hoàng: Ý nghĩa: Màu vàng (biểu tượng của vua chúa, sự giàu sang, quyền lực), sự cao quý, tôn kính, rực rỡ. Trong văn hóa Á Đông, màu vàng thường gắn liền với những điều tốt đẹp, may mắn và thịnh vượng. Phi: Ý nghĩa: Bay lên, sự tự do, phóng khoáng, vượt trội. Ngoài ra, "Phi" còn có thể gợi lên hình ảnh của chim phượng hoàng, một loài chim biểu tượng cho sự cao quý, xinh đẹp và quyền lực. Tổng kết: Tên "Hoàng Phi" mang ý nghĩa về một người cao quý, rực rỡ, có khí chất vương giả, đồng thời sở hữu sự tự do, phóng khoáng và khả năng vươn lên, vượt trội. Tên gợi lên hình ảnh một người có vẻ đẹp, quyền lực và sự may mắn, đồng thời có một tinh thần tự do, không bị gò bó.

Tìm thêm tên

hoặc