Tìm theo từ khóa "Mì"

Minh Bảo
91,650
Minh: Ý nghĩa gốc: "Minh" thường được hiểu là sáng sủa, rõ ràng, thông minh, minh bạch. Nó mang ý nghĩa của sự thông tuệ, trí tuệ, khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc. Trong tên gọi: Khi đặt tên là "Minh," cha mẹ thường mong muốn con cái lớn lên sẽ là người thông minh, sáng suốt, có trí tuệ để đưa ra những quyết định đúng đắn, nhìn nhận vấn đề một cách rõ ràng và có một tương lai tươi sáng. Bảo: Ý nghĩa gốc: "Bảo" mang ý nghĩa là bảo vật, quý giá, được trân trọng và bảo vệ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự an toàn, bình yên và may mắn. Trong tên gọi: Khi đặt tên là "Bảo," cha mẹ thường coi con cái là một món quà quý giá, cần được che chở, yêu thương và mong muốn con cái luôn được bình an, khỏe mạnh và gặp nhiều điều tốt lành trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Minh Bảo" là sự kết hợp giữa trí tuệ và sự quý giá. Nó mang ý nghĩa về một người thông minh, sáng suốt, đồng thời cũng là một bảo vật quý giá, được yêu thương và trân trọng. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ là người tài giỏi, có ích cho xã hội, đồng thời cũng có một cuộc sống hạnh phúc, bình an và được mọi người yêu mến.

Lammie
91,427
"Lammie" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh bình, dịu dàng kết hợp với sự thân thiện, đáng yêu và gần gũi. Nó có thể là một cái tên thể hiện mong muốn của người đặt tên về một người có tính cách nhẹ nhàng, dễ mến và mang đến cảm giác bình yên cho những người xung quanh. Tuy nhiên, ý nghĩa cuối cùng của tên "Lammie" vẫn phụ thuộc vào ý định và mong muốn cụ thể của người đã chọn cái tên này.

Miie
91,263
Tên Miie mang ý nghĩa tiềm ẩn về vẻ đẹp, sự liên tục, hoặc sự gần gũi. Do tính chất ngắn gọn và cách điệu, Miie thường được sử dụng để tạo cảm giác thân thiện, dễ nhớ và mang tính cá nhân cao. Ý nghĩa cuối cùng của tên Miie sẽ phụ thuộc vào người đặt tên và ý nghĩa mà họ muốn gửi gắm.

Hột Mít
91,182
Tên "Hột Mít" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "hột mít" có nghĩa là "hạt của trái mít". Trái mít là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Hạt mít thường được luộc hoặc nướng để ăn và có hương vị bùi bùi, béo ngậy. Về mặt ý nghĩa, tên "Hột Mít" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương hoặc thân mật, thường để chỉ một người có tính cách vui vẻ, dễ gần hoặc có một đặc điểm nào đó gợi nhớ đến hạt mít. Ngoài ra, tên này cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc phim ảnh để tạo ra một hình ảnh gần gũi, dân dã.

Minh Diễm
91,130
"Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trong khi "Diễm" có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Minh Diễm" có thể được hiểu là "sáng đẹp" hoặc "xinh đẹp và thông minh". Tên này thường được đặt cho những người mong muốn con cái của mình có phẩm chất tốt đẹp, vừa thông minh vừa xinh xắn.

Missy
90,913
Tên "Missy" thường được coi là một dạng viết tắt hoặc biệt danh của tên "Melissa". Tên "Melissa" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "con ong". Trong văn hóa, ong thường được liên kết với sự chăm chỉ và sự sản xuất mật ngọt, biểu trưng cho sự ngọt ngào và sự nữ tính.

Minh Định
90,721
- Minh: thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thể hiện sự sáng suốt, trí tuệ, hoặc sự trong sáng. - Định: có nghĩa là ổn định, kiên định, hoặc quyết định. Tên này thể hiện tính cách vững vàng, có định hướng và mục tiêu rõ ràng. Khi kết hợp lại, "Minh Định" có thể hiểu là một người có trí tuệ sáng suốt và có khả năng đưa ra quyết định đúng đắn, hoặc một người có tính cách ổn định, rõ ràng trong suy nghĩ và hành động.

Minm
90,558

Hằng Mi
90,263
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng. Tên chính Mi: Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Minh Lâm
90,179
“Minh” trong Hán Việt có nghĩa là sáng sủa, minh mẫn. “Minh Lâm” mang ý nghĩa của khu rừng sáng sủa, minh mẫn, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và trí tuệ. Đặc điểm người mang tên: Là người thông minh, minh mẫn và luôn có cái nhìn sáng suốt.

Tìm thêm tên

hoặc