Tìm theo từ khóa "Mì"

Minh John
93,492
- "Minh" là một tên phổ biến trong tiếng Việt, có nghĩa là "sáng", "rõ ràng", hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để biểu thị sự sáng suốt, thông thái hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ. - "John" là một tên phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa nhân từ" hoặc "món quà của Chúa". Đây là một trong những tên phổ biến nhất trong các nền văn hóa phương Tây. Khi kết hợp lại, "Minh John" có thể thể hiện sự kết hợp giữa văn hóa Việt và phương Tây, và có thể mang ý nghĩa của sự thông thái và lòng nhân từ.

Thu Mít
92,987
1. Thu: Đây có thể là tên riêng phổ biến dành cho nữ giới tại Việt Nam, thường mang ý nghĩa liên quan đến mùa thu, mùa của sự lãng mạn, dịu dàng và thanh bình. 2. Mít: Đây là tên của một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Việt Nam. Mít có hương vị ngọt ngào và thơm ngon, thường được dùng để chỉ những người có tính cách dễ thương, ngọt ngào hoặc có ngoại hình tròn trịa, đáng yêu. Kết hợp lại, "Thu Mít" có thể là một cái tên dễ thương và độc đáo, gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, ngọt ngào và đáng yêu.

Hình Minh
92,633
“Minh” là biểu tượng của sự sáng suốt: Hình ảnh của một chàng trai thông minh, khéo léo và có khả năng phân tích, đưa ra những quyết định đúng đắn trong mọi tình huống. Đối mặt với khó khăn, họ luôn tìm ra cách để vượt qua một cách mạnh mẽ. “Minh” còn tượng trưng cho sự ngay thẳng và chân thành: Đó là hình ảnh của một người trai chân thật, kiên định và không bao giờ làm điều gian trá. Mỗi lời nói và hành động của họ đều khiến người khác cảm thấy tin cậy và an tâm. Ngoài ra, “Minh” còn mang ý nghĩa là sự bao dung và quảng đại: Hình ảnh của một trái tim rộng lớn, sẵn lòng yêu thương và giúp đỡ mọi người xung quanh, đồng lòng cùng nhau hướng đến sự phát triển và hạnh phúc chung.

Minh Thắng
92,553
"Minh" nghĩa là thông minh, minh mẫn, "Thắng" trong chiến thắng, thành công. Tên Minh Thắng mong con thông minh, lanh lợi, thành công sẽ đến với con

Mít Mật
92,413

Kim Minh
92,071
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Minh: Sáng, ví dụ như trăng sáng, trời sáng

Mitsubishi
91,899
"Mitsubishi" là một từ tiếng Nhật, có nghĩa là "ba viên kim cương" (mitsu = ba, bishi = viên kim cương). Tên này thường gắn liền với tập đoàn Mitsubishi, một trong những tập đoàn lớn và nổi tiếng ở Nhật Bản, hoạt động trong nhiều lĩnh vực như ô tô, điện tử, và tài chính.

Minnie
91,856
Minnie: Có nghĩa là tâm trí hoặc trí tuệ khiến chúng ta liên tưởng đến Chuột Minnie

Hột Mít
91,182
Tên "Hột Mít" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "hột mít" có nghĩa là "hạt của trái mít". Trái mít là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Hạt mít thường được luộc hoặc nướng để ăn và có hương vị bùi bùi, béo ngậy. Về mặt ý nghĩa, tên "Hột Mít" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương hoặc thân mật, thường để chỉ một người có tính cách vui vẻ, dễ gần hoặc có một đặc điểm nào đó gợi nhớ đến hạt mít. Ngoài ra, tên này cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc phim ảnh để tạo ra một hình ảnh gần gũi, dân dã.

Minh Diễm
91,130
"Minh" có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh, trong khi "Diễm" có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Minh Diễm" có thể được hiểu là "sáng đẹp" hoặc "xinh đẹp và thông minh". Tên này thường được đặt cho những người mong muốn con cái của mình có phẩm chất tốt đẹp, vừa thông minh vừa xinh xắn.

Tìm thêm tên

hoặc