Tìm theo từ khóa "Chị"

Chiêu Minh
76,783
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh Chiêu còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra, thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp, tươi sáng

Hạnh Chi
76,304
"Hạnh" là hạnh phúc. Hai từ "Hạnh chi" ý mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp, sung túc

Kin Chi
75,687
1. Kin: Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể là một phần của tên hoặc biệt danh. Nếu xét theo âm, "Kin" có thể gợi nhớ đến sự gần gũi, thân thiết. 2. Chi: Trong tiếng Việt, "Chi" thường được dùng để chỉ một nhánh, một phần, hoặc có thể là một từ chỉ sự nhỏ bé, thanh tú. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là "cành" trong ngữ cảnh cây cối, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

Chíp
74,427
Đặt tên ở nhà cho bé gái này cho con, cha mẹ mong con xinh xắn, đáng yêu, là niềm tự hào của cả gia đình.

Chí Giang
73,751
"Chí" là ý chí, chí hướng, "Giang" là dòng sông, thường chỉ những điều cao cả, lớn lao. Đặt tên con là Chí Giang mong con có quyết tâm theo đuổi lý tưởng, mục tiêu lớn lao của mình đặt ra

Repschies
72,266
Tên "Repschies" không phải là một tên phổ biến và có thể không có ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh tên người. Có thể đây là một tên riêng, biệt danh hoặc một tên gia đình của một cá nhân nào đó.

Huy Chiểu
72,248
"Huy" có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, "Chiểu" nghĩa Hán Việt là cái ao, hàm nghĩa sự tập trung, hội tụ, an bình, nhẹ nhàng. Cái tên Huy Chiểu là mong con sẽ có cuộc sống an nhàn và rực rỡ

Chi Khánh
72,139
1. Chi (枝): Trong Hán Việt, "Chi" có thể mang nghĩa là cành cây, nhánh, biểu tượng cho sự phát triển, sinh sôi và nảy nở. Nó cũng có thể biểu thị sự phân nhánh, mở rộng hoặc sự tinh tế. 2. Khánh (慶): "Khánh" thường mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, chúc mừng. Nó có thể biểu thị sự thịnh vượng, may mắn hoặc những điều tốt đẹp.

Chiên
72,075
Nghĩa Hán Việt là dệt bằng lông quý, ngụ ý người tài hoa, tinh xảo, giá trị, hữu ích.

Hồng Chiên
71,313
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. - "Chiên" thường ít gặp hơn trong tên gọi và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo cách dùng. Trong một số trường hợp, "Chiên" có thể liên quan đến sự chăm chỉ, kiên trì, hoặc có thể là một từ chỉ nghề nghiệp hay hoạt động cụ thể. Kết hợp lại, tên "Hồng Chiên" có thể mang ý nghĩa của một người mang lại may mắn và thịnh vượng, hoặc một người có phẩm chất cao quý và kiên trì.

Tìm thêm tên

hoặc