Tìm theo từ khóa "Chị"

Mochi
78,375
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loại bánh

Lam Chi
78,273
Tên một loại ngọc có mày xanh ngả sang xanh lá, do vậy tên Chi hay này có ý nghĩa là con lớn lên như cành cây xanh tốt, dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh tao, nhẹ nhàng

Hồng Chín
78,165
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Hồng" thường được hiểu là màu hồng, biểu tượng cho sự tươi vui, tình yêu, và sự nữ tính. Nó cũng có thể ám chỉ đến hoa hồng, một loài hoa đẹp và được yêu thích. - "Chín" có thể liên quan đến sự chín muồi, hoàn thiện, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Chín" cũng có thể ám chỉ đến số lượng, như là "chín" trong tiếng Việt. 2. Ý nghĩa cá nhân: - Nếu "Hồng Chín" là tên thật, nó có thể được đặt với hy vọng rằng người mang tên này sẽ luôn tươi vui, yêu đời và đạt được những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, "Hồng Chín" có thể được dùng để chỉ một người có tính cách vui vẻ, năng động, hoặc có ngoại hình nổi bật, dễ thương.

An Chi
77,527
An Chi chỉ sự an lành, an yên, an bình. Cha mẹ đặt cho con tên này với ngụ ý rằng sau này con lớn lên sẽ có cuộc sống an bình, tốt đẹp, thông minh, giỏi giang, thành danh trong sự nghiệp, được mọi người quý mến, kính trọng.

Chiêu Anh
77,448
- Chiêu: Trong tiếng Việt, từ "chiêu" có thể hiểu là "chiêu mời", "chiêu đãi" hoặc có nghĩa là "sáng" (như trong "chiêu sáng"). Nó có thể biểu thị sự thu hút, sự tỏa sáng hoặc sự chào đón. - Anh: Từ "anh" thường được dùng để chỉ sự thông minh, tài năng, hoặc có thể hiểu là "người anh" trong mối quan hệ gia đình, thể hiện sự trưởng thành và trách nhiệm.

Ngọc Chi
76,973
"Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, sáng, trong lấp lánh, thường dùng làm đồ trang sức hay trang trí". Trong tiếng Hán - Việt, "Chi" nghĩa là cành, trong cành cây, cành nhánh, là chữ "Chi" trong Kim Chi Ngọc Diệp ý chỉ để chỉ sự cao sang quý phái của cành vàng lá ngọc. Đặt tên con là "Ngọc Chi" ba mẹ mong con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, có phẩm chất cao quý.

Quang Chiến
76,893
- "Quang" có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, rõ ràng. Nó cũng có thể biểu thị sự khai sáng, minh bạch hoặc vinh quang. - "Chiến" có nghĩa là chiến đấu, chiến tranh, hoặc sự đấu tranh. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, kiên cường và quyết tâm.

Chiêu Minh
76,783
Trong tiếng Hán Việt, bên cạnh nghĩa là ánh sáng, sự thông minh tài trí được ưa dùng khi đặt tên, Minh Chiêu còn có nghĩa chỉ các loại cây mới nhú mầm, hoặc sự vật mới bắt đầu xảy ra, thể hiện sự khởi tạo những điều tốt đẹp, tươi sáng

Hạnh Chi
76,304
"Hạnh" là hạnh phúc. Hai từ "Hạnh chi" ý mong muốn con có cuộc sống hạnh phúc, tốt đẹp, sung túc

Kin Chi
75,687
1. Kin: Từ này không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt, nhưng có thể là một phần của tên hoặc biệt danh. Nếu xét theo âm, "Kin" có thể gợi nhớ đến sự gần gũi, thân thiết. 2. Chi: Trong tiếng Việt, "Chi" thường được dùng để chỉ một nhánh, một phần, hoặc có thể là một từ chỉ sự nhỏ bé, thanh tú. "Chi" cũng có thể mang ý nghĩa là "cành" trong ngữ cảnh cây cối, biểu trưng cho sự sinh sôi, nảy nở.

Tìm thêm tên

hoặc