Tìm theo từ khóa "Đá"

Chế Đại
77,934
Tên Đại có nghĩa là to lớn, vững chắc. Chàng trai sở hữu cái tên này thường trưởng thành, chín chắn trong suy nghĩ, sống độc lập, nghiêm túc và biết bảo vệ, che chở cho người khác. Ngoài ra, tên Đại còn hàm ý chỉ đứa bé có tấm lòng bao la, rộng lượng, làm việc luôn quang minh chính đại.

Quang Đạo
77,624
Tên đệm Quang Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất. Tên chính Đạo Theo nghĩa Hán Việt, "Đạo" nghĩa là con đường, là hướng đi, chỉ lối cho con người đi đúng hướng. Tên "Đạo" thể hiện sự mong muốn dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, con cũng luôn có được con đường đi đúng đắn và tươi sáng cho bản thân mình.

Đậu
77,110
Đậu sẽ là cô gái ngoan ngoãn, nghe lời ông bà cha mẹ và có thân mình khá mảnh dẻ.

Đàm Bổng
77,010
1. Đàm: Trong tiếng Việt, "Đàm" thường có nghĩa là "trò chuyện", "đàm thoại". Nó cũng có thể liên quan đến sự giao tiếp, sự trao đổi ý kiến hoặc thông tin. 2. Bổng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Bổng" có thể liên quan đến sự cao quý, thanh cao hoặc một điều gì đó đặc biệt. Nó cũng có thể mang nghĩa là "bổng lộc", tức là sự thịnh vượng, may mắn.

Phú Đăng
76,495
"Phú" có nghĩa là "đủ đầy, sung túc, vui vẻ, hạnh phúc", "Đăng" có nghĩa là "ngọn đèn", "ánh sáng". Ý nghĩa chung của tên Phú Đăng là mong muốn con trai của họ sẽ là một người có cuộc sống đủ đầy, sung túc, hạnh phúc và có một tương lai tươi sáng, đầy triển vọng.

Phương Đại
75,389
1. Phương (芳): Thường có nghĩa là hương thơm, mùi thơm hoặc cũng có thể chỉ phương hướng, phương pháp. Tên "Phương" thường được dùng để chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng và tinh tế. 2. Đại (大): Thường có nghĩa là lớn, to lớn, vĩ đại. Tên "Đại" thường được dùng để biểu thị sự mạnh mẽ, rộng lớn hoặc tầm vóc. Kết hợp lại, "Phương Đại" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh cao, tinh tế (Phương) kết hợp với sự mạnh mẽ, vĩ đại (Đại). Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất cao quý và tầm vóc lớn lao.

Đăng Lý
75,354
"Đăng" thường có nghĩa là "đăng ký", "ghi danh", hoặc "đăng tải", trong khi "Lý" có thể liên quan đến lý do, lý thuyết, hoặc có nghĩa là "đẹp", "hợp lý".

Đăng Phúc
75,284
"Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. "Phúc" có nghĩa là phúc đức, hạnh phúc. Tên "Đăng Phúc" mang ý nghĩa là một ngọn đèn của phúc đức, mang đến ánh sáng và niềm hy vọng cho cuộc sống.

Đào Nhiên
74,688
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sự sống. Hoa đào cũng thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, mang lại cảm giác vui tươi, ấm áp. 2. Nhiên: Từ "Nhiên" có thể mang ý nghĩa tự nhiên, tự do, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong trẻo. Từ này cũng có thể diễn tả một trạng thái thoải mái, nhẹ nhàng.

Minh Đan
74,045
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng hoặc hiểu biết. Nó thể hiện sự sáng suốt, minh mẫn và trí tuệ. - "Đan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là màu đỏ, sự chân thành, hoặc sự giản dị. Đan cũng có thể tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên định. Kết hợp lại, "Minh Đan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và chân thành.

Tìm thêm tên

hoặc