Tìm theo từ khóa "Đá"

Linh Đa
80,266
"Linh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, tinh thần của con người, sự tin tưởng vào những điều kỳ diệu và thần kỳ mà chưa thể giải thích được. "Đa" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là nhiều, nhiều thứ, nhiều mặt. Ý nghĩa tên "Linh Đa" là một người có tâm hồn tinh tế, nhạy cảm, luôn khao khát tìm kiếm những điều mới mẻ, kỳ diệu trong cuộc sống. Họ là người thông minh, nhanh nhẹn, có khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh. Đặc biệt, họ luôn gặp nhiều may mắn, được quý nhân phù trợ trong cuộc sống.

Thu Đào
80,157
- "Thu"thường liên quan đến mùa thu, một mùa của sự chín muồi, tĩnh lặng và lãng mạn. Mùa thu thường gợi nhớ đến sự thanh bình, nhẹ nhàng và cũng là thời điểm của sự chuyển mình, khi lá cây chuyển màu và rụng xuống. - "Đào"có thể hiểu là hoa đào, biểu trưng cho sự tươi mới, sức sống, và cũng thường liên quan đến Tết Nguyên Đán trong văn hóa Việt Nam. Hoa đào thường nở vào dịp Tết, mang lại không khí vui tươi, ấm áp và hy vọng cho một năm mới. Khi kết hợp lại, "Thu Đào" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh bình, tươi mới, và hy vọng, thể hiện nét đẹp của thiên nhiên và cuộc sống. Tên này có thể được sử dụng như tên thật hoặc biệt danh, thường gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, tinh tế và đầy sức sống.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Đào Minh
80,024
Trong tiếng Việt, từ "Đào" có nghĩa là hoa đào, một loài hoa đẹp, mong manh và trong sáng. Hoa đào là biểu tượng cho sự tươi mới, sự khởi đầu mới và hy vọng trong cuộc sống. Tên chính Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Xuân Đào
79,948
Tên "Xuân Đào" là một tên tiếng Việt, trong đó "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, khởi đầu và sức sống. "Đào" thường liên quan đến hoa đào, loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, duyên dáng và may mắn. Vì vậy, tên "Xuân Đào" có thể mang ý nghĩa về một khởi đầu tươi sáng, tràn đầy sức sống và vẻ đẹp.

Đăng Vinh
79,605
Đăng: Ý nghĩa: Thường mang ý nghĩa về sự tiến lên, vươn cao, đạt được thành tựu. Chữ "Đăng" gợi liên tưởng đến việc leo lên đỉnh cao, đạt được vị trí cao trong xã hội hoặc trong lĩnh vực nào đó. Ngoài ra, "Đăng" còn có thể mang ý nghĩa về sự rực rỡ, tỏa sáng. Vinh: Ý nghĩa: Thể hiện sự vinh quang, vẻ vang, danh dự. Chữ "Vinh" thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng tự hào mà một người đạt được, có thể là vinh hiển cho bản thân, gia đình hoặc dòng họ. Tên "Đăng Vinh" mang ý nghĩa về một người có ý chí vươn lên, đạt được thành công và mang lại vinh quang, danh dự cho bản thân và gia đình. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, thành công và đáng tự hào cho con cái.

Đậu Nhâm
79,383
1. Đậu: Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đậu" không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt hiện đại, nhưng như nhiều họ khác, nó có thể xuất phát từ tên của tổ tiên hoặc một đặc điểm nào đó trong lịch sử dòng họ. 2. Nhâm: Tên "Nhâm" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách viết bằng chữ Hán. Một số ý nghĩa phổ biến của chữ "Nhâm" trong chữ Hán bao gồm "nhậm" (任) có nghĩa là đảm nhận, gánh vác, hoặc "nhâm" (壬) là một trong mười thiên can trong lịch pháp cổ của Trung Quốc.

Đảm
78,669
"Đảm" có nghĩa là "đảm đang, đảm đang", thể hiện một người có tính cách cẩn thận, chu đáo, có trách nhiệm.

Tử Đằng
78,104
Tên "Tử Đằng" thường được biết đến là tên của một loài cây có hoa, thuộc chi Wisteria trong họ Đậu (Fabaceae). Cây Tử Đằng nổi tiếng với những chùm hoa màu tím hoặc trắng, thường nở vào mùa xuân và mùa hè, mang lại vẻ đẹp rực rỡ cho cảnh quan. Về ý nghĩa, trong văn hóa Á Đông, Tử Đằng thường được liên kết với tình yêu và sự gắn bó. Nó cũng mang ý nghĩa về sự bền vững và trường tồn, vì cây có thể sống rất lâu và phát triển mạnh mẽ. Trong một số truyền thuyết, Tử Đằng còn được coi là biểu tượng của sự ngọt ngào và lãng mạn.

Duy Đạt
77,941
Theo nghĩa Hán - Việt, "Duy" của tư duy, nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc viên mãn. "Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Tên Đạt mang ý nghĩa con sẽ là người trí tuệ, có hiểu biết & thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp. "Duy Đạt" ý mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, thành công trong mọi lĩnh vực và có cuộc sống đầy đủ, phúc lộc dồi dào.

Tìm thêm tên

hoặc